CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

11.80
0.05
(0.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,120,6693,414,3243,830,5653,636,0034,494,1643,828,6322,769,7282,363,3912,046,5612,928,5353,097,8214,311,0616,333,5704,364,4222,811,1034,286,9742,801,3151,748,8812,038,556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,1512,8395,0682071,8399942,0324,0688,6893802494063202,6652,472951121376
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,119,5193,411,4853,830,5653,630,9354,493,9573,826,7932,768,7342,361,3592,042,4922,919,8453,097,4414,310,8126,333,1634,364,1022,808,4384,284,5032,800,3641,748,7602,038,179
4. Giá vốn hàng bán3,036,6533,337,6433,578,7483,464,3954,415,3003,561,2232,570,8302,212,1432,016,5392,796,2072,960,6484,171,3296,154,9064,233,6762,735,4444,164,3832,720,5591,696,9912,000,456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,86573,842251,817166,54078,657265,570197,905149,21625,954123,638136,793139,483178,257130,42672,994120,12079,80551,76937,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính35,97526,00218,89818,58818,78219,39616,13415,91714,40723,4255,92830,536103,72430,61415,96530,3895,3602,4495,119
7. Chi phí tài chính32,40436,3795,8205,11227,99435,21913,76631,56740,85436,46746,64789,593107,39767,40532,47355,5508,0229,33314,962
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,76317,73110,92510,72029,06429,83612,35122,44134,38735,06741,40271,78172,20956,67322,29740,7257,2758,31714,868
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng45,88544,42656,29956,29441,36266,45065,58260,38736,49546,28640,65734,19247,03137,88025,51136,23128,61716,49716,695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,72615,05332,54032,22813,69458,69835,87621,64920,41240,31227,85316,59323,27914,62010,50712,99813,0188,55614,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,8253,985176,05691,49414,388124,59898,81451,531-57,40123,99827,56329,641104,27441,13520,46845,73035,50919,831-3,140
12. Thu nhập khác1,0321,5511,8481,4964,7473,2951,86018,73226,8506,5595291,9181,26948416,4634,0143,1292,2007,573
13. Chi phí khác101410637,6531144,4981792451,7661,44668142,9031,3396,7297141326280
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,0211,5371,742-36,1574,633-1,2031,68118,48625,0845,1134601,905-1,634-8559,7343,9432,7162,1737,294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,8465,522177,79855,33619,021123,396100,49570,017-32,31729,11228,02331,546102,64040,28130,20249,67338,22522,0044,154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,6972,39535,70617,4107,62025,21219,7757,3601,1246,6557,1584,35420,3505,0932,6736,7641,192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại241-241
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6972,39535,70617,4107,62025,21219,7757,3601,1246,6557,1584,35420,5925,0932,6736,5231,192
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,45620,86527,19282,04835,18827,52943,15038,22522,0042,962
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,45620,86527,19282,04835,18827,52943,15038,22522,0042,962

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,166,9691,023,5921,136,216764,583825,634748,046912,993610,927604,934807,556762,749753,608893,039749,319629,799584,975281,472290,315365,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,93651,32920,79013,87522,69025,00821,47331,24320,34210,83528,52623,35528,16354,14918,53912,35711,4828,2723,085
1. Tiền19,93641,32920,79013,87522,69025,00821,47331,24320,34210,83528,52618,35515,66315,44918,53912,35711,4828,2723,085
2. Các khoản tương đương tiền10,0005,00012,50038,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn427,3009,5009,5009,5009,50015,00032,35529,5409,2004,2553,1054,3706,785
1. Chứng khoán kinh doanh23,00023,00023,00023,00023,00023,00023,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-16,445-14,260-13,800-18,745-19,895-18,630-16,215
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn427,3009,5009,5009,5009,50015,00025,80020,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn350,685334,038286,491271,083320,147258,873367,638233,666244,411346,754282,243342,410404,978277,143213,70799,752113,17694,69545,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng339,541350,040322,130293,888361,012295,820331,166217,492214,468361,287276,308298,169360,172232,528209,02176,93890,12482,39637,662
2. Trả trước cho người bán54,48025,72867613,0304812,86621,4114,09620,21111,08912,68344,02615,74139,9543,63921,03322,8853,3662,953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,68315,89525,82123,5849,82310,06430,60416,86511,3067,8607,3053,72829,0654,6611,6943,8052,2198,9344,547
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-55,019-57,625-62,137-59,419-51,168-49,877-15,543-4,787-1,573-33,481-14,053-3,513-647-2,024-2,051
IV. Tổng hàng tồn kho344,755594,816814,214461,467470,770448,117465,998305,886328,606433,800445,432373,998434,518410,284395,707466,586151,123182,298316,776
1. Hàng tồn kho384,507689,640868,013468,330493,132468,950477,501321,697348,655443,997471,614391,686434,518410,284406,158552,829151,123182,298316,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-39,752-94,824-53,799-6,863-22,362-20,833-11,503-15,811-20,049-10,197-26,182-17,688-10,451-86,243
V. Tài sản ngắn hạn khác24,29333,9115,2218,6582,5281,04725,53010,5912,37511,9123,4439,47518,5957,7421,8476,2815,6915,050620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn44343037337242220710811627086130240133241310177123112115
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,75915,7834,8497,8082,04084025,42210,4751,2528,457623,4682,4624,2351,4352,2984,923505
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,09217,69847966853781,0653,7396115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,2913,2505,76816,0003,2664719313,208
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn112,915121,274125,380128,405128,008139,381146,994164,283254,299284,846271,548284,702305,712336,693294,540229,101181,262146,045147,236
I. Các khoản phải thu dài hạn156156982783073322642642805243754344154153958,369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác156156982783073322642642805243754344154153958,369
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,14929,91424,95928,27530,82732,95937,57537,592126,399141,553147,387141,431145,788141,758150,212151,920127,079128,766115,894
1. Tài sản cố định hữu hình19,69420,26815,12218,24820,61024,66629,00731,78536,06051,02456,66757,08961,44650,46737,99339,51114,48015,9763,404
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,4569,6469,83610,02710,2178,2938,5685,80790,33990,52990,72084,34284,34291,291112,219112,409112,599112,790112,490
III. Bất động sản đầu tư68,67972,27377,11082,31687,55993,19298,235104,287110,339116,397119,061124,535130,743132,081
- Nguyên giá145,464145,464145,464145,464145,464145,464145,464145,464145,464145,469142,081141,623141,623135,136
- Giá trị hao mòn lũy kế-76,785-73,191-68,354-63,147-57,905-52,272-47,229-41,177-35,125-29,073-23,020-17,089-10,881-3,055
IV. Tài sản dở dang dài hạn6674214129342,7671,7096,9277,21915,861104,43246,40927,70416,77622,739
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang667421412934
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,92518,25723,00017,1359,31512,88610,36020,67213,65923,5882,5083,98614,07745,02139,02630,00026,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn37,00037,00037,00037,00037,00058,07935,07935,07935,07937,58816,50816,57516,57551,80639,02633,00026,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,075-18,743-14,000-19,865-27,685-45,193-24,719-26,407-21,420-14,000-14,000-12,589-2,499-6,785-3,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4015611,4692,6875428837,8237,3621,59743635764107234
1. Chi phí trả trước dài hạn4015611,4692,6872624897,2497,3621,35619511564107234
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại241241241
3. Tài sản dài hạn khác280394574
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,2331,092,4031,034,2971,038,3101,198,7511,086,012924,339814,076462,734436,360512,879
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả876,195762,327777,389513,268600,449467,806667,440436,418583,098761,612696,233696,938853,885783,525619,433527,292268,205256,355354,879
I. Nợ ngắn hạn850,728739,044754,468491,527581,018450,107646,157413,237563,178735,479656,614649,897789,952712,171570,607526,605263,326255,271345,694
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn530,693468,237193,760170,638184,958377,031341,984360,126510,213500,870494,549456,903520,215431,727372,007300,94373,36290,688177,710
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn141,174203,251253,97283,97690,44421,315249,99936,98237,055209,616134,147151,457204,97896,18060,85067,65427,61933,35914,544
4. Người mua trả tiền trước2,7521,7128,05519,5141,4222,2203,5911,1316,2464,3353999187952,84272093,4562064,541
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước541102,46513,2866,69412,3899,9992,4072963,21013,53223,13626,800121,058116,765111,771114,741116,747109,374
6. Phải trả người lao động16,8708,63029,29325,5813,30723,37932,1478,2166,24910,0114,1586,11711,32912,3745,9133,88110,8245,6114,517
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,7692,2902,7182,5503,1802,1303,9883,1597161,8162,4942,6523,7586891,0621,2663,624610744
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn247
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,7591,79480651606093199
11. Phải trả ngắn hạn khác150,60147,824261,909171,815286,7524,6532,4307301,8802,4935,0446,17921,75546,81212,63640,14128,8856,39931,804
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0575,1962,2154,1014,1016,3821,9883875233,1272,2922,5353224916549408161,6512,211
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,46623,28322,92121,74219,43117,69921,28223,18119,91926,13239,61947,04163,93371,35448,8266874,8781,0849,185
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác25,46623,28322,92121,74219,43117,69921,28223,18119,91917,97218,57116,35714,04411,72311,2985554,771988159
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,16020,38530,16549,72559,51637,4018,917
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm17016411412713210796109
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn493519
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135330,791338,064341,372344,866302,487304,906286,784194,530180,004158,000
I. Vốn chủ sở hữu403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135330,791338,064341,372344,866302,487304,906286,784194,530180,004158,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu273,000273,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000210,000158,000158,000158,000
2. Thặng dư vốn cổ phần37,22537,22537,22537,22537,22537,22537,22537,22537,22537,22537,22537,22537,22537,22537,22537,225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu11,1047,589
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1155,459681
8. Quỹ đầu tư phát triển51,33254,84762,43662,43662,43662,43662,43660,53660,53656,88966,60563,13633,08927,99624,17716,8646,161
9. Quỹ dự phòng tài chính77077077077077077077043
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,7731,5731,3731,173973773548
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,2558,105172,77368,28541,760108,18681,11429,258-33,39924,33422,09029,06762,92320,26331,50421,92530,32522,004
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,2331,092,4031,034,2971,038,3101,198,7511,086,012924,339814,076462,734436,360512,879
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc