CTCP Bao bì PP (hpb)

18.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh159,288158,159188,946239,189194,128212,368254,917251,147323,735287,986257,235253,333252,145223,059188,710184,267202,180
4. Giá vốn hàng bán139,857140,525170,547217,266169,100188,745226,901225,802294,845257,953231,609226,713218,960200,377168,764168,410185,317191,260
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,43117,63518,40021,92324,94923,38927,99425,29628,88129,50725,62326,60125,12322,68319,94615,85716,84611,077
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,4625,3276,0935,2983,5974,0134,2831,9701,1771,0481,2901,0992,1822,1688588359881,232
7. Chi phí tài chính1386331,7186719621,7081,4442,8514,6306586717982,5962,9052,5861,9105,5742,731
-Trong đó: Chi phí lãi vay1296191,5726269331,6521,1901,3681,0656165015481,7519611,8021,1113,585
9. Chi phí bán hàng5,0804,6585,6677,8486,3155,9706,6855,6846,3225,8294,9554,7564,3243,9073,4543,1093,1302,751
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,7336,3288,1057,7547,8519,0359,3738,3887,9748,8736,8166,9795,6465,9834,7223,4632,5962,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,94211,3449,00210,94713,41810,68914,77510,34211,13115,19414,47115,16714,73912,05510,0438,2106,5344,540
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,05511,38311,07812,30513,31311,58914,67611,79311,33314,73214,37514,92815,98612,83210,5598,4816,9974,709
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,9159,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,72811,39111,75413,80710,8838,7616,4025,0054,049
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,9159,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,50011,17411,40513,20010,5798,3906,3175,0054,049

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn64,57869,87572,54991,76365,32052,76791,96099,41574,239110,868118,24891,39978,50399,25864,19378,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,5234,4465,3473,5142,0525,14912,34611,41619,14337,10419,89119,84612,82925,45310,10622,937
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,8267,2303,00027,76411,1485,77033,05848,38919,50016,84810,4591,00016,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,47526,18129,79628,31933,28825,53629,42229,36928,38633,68936,82933,77836,36131,03030,77022,849
IV. Tổng hàng tồn kho19,57531,91834,21731,41718,83216,31216,44110,0807,07222,41248,30535,66328,27141,57220,66612,603
V. Tài sản ngắn hạn khác1791001907496921611398152,7642,1121,0431,2041,6523,671
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn90,57976,96786,82768,53687,31495,62561,06142,98351,09838,25137,99239,29241,79242,22246,66048,324
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định27,45921,31025,74931,50033,15440,53637,47842,90344,21833,57933,43036,51038,50432,83524,10726,943
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2833,338150802,8322,2165,61918,17916,669
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn62,83652,31960,92837,03654,16054,68022,6276,880
VI. Tổng tài sản dài hạn khác410956275032522146
VII. Lợi thế thương mại1,8122,2962,7793,2623,7464,2294,712
TỔNG CỘNG TÀI SẢN155,157146,842159,377160,298152,634148,393153,021142,398125,338149,119156,240130,690120,295141,480110,854126,634
A. Nợ phải trả25,05726,31043,42646,72442,27143,49151,34646,26532,45551,41063,48243,41038,60266,75038,65055,726
I. Nợ ngắn hạn21,00922,94639,42342,45338,16436,72244,85538,51523,95546,03560,16840,62336,08462,73734,81955,522
II. Nợ dài hạn4,0483,3634,0024,2714,1076,7696,4917,7508,5005,3743,3142,7872,5184,0133,831204
B. Nguồn vốn chủ sở hữu130,100120,532115,951113,574110,363104,901101,67596,13292,88397,70992,75887,28181,69374,73072,20470,907
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN155,157146,842159,377160,298152,634148,393153,021142,398125,338149,119156,240130,690120,295141,480110,854126,634
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |