CTCP Hanel Xốp nhựa (hnp)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
26.3K
1.3K
14.8x
0.7x
3% # 5%
0.1
93 Bi
5 Mi
36
24.2 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 100 13.30 100
0 13.40 100
0.00 0 13.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 162.40 (-2.10) 38.5%
NTP 65.20 (0.70) 34.6%
AAA 8.72 (0.10) 8.9%
DNP 19.10 (0.00) 8.6%
INN 42.50 (0.00) 3.5%
SVI 35.10 (0.10) 2.6%
MCP 28.25 (-0.50) 1.6%
TPP 10.30 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 356 (0.37) 0% 19.60 (0.02) 0%
2017 375.80 (0.41) 0% 21.32 (0.02) 0%
2018 454.71 (0.42) 0% 23.36 (0.01) 0%
2019 449.34 (0.37) 0% 14.40 (0.01) 0%
2020 316.15 (0.32) 0% 12.60 (0.01) 0%
2021 331.50 (0.35) 0% 12.86 (0.01) 0%
2022 372 (0.40) 0% 8.43 (0.01) 0%
2023 383.60 (0) 0% 8.61 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV352,868308,905402,409351,574321,671369,504
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6324,07310,1037,98816,29217,346
Lợi nhuận sau thuế 6,2733,0307,7406,03312,32613,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,2733,0307,7406,03312,32613,867
Tổng tài sản187,768174,609191,873226,678187,768174,609191,873226,678221,415217,013242,735253,455167,784151,667
Tổng nợ56,46646,77860,29797,23956,46646,77860,29797,23989,20187,944117,535129,96656,28851,296
Vốn chủ sở hữu131,302127,832131,575129,439131,302127,832131,575129,439132,214129,069125,200123,489111,496100,372


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |