CTCP Bao bì PP (hpb)

18.80
-0.10
(-0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
18.80
18.80
18.80
100
33.5K
4.1K
4.8x
0.6x
10% # 12%
0.8
76 Bi
4 Mi
240
23.6 - 14.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.80 400 21.60 100
17.00 1,800 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 176.00 (6.30) 38.5%
NTP 65.00 (-0.70) 34.6%
AAA 7.95 (-0.48) 8.9%
DNP 20.10 (-1.40) 8.6%
INN 41.30 (-0.20) 3.5%
SVI 36.10 (-1.30) 2.6%
MCP 28.50 (0.00) 1.6%
TPP 10.60 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:18 18.80 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 276 (0.25) 0% 6 (0.01) 0%
2018 242 (0.25) 0% 6 (0.01) 0%
2019 255 (0.21) 0% 8 (0.01) 0%
2020 196 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2021 220 (0.24) 0% 0.02 (0.01) 65%
2023 155 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV159,288158,159188,946239,189194,128212,368254,917251,147323,735287,986
Tổng lợi nhuận trước thuế20,05511,38311,07812,30513,31311,58914,67611,79311,33314,732
Lợi nhuận sau thuế 15,9159,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,728
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,9159,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,500
Tổng tài sản155,157146,842159,377160,298155,157146,842159,377160,298152,634148,393153,021142,398125,338149,119
Tổng nợ25,05726,31043,42646,72425,05726,31043,42646,72442,27143,49151,34646,26532,45551,410
Vốn chủ sở hữu130,100120,532115,951113,574130,100120,532115,951113,574110,363104,901101,67596,13292,88397,709


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |