CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan (hlt)

10.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh780,824704,033797,004510,618922,133937,734875,480868,056
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2102,217145595
3. Doanh thu thuần (1)-(2)780,614704,033797,004508,401922,133937,721875,425867,961
4. Giá vốn hàng bán773,786644,137661,946475,638895,065861,605811,631802,187
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,82859,897135,05832,76327,06876,11663,79465,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7964,8625,7152,9062,6822,5994,4231,387
7. Chi phí tài chính28,55923,60914,76316,92020,42418,28710,60412,981
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,31414,4501115,44318,49011,1507,8309,134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,29825,66347,35420,36620,71823,57328,32122,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,99915,38924,89518,47121,51327,13019,92419,723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-49,2319853,762-20,089-32,9059,7259,36811,972
12. Thu nhập khác402,9661,8382,5673,6491,033332751
13. Chi phí khác6621433716781,331740361379
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6222,8231,4661,8892,318292-29372
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-49,8542,92155,228-18,200-30,58710,0179,33912,344
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6001,884272,2361,8732,548
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6001,884272,2361,8732,548
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-49,8542,32153,344-18,228-30,5877,7827,4669,796
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-49,8542,32153,344-18,228-30,5877,7827,4669,796

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn303,661266,098197,401141,169201,200351,929197,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,64524,18840,24311,8627,4068,50711,219
1. Tiền38,98113,91730,14011,8627,4068,50711,219
2. Các khoản tương đương tiền10,66310,27110,102
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,05015,8253,7893,7061,600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,05015,8253,7893,7061,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,12544,98583,16250,30471,092114,58466,797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng49,12042,96363,64741,01374,745111,42159,107
2. Trả trước cho người bán10,3314,57523,76513,5858636,4976,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,1001,100
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0921,9501,3875493271,062928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,518-5,603-5,637-4,843-4,843-4,396-88
IV. Tổng hàng tồn kho170,439176,40669,92575,136120,495223,776102,906
1. Hàng tồn kho173,481196,43571,34375,284120,888224,271103,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,042-20,029-1,418-147-394-496-553
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4024,6942821616065,06316,880
1. Chi phí trả trước ngắn hạn73783628216135434136
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5622,9712234,91716,745
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,10388729112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn143,948170,102148,093148,391166,495139,285133,727
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định140,108136,742144,823143,725160,710104,092117,285
1. Tài sản cố định hữu hình140,108136,742144,823143,628160,517103,802116,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình97194290387
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn33025,864
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang33025,864
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20031,3002,3002,3002,3002,3002,300
1. Đầu tư vào công ty con30,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,3001,3001,3001,3001,3001,300200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3092,0609692,3663,4857,02914,142
1. Chi phí trả trước dài hạn3,3092,0609692,3663,4857,02914,142
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN447,609436,200345,493289,559367,695491,214331,530
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả393,134331,934243,074273,431333,339421,634265,123
I. Nợ ngắn hạn313,441259,760194,854216,645274,216364,827211,086
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn210,433142,590148,437183,341221,874324,425177,854
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,44810,83622,75614,85538,97020,77515,286
4. Người mua trả tiền trước3,9272,4582,4309,4912,5424,2151,869
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước76002,5116221,6601,525
6. Phải trả người lao động2,7823,33510,2853,9345,9947,9729,437
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,3912,2342,9182,4452,9853,3953,487
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác73,37097,4821,3901,4961,1111,8221,556
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8322712746174056372
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn79,69372,17348,22056,78659,12356,80754,036
1. Phải trả người bán dài hạn4,815
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác19,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn60,19367,35848,22056,78659,12356,75253,921
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ55115
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,474104,266102,41916,12934,35669,58066,407
I. Vốn chủ sở hữu54,474104,266102,41916,12934,35669,58066,407
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,00055,00055,00036,95833,60033,60033,600
2. Thặng dư vốn cổ phần14,90514,90514,905
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển28,01528,01527,77827,77827,77825,72724,478
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-43,4466,3474,737-48,607-27,02210,2528,329
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN447,609436,200345,493289,559367,695491,214331,530
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc