| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 780,824 | 704,033 | 797,004 | 510,618 | 922,133 | 937,734 | 875,480 | 868,056 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 773,786 | 644,137 | 661,946 | 475,638 | 895,065 | 861,605 | 811,631 | 802,187 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,828 | 59,897 | 135,058 | 32,763 | 27,068 | 76,116 | 63,794 | 65,774 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,796 | 4,862 | 5,715 | 2,906 | 2,682 | 2,599 | 4,423 | 1,387 |
| 7. Chi phí tài chính | 28,559 | 23,609 | 14,763 | 16,920 | 20,424 | 18,287 | 10,604 | 12,981 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 20,314 | 14,450 | 11 | 15,443 | 18,490 | 11,150 | 7,830 | 9,134 |
| 9. Chi phí bán hàng | 14,298 | 25,663 | 47,354 | 20,366 | 20,718 | 23,573 | 28,321 | 22,485 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17,999 | 15,389 | 24,895 | 18,471 | 21,513 | 27,130 | 19,924 | 19,723 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -49,231 | 98 | 53,762 | -20,089 | -32,905 | 9,725 | 9,368 | 11,972 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -49,854 | 2,921 | 55,228 | -18,200 | -30,587 | 10,017 | 9,339 | 12,344 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -49,854 | 2,321 | 53,344 | -18,228 | -30,587 | 7,782 | 7,466 | 9,796 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -49,854 | 2,321 | 53,344 | -18,228 | -30,587 | 7,782 | 7,466 | 9,796 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 303,661 | 266,098 | 197,401 | 141,169 | 201,200 | 351,929 | 197,803 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 49,645 | 24,188 | 40,243 | 11,862 | 7,406 | 8,507 | 11,219 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 24,050 | 15,825 | 3,789 | 3,706 | 1,600 | ||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 57,125 | 44,985 | 83,162 | 50,304 | 71,092 | 114,584 | 66,797 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 170,439 | 176,406 | 69,925 | 75,136 | 120,495 | 223,776 | 102,906 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,402 | 4,694 | 282 | 161 | 606 | 5,063 | 16,880 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 143,948 | 170,102 | 148,093 | 148,391 | 166,495 | 139,285 | 133,727 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||
| II. Tài sản cố định | 140,108 | 136,742 | 144,823 | 143,725 | 160,710 | 104,092 | 117,285 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 330 | 25,864 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 200 | 31,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,309 | 2,060 | 969 | 2,366 | 3,485 | 7,029 | 14,142 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 447,609 | 436,200 | 345,493 | 289,559 | 367,695 | 491,214 | 331,530 |
| A. Nợ phải trả | 393,134 | 331,934 | 243,074 | 273,431 | 333,339 | 421,634 | 265,123 |
| I. Nợ ngắn hạn | 313,441 | 259,760 | 194,854 | 216,645 | 274,216 | 364,827 | 211,086 |
| II. Nợ dài hạn | 79,693 | 72,173 | 48,220 | 56,786 | 59,123 | 56,807 | 54,036 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 54,474 | 104,266 | 102,419 | 16,129 | 34,356 | 69,580 | 66,407 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 447,609 | 436,200 | 345,493 | 289,559 | 367,695 | 491,214 | 331,530 |