CTCP Bao bì PP (hpb)

18.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV159,288158,159188,946239,189194,128212,368254,917251,147323,735287,986
Giá vốn hàng bán139,857140,525170,547217,266169,100188,745226,901225,802294,845257,953
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,43117,63518,40021,92324,94923,38927,99425,29628,88129,507
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,94211,3449,00210,94713,41810,68914,77510,34211,13115,194
Tổng lợi nhuận trước thuế20,05511,38311,07812,30513,31311,58914,67611,79311,33314,732
Lợi nhuận sau thuế 15,9159,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,728
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,9159,1018,8229,81311,4389,22611,7089,3919,12311,500
Tổng tài sản ngắn hạn64,57869,87572,54991,76365,32064,57869,87572,54991,76365,32052,76791,96099,41574,239110,868
Tiền mặt7,5234,4465,3473,5142,0527,5234,4465,3473,5142,0525,14912,34611,41619,14337,104
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,8267,2303,00027,76411,1487,8267,2303,00027,76411,1485,77033,05848,38919,50016,848
Hàng tồn kho19,57531,91834,21731,41718,83219,57531,91834,21731,41718,83216,31216,44110,0807,07222,412
Tài sản dài hạn90,57976,96786,82768,53687,31490,57976,96786,82768,53687,31495,62561,06142,98351,09838,251
Tài sản cố định27,45921,31025,74931,50033,15427,45921,31025,74931,50033,15440,53637,47842,90344,21833,579
Đầu tư tài chính dài hạn62,83652,31960,92837,03654,16062,83652,31960,92837,03654,16054,68022,6276,880
Tổng tài sản155,157146,842159,377160,298152,634155,157146,842159,377160,298152,634148,393153,021142,398125,338149,119
Tổng nợ25,05726,31043,42646,72442,27125,05726,31043,42646,72442,27143,49151,34646,26532,45551,410
Vốn chủ sở hữu130,100120,532115,951113,574110,363130,100120,532115,951113,574110,363104,901101,67596,13292,88397,709

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.10K2.35K2.27K2.53K2.95K2.38K3.02K2.42K2.35K2.96K2.88K2.94K3.40K2.73K2.16K1.63K
Giá cuối kỳ17.11K14.44K13.52K15.10K10.71K13.75K6.23K6.89K7.83K6.91K5.51K5.59K3.98K2.65K3.88K60K
Giá / EPS (PE)4.17 (lần)6.16 (lần)5.95 (lần)5.97 (lần)3.63 (lần)5.78 (lần)2.06 (lần)2.85 (lần)3.33 (lần)2.33 (lần)1.91 (lần)1.90 (lần)1.17 (lần)0.97 (lần)1.79 (lần)36.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)1.26 (lần)
Giá sổ sách33.53K31.06K29.88K29.27K28.44K27.04K26.20K24.78K23.94K25.18K23.91K22.50K21.05K19.26K18.61K18.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.51 (lần)0.46 (lần)0.45 (lần)0.52 (lần)0.38 (lần)0.51 (lần)0.24 (lần)0.28 (lần)0.33 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)3.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.62%47.59%45.52%57.25%42.80%35.56%60.10%69.81%59.23%74.35%75.68%69.94%65.26%70.16%57.91%61.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.38%52.41%54.48%42.76%57.20%64.44%39.90%30.19%40.77%25.65%24.32%30.07%34.74%29.84%42.09%38.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.15%17.92%27.25%29.15%27.69%29.31%33.55%32.49%25.89%34.48%40.63%33.22%32.09%47.18%34.87%44.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.26%21.83%37.45%41.14%38.30%41.46%50.50%48.13%34.94%52.62%68.44%49.74%47.25%89.32%53.53%78.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.85%82.08%72.75%70.85%72.31%70.69%66.45%67.51%74.11%65.52%59.37%66.78%67.91%52.82%65.13%55.99%
6/ Thanh toán hiện hành307.38%304.52%184.03%216.15%171.16%143.69%205.02%258.12%309.91%240.83%196.53%224.99%217.56%158.21%184.36%141.04%
7/ Thanh toán nhanh214.21%165.42%97.23%142.15%121.81%99.27%168.36%231.95%280.39%192.15%116.25%137.20%139.21%91.95%125.01%118.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.81%19.38%13.56%8.28%5.38%14.02%27.52%29.64%79.91%80.60%33.06%48.85%35.55%40.57%29.02%41.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.66%107.71%118.55%149.22%127.19%143.11%166.59%176.37%258.29%193.12%164.64%193.84%209.61%157.66%170.23%145.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn246.66%226.35%260.44%260.66%297.20%402.46%277.20%252.62%436.07%259.76%217.54%277.17%321.19%224.73%293.97%235.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu122.44%131.22%162.95%210.60%175.90%202.45%250.72%261.25%348.54%294.74%277.32%290.25%308.65%298.49%261.36%259.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho714.47%440.27%498.43%691.56%897.94%1,157.09%1,380.09%2,240.10%4,169.19%1,150.96%479.47%635.71%774.50%482%816.63%1,335.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.99%5.75%4.67%4.10%5.89%4.34%4.59%3.74%2.82%3.99%4.34%4.50%5.24%4.74%4.45%3.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.26%6.20%5.54%6.12%7.49%6.22%7.65%6.59%7.28%7.71%7.15%8.73%10.97%7.48%7.57%4.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.23%7.55%7.61%8.64%10.36%8.79%11.52%9.77%9.82%11.77%12.05%13.07%16.16%14.16%11.62%8.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%6%5%5%7%5%5%4%3%4%5%5%6%5%5%4%
Tăng trưởng doanh thu0.71%-16.29%-21.01%23.21%-8.59%-16.69%1.50%-22.42%12.41%11.95%1.54%0.47%13.04%18.20%2.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận74.87%3.16%-10.10%-14.21%23.98%-21.20%24.67%2.94%-20.67%2.92%-2.03%-13.60%24.78%26.09%32.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.76%-39.41%-7.06%10.53%-2.81%-15.30%10.98%42.55%-36.87%-19.02%46.24%12.46%-42.17%72.70%-30.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.94%3.95%2.09%2.91%5.21%3.17%5.77%3.50%-4.94%5.34%6.28%6.84%9.32%3.50%1.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.66%-7.86%-0.57%5.02%2.86%-3.02%7.46%13.61%-15.95%-4.56%19.55%8.64%-14.97%27.63%-12.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |