CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan (hlt)

10.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV780,824704,033797,004510,618922,133937,734875,480868,056
Giá vốn hàng bán773,786644,137661,946475,638895,065861,605811,631802,187
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,82859,897135,05832,76327,06876,11663,79465,774
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-49,2319853,762-20,089-32,9059,7259,36811,972
Tổng lợi nhuận trước thuế-49,8542,92155,228-18,200-30,58710,0179,33912,344
Lợi nhuận sau thuế -49,8542,32153,344-18,228-30,5877,7827,4669,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-49,8542,32153,344-18,228-30,5877,7827,4669,796
Tổng tài sản ngắn hạn303,661266,098197,401141,169201,200303,661266,098197,401141,169201,200351,929197,803
Tiền mặt49,64524,18840,24311,8627,40649,64524,18840,24311,8627,4068,50711,219
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,05015,8253,7893,7061,60024,05015,8253,7893,7061,600
Hàng tồn kho173,481196,43571,34375,284120,888173,481196,43571,34375,284120,888224,271103,460
Tài sản dài hạn143,948170,102148,093148,391166,495143,948170,102148,093148,391166,495139,285133,727
Tài sản cố định140,108136,742144,823143,725160,710140,108136,742144,823143,725160,710104,092117,285
Đầu tư tài chính dài hạn20031,3002,3002,3002,30020031,3002,3002,3002,3002,3002,300
Tổng tài sản447,609436,200345,493289,559367,695447,609436,200345,493289,559367,695491,214331,530
Tổng nợ393,134331,934243,074273,431333,339393,134331,934243,074273,431333,339421,634265,123
Vốn chủ sở hữu54,474104,266102,41916,12934,35654,474104,266102,41916,12934,35669,58066,407

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.42K9.70KKK2.11K2.02K
Giá cuối kỳ7.40K18.50K18K18.50K19.60K17.80K17.80K
Giá / EPS (PE) (lần)43.84 (lần)1.86 (lần) (lần) (lần)8.45 (lần)8.81 (lần)
Giá sổ sách9.90K18.96K18.62K4.36K9.30K18.83K17.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.98 (lần)0.97 (lần)4.24 (lần)2.11 (lần)0.95 (lần)0.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.84%61%57.14%48.75%54.72%71.64%59.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.16%39%42.86%51.25%45.28%28.36%40.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn87.83%76.10%70.36%94.43%90.66%85.84%79.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu721.69%318.35%237.33%1,695.28%970.25%605.97%399.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn12.17%23.90%29.64%5.57%9.34%14.16%20.03%
6/ Thanh toán hiện hành96.88%102.44%101.31%65.16%73.37%96.46%93.71%
7/ Thanh toán nhanh41.53%26.82%64.69%30.41%29.29%34.99%44.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.84%9.31%20.65%5.48%2.70%2.33%5.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản174.44%161.40%230.69%176.34%250.79%190.90%264.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn257.14%264.58%403.75%361.71%458.32%266.46%442.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,433.39%675.23%778.18%3,165.84%2,684.05%1,347.71%1,318.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho446.04%327.91%927.84%631.79%740.41%384.18%784.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.38%0.33%6.69%-3.57%-3.32%0.83%0.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.53%15.44%%%1.58%2.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.23%52.08%%%11.18%11.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%%8%-4%-3%1%1%
Tăng trưởng doanh thu10.91%-11.67%56.09%-44.63%-1.66%7.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2,247.95%-95.65%-392.65%-40.41%-493.05%4.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.44%36.56%-11.10%-17.97%-20.94%59.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-47.75%1.80%535%-53.05%-50.62%4.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.62%26.25%19.32%-21.25%-25.15%48.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc