CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (hpt)

25.90
2
(8.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.90
25.60
26.20
25.60
1,200
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.8
188 Bi
11 Mi
1,506
25.7 - 13.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.60 200 25.00 4,000
23.20 4,400 25.40 100
23.00 100 25.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.90 (-1.20) 23.2%
ACV 52.30 (-1.00) 22.1%
MCH 212.60 (-2.90) 13.6%
MVN 43.10 (-1.00) 7.6%
BSR 14.40 (0.90) 5.6%
VEA 33.80 (-0.20) 5.5%
FOX 61.50 (0.00) 4.9%
VEF 131.20 (0.00) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.40 (-0.05) 2.3%
MSR 25.60 (-1.00) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (-0.10) 1.8%
VSF 24.00 (-1.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 26.20 2.20 1,000 1,000
10:29 25.90 1.90 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 930 (0.90) 0% 12 (0.01) 0%
2018 950 (0.79) 0% 0 (0.01) 0%
2019 950 (0.83) 0% 16 (0.02) 0%
2020 950 (0.91) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0) 0% 16.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 4
2020
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV905,290832,184787,194902,857924,157688,516792,242830,378702,187665,750
Tổng lợi nhuận trước thuế13,26221,21517,84314,38912,0208,00412,76112,4157,62813,200
Lợi nhuận sau thuế 10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Tổng tài sản400,074374,208297,614338,306338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846441,501372,630283,741
Tổng nợ248,780245,974180,492231,450231,450307,408214,973306,721297,769278,655375,967353,786286,302200,702
Vốn chủ sở hữu151,294128,234117,121106,856106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87887,71586,32783,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |