CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

10.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,036,27511,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,9568,295,8183,927,0733,688,315
4. Giá vốn hàng bán10,448,86410,798,7679,697,2138,370,2438,988,4809,544,8627,934,5387,389,3667,799,0787,529,5266,763,4532,795,7842,057,055
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)587,411643,931813,978656,2971,911,7781,756,3871,592,3001,705,5291,358,1681,581,4301,532,3661,131,2891,631,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính5217,85123,61575,10343,91033,79223,99423,63533,7639,689277,533325,297337,515
7. Chi phí tài chính28,39780,047170,560153,110295,345397,079997,3681,157,522981,0241,101,7571,386,2861,113,7361,871,022
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,54452,178101,139153,110268,329383,050503,523610,736735,849831,266781,210463,164511,655
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp115,143107,675117,48097,778119,853153,222169,278157,991107,39296,84493,06558,01254,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)444,391464,060549,554480,5111,540,4911,239,879449,648413,651303,516392,518330,548284,83942,788
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)444,530464,862575,603479,6581,538,0481,242,211448,745419,670302,864391,570330,600279,45042,692
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)421,756441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600279,45042,692
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)421,756441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600279,45042,692

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,547,0293,845,7783,346,1742,966,3274,167,1013,655,2103,021,2152,557,1692,425,5722,235,9971,888,5111,065,4411,079,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,15318,461515,645568,2411,476,545778,548692,43923,441623,69133,138114,832164,137267,351
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00020,000100,00070,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,568,7492,909,0112,314,4421,766,1191,938,6452,277,8961,967,0161,818,2101,187,4941,688,1661,212,592486,811552,600
IV. Tổng hàng tồn kho805,764830,842404,974560,067745,424597,827356,484715,519601,420514,661559,772400,532183,797
V. Tài sản ngắn hạn khác139,36367,46311,1141,9006,4889385,27612,966311,31513,96235,741
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,595,8523,974,8264,874,6195,735,5977,009,7779,008,39710,748,21712,597,37614,677,43616,551,39318,685,42120,364,41119,740,113
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,192,4043,707,5434,615,2025,528,2086,786,0478,559,73310,328,25212,185,91014,140,43716,154,10017,919,8997,792,1288,721,215
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn200,93660,75341,2956,27012,187230,935167,694143,317200,171200,791167,51111,677,3169,491,920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005005005005,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác202,013206,030217,621200,620211,042217,228251,771267,648331,828191,503593,011889,9671,521,978
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,142,8817,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,93221,429,85220,819,601
A. Nợ phải trả1,256,8611,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,75515,005,90215,902,78715,823,082
I. Nợ ngắn hạn1,250,8511,800,0751,501,0731,327,9792,257,0702,937,2442,686,5582,768,6233,369,8163,243,2533,051,3013,607,8393,515,929
II. Nợ dài hạn6,0107,989402,1661,147,7532,002,7723,527,1735,390,5937,200,3109,024,17110,708,50111,954,60112,294,94812,307,153
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,886,0196,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,6355,568,0295,527,0654,996,518
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,142,8817,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,93221,429,85220,819,601
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |