CTCP Hanel Xốp nhựa (hnp)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh352,868308,905402,409351,574321,671369,504
4. Giá vốn hàng bán304,315270,805350,802306,811267,837311,713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,35738,09951,60644,75053,83357,151
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7332,4924,6802,1541,156720
7. Chi phí tài chính1,6171,5074,7001,9202,3633,907
-Trong đó: Chi phí lãi vay3079111,0788571,6773,562
9. Chi phí bán hàng19,86317,72721,74919,20018,27718,383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,84817,07219,90117,97618,41618,645
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,7624,2859,9367,80815,93316,936
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,6324,07310,1037,98816,29217,346
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,2733,0307,7406,03312,32613,867
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,2733,0307,7406,03312,32613,867

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn127,964104,629109,670130,752119,462101,983118,384136,741107,84899,028100,55985,94288,080114,69674,10153,53248,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,9885,39811,24520,31626,31520,81611,78323,93014,2023,1282,45812,2784647,5357,63813,687705
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0003333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn64,35868,71955,94570,70164,60655,09066,71375,06662,22258,78273,17845,24460,70265,77042,49422,88320,026
IV. Tổng hàng tồn kho26,70924,63232,03431,07324,07323,40833,79730,71426,94433,38422,61323,85223,52535,49221,78015,32025,547
V. Tài sản ngắn hạn khác11,9085,87910,4474,6624,4692,6696,0937,0314,4793,7352,3104,5673,3895,8962,1861,6382,073
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,80469,98082,20295,925101,953115,030124,350116,71459,93652,63949,94261,85555,21360,41939,36841,97148,536
I. Các khoản phải thu dài hạn100453453453453100100
II. Tài sản cố định58,44967,83179,17092,68197,876110,760106,769110,98054,87350,12947,87855,67253,66456,21536,33440,07046,066
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6711,5277892,25374,2842,0841,401
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2551,6962,5792,7913,6234,1035,9544,9442,8112,5102,0571,8991,5492,1201,6331,9011,570
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN187,768174,609191,873226,678221,415217,013242,735253,455167,784151,667150,501147,797143,293175,115113,46995,50296,891
A. Nợ phải trả56,46646,77860,29797,23989,20187,944117,535129,96656,28851,29658,95760,53061,463104,44845,98042,74361,248
I. Nợ ngắn hạn56,46646,77860,29795,72089,20176,382102,49197,80843,02950,56158,95751,18953,41394,47043,47735,30550,590
II. Nợ dài hạn1,51811,56215,04432,15813,2597359,3428,0509,9782,5037,43810,658
B. Nguồn vốn chủ sở hữu131,302127,832131,575129,439132,214129,069125,200123,489111,496100,37291,54487,26781,83070,66767,48952,75935,643
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN187,768174,609191,873226,678221,415217,013242,735253,455167,784151,667150,501147,797143,293175,115113,46995,50296,891
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |