CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan (hlt)

10.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh780,824704,033797,004510,618922,133937,734875,480868,056
4. Giá vốn hàng bán773,786644,137661,946475,638895,065861,605811,631802,187
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,82859,897135,05832,76327,06876,11663,79465,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7964,8625,7152,9062,6822,5994,4231,387
7. Chi phí tài chính28,55923,60914,76316,92020,42418,28710,60412,981
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,31414,4501115,44318,49011,1507,8309,134
9. Chi phí bán hàng14,29825,66347,35420,36620,71823,57328,32122,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,99915,38924,89518,47121,51327,13019,92419,723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-49,2319853,762-20,089-32,9059,7259,36811,972
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-49,8542,92155,228-18,200-30,58710,0179,33912,344
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-49,8542,32153,344-18,228-30,5877,7827,4669,796
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-49,8542,32153,344-18,228-30,5877,7827,4669,796

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn303,661266,098197,401141,169201,200351,929197,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,64524,18840,24311,8627,4068,50711,219
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,05015,8253,7893,7061,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,12544,98583,16250,30471,092114,58466,797
IV. Tổng hàng tồn kho170,439176,40669,92575,136120,495223,776102,906
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4024,6942821616065,06316,880
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn143,948170,102148,093148,391166,495139,285133,727
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định140,108136,742144,823143,725160,710104,092117,285
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn33025,864
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20031,3002,3002,3002,3002,3002,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3092,0609692,3663,4857,02914,142
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN447,609436,200345,493289,559367,695491,214331,530
A. Nợ phải trả393,134331,934243,074273,431333,339421,634265,123
I. Nợ ngắn hạn313,441259,760194,854216,645274,216364,827211,086
II. Nợ dài hạn79,69372,17348,22056,78659,12356,80754,036
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,474104,266102,41916,12934,35669,58066,407
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN447,609436,200345,493289,559367,695491,214331,530
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |