CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (hpt)

16.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh905,290832,184787,194902,857924,157688,516792,242830,378702,187665,750801,347703,998459,952427,386290,311
2. Các khoản giảm trừ doanh thu30144283792,0718,99214,8632,308
3. Doanh thu thuần (1)-(2)905,290832,184787,194902,857924,127688,516792,228829,950702,187665,750800,968701,926450,960412,523288,003
4. Giá vốn hàng bán747,206697,613670,322799,171828,240607,271700,925724,793606,902568,760689,964615,794377,780362,590264,215
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)158,084134,570116,873103,68695,88781,24591,303105,15695,28596,990111,00486,13273,18049,93323,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6851,0061,3071,1341,2821,5336151,3761,91514,9925,4194,0743,5331,313164
7. Chi phí tài chính7,0235,4267,8884,6125,68710,92913,42218,08114,75232,58923,02215,94513,7907,5142,471
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,3605,1516,0945,4685,2038,62713,10516,60013,62520,48416,2719,7169,4096,4051,628
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-953
9. Chi phí bán hàng110,15180,39670,22866,66557,25352,99753,28254,74050,62646,19340,65338,58238,92827,17916,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,62736,40128,73025,49927,77227,30522,12330,09127,05624,58726,68119,52914,86511,1403,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)96813,35311,3348,0435,504-8,4533,0913,6214,7668,61326,06616,1499,1315,4131,963
12. Thu nhập khác12,9478,4536,6467,9216,95816,6139,7169,7063,2925,8056,05866,8193,0201,623802
13. Chi phí khác6535921371,575443156459124301,21828158,1055435829
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12,2947,8626,5096,3466,51616,4579,6708,7942,8624,5885,7778,7142,4771,565774
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,26221,21517,84314,38912,0208,00412,76112,4157,62813,20031,84324,86311,6086,9772,737
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6544,2523,5842,8552,4131,7282,7543,0251,8713,3007,7934,3512,5281,954766
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-238238
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6544,2523,5842,6172,6511,7282,7543,0251,8713,3007,7934,3512,5281,954766
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,90024,05020,5129,0805,0241,970
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,90024,05020,5129,0805,0241,970

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn294,625374,420295,807385,620369,967346,952446,265421,997356,115266,522336,571291,891200,958169,77591,83278,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,40533,06537,84014,59531,13714,28268,44337,15434,63419,14919,41228,34715,87056,88223,34315,281
1. Tiền16,40533,06537,84014,59531,13714,28268,44337,15434,63419,14919,4128,34715,87056,88223,34315,281
2. Các khoản tương đương tiền8,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn222241124454
1. Chứng khoán kinh doanh2222124124454
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-83
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,670295,084233,778318,352255,488284,421335,795327,770264,244209,627302,306229,066119,63093,59953,33844,431
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng214,841278,537218,486290,065246,822264,600318,976290,444241,564190,381295,595204,423115,63889,94150,84243,070
2. Trả trước cho người bán9,89314,69214,68527,4437,74718,08816,74737,17522,62819,1036,73924,6753,9923,6572,3931,368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9361,8566078439191,7337115183174315041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32-32-32-32-48-48
IV. Tổng hàng tồn kho43,71444,20622,85851,62382,20347,04840,26352,10053,41035,00012,50827,64663,75211,75911,19014,349
1. Hàng tồn kho43,71444,20622,85851,62382,20347,04840,26352,10053,41035,00012,50827,64663,75211,75911,19014,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8362,0641,3311,0491,1391,2011,7654,9733,8262,7442,3436,8301,6657,4113,5094,182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2443431923005245034617276203953082543345,5632,2601,357
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5921,7211,1397506156987531,1277431,1896641,1081471,223292136
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước75
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5513,1192,4631,1611,3715,4681,1846258812,689
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn43,68138,48619,35717,29620,17219,31518,58119,50416,51517,21913,19912,94913,15859,07832,79922,616
I. Các khoản phải thu dài hạn9431,2031,7531,5002,2261,03522,40916,095
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ21,30415,645
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9431,2031,7531,5002,2261,0351,105450
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31,2868,8336811,3132,1362,5163,0073,2066,3107,7203,7093,9495,27051,6127,9466,511
1. Tài sản cố định hữu hình30,8548,8226561,2752,1362,4592,7842,8065,8567,4833,2833,5594,8135,4747,0865,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4321125385722340045523842639145746,1388611,005
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,60712,9518,8287,460371
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,60712,9518,8287,460
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6546546542,5246,94913,41811,71110,1107,5387,5387,4036,7654,2451,1753010
1. Đầu tư vào công ty con5,7334,0262,4251,6501,650
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,0644,8004,8004,8004,8004,8004,8003,3601,440
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6546546542,5242,8842,8842,8842,8842,7382,7382,6032,1681,1551,1753010
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-412
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,7983,1893,3183,1311,4012,3453,8636,1892,6671,9612,0872,2343,6435,9202,414
1. Chi phí trả trước dài hạn10,7983,1893,3183,1311,4012,3452,8205,2781,7161,5631,5851,6672,7454,7792,414
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,0439119513985025678981,142
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846441,501372,630283,741349,769304,840214,115228,853124,632100,860
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả231,450307,408214,973306,721297,769278,655375,967353,786286,302200,702266,224252,622168,280187,981101,52983,264
I. Nợ ngắn hạn225,131300,243212,299305,221297,530278,308375,619353,786285,674199,475266,133230,931107,463148,13779,46866,617
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn71,79882,53291,041104,73282,750131,318186,431178,051169,165121,935151,847134,85573,66991,53938,95244,901
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn94,042162,88766,432156,441155,388111,183156,266143,85988,15660,86679,25074,71121,77540,31530,39815,034
4. Người mua trả tiền trước17,6669,88310,96317,15433,27715,9266,7455,93217,1024,8002,0919,0311,4775,6607,4722,547
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,04114,20812,03113,2706,6654,5859,68811,2654,3242,70112,5537,2405,1287,0071,7272,505
6. Phải trả người lao động3,8368,1383,3874,0004,0303,00093,5002,5003,0006,5004,0002,0001,604600
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,97918,82821,7118,17014,67412,12116,93211,2633,5273,4618,4485193,3531,420339537
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5521,3385,0904062442261733102815814,04228052356337330
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,2172,4281,6431,048503-51-626-3946172,1311,4022938235242162
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,3197,1652,6741,5002383473486281,2279121,69160,81739,84522,06116,647
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn21,30415,645
5. Phải trả dài hạn khác775321,002
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,3197,1652,6741,5003473486281,2279121,69160,81139,838225
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả238
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87887,71586,32783,03983,54552,21845,83540,87223,10217,596
I. Vốn chủ sở hữu106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87887,71586,32783,03983,54552,21845,83540,87223,10217,596
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,72675,34975,34975,34968,64268,64268,64268,64268,64259,89359,89338,47738,47736,00020,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1401401401401401401401401401401401401401401,199558
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-2,155-730-730-730-209-205
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái544-255-1,107
8. Quỹ đầu tư phát triển6,9376,5595,8465,2694,8014,487753753753753753753342342342244
9. Quỹ dự phòng tài chính3,4083,1963,0512,5561,68975134090-6532
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,20925,60621,01317,59320,94416,49818,09117,13915,89721,30923,48113,9367,2685,0311,8351,966
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846441,501372,630283,741349,769304,840214,115228,853124,632100,860
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc