CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

11.60
-0.05
(-0.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,253,7261,114,8691,006,7121,152,6511,167,009905,488813,677838,5521,023,5971,092,9781,110,6801,055,6411,136,2161,066,210998,429831,054752,083686,920656,256671,178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền96,58439,50910,74657,11519,93620,45213,4368,61651,32498,303135,66011,73820,79010,23327,0195,61213,8759,3939,9742,464
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn172,500370,000363,000437,700427,300256,100180,00087,0009,5009,5009,5009,5009,5005,0009,50039,5009,50018,80018,8009,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn443,662407,789384,262366,574350,625351,982362,239373,323334,038389,401327,753515,213286,491233,626305,545349,556258,583254,604233,814234,896
IV. Tổng hàng tồn kho509,514279,879226,323274,780344,755257,415234,590350,947594,828583,021625,690512,875814,214791,047639,602432,256461,467400,649390,502420,451
V. Tài sản ngắn hạn khác31,46617,69222,38216,48224,39419,53923,41318,66633,90712,75312,0786,3145,22126,30416,7634,1308,6583,4743,1663,866
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn105,863107,404107,160113,660112,975114,117115,890121,996121,274122,080122,264124,162125,380126,349126,280126,488128,405128,630128,437128,722
I. Các khoản phải thu dài hạn565656562162161161161561161249898278278278278337307307
II. Tài sản cố định24,70925,78326,88527,99529,14930,31231,49429,14029,91423,41524,25924,99624,95925,46026,29027,18528,27528,80528,72029,773
III. Bất động sản đầu tư65,08665,98466,88267,78168,67969,57770,47671,37472,27373,39374,62475,85577,11078,41179,71381,01582,31683,61884,92086,221
IV. Tài sản dở dang dài hạn666663913283,6886742,15725721421420134
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,00615,57513,33117,82314,92513,62113,47617,67818,25723,00023,00023,00023,00022,08019,66517,71017,13515,87014,49012,420
VI. Tổng tài sản dài hạn khác100200300401
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,359,5891,222,2731,113,8721,266,3111,279,9851,019,605929,567960,5481,144,8721,215,0581,232,9441,179,8031,261,5961,192,5591,124,709957,543880,488815,550784,693799,899
A. Nợ phải trả955,285828,183704,148859,016876,314629,771541,760575,494762,327816,458822,180674,673777,392716,986660,490513,137471,425439,933428,613440,312
I. Nợ ngắn hạn931,061804,018679,495833,772850,728604,438517,402550,562739,044793,279799,306651,471754,471694,354637,818490,605448,290416,817407,701419,531
II. Nợ dài hạn24,22324,16524,65325,24425,58525,33324,35824,93223,28323,17922,87323,20222,92122,63222,67222,53223,13423,11520,91220,781
B. Nguồn vốn chủ sở hữu404,304394,090409,724407,295403,671389,834387,807385,054382,545398,600410,765505,130484,204475,573464,219444,406409,063375,617356,079359,587
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,359,5891,222,2731,113,8721,266,3111,279,9851,019,605929,567960,5481,144,8721,215,0581,232,9441,179,8031,261,5961,192,5591,124,709957,543880,488815,550784,693799,899
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |