CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

11.80
-0.15
(-1.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.95
11.80
11.90
11.75
5,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.8
0.8k
0 lần
2%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
273 tỷ
27 triệu
44,696
11.3 - 8.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
876 tỷ
404 tỷ
217.1%
31.5%
20 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 85.6%
HSG 19.40 (-0.20) 6.0%
NKG 21.90 (-0.10) 3.0%
TVN 5.60 (0.00) 1.9%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
SMC 12.05 (-0.15) 0.5%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
TIS 4.10 (0.00) 0.4%
TLH 7.10 (-0.08) 0.4%
TTS 9.20 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (-0.15) 0.2%
TDS 21.00 (-0.50) 0.1%
TNB 13.50 (0.00) 0.1%
VCA 8.85 (0.19) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.40 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
KKC 6.40 (-0.30) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.75 900 11.85 1,000
11.70 1,000 11.90 600
11.65 100 11.95 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 11.80 -0.15 200 200
09:52 11.90 -0.05 300 500
10:10 11.80 -0.15 500 1,000
10:50 11.90 -0.05 100 1,100
12:59 11.80 -0.15 3,000 4,100
13:36 11.80 -0.15 100 4,200
13:45 11.75 -0.20 600 4,800
14:27 11.80 -0.15 200 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,499 (2.77) 0% 25.60 (0.08) 0%
2018 3,277 (3.83) 0% 40 (0.10) 0%
2019 3,810 (4.49) 0% 40 (0.01) 0%
2020 3,284 (3.64) 0% 16.70 (0.04) 0%
2021 3,454 (3.83) 0% 0.01 (0.14) 1,421%
2022 3,670 (3.41) 0% 48 (0.00) 0%
2023 3,325 (1.66) 0% 0.01 (0.01) 106%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc