CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (hpt)

16.30
0.20
(1.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV905,290832,184787,194902,857924,157688,516792,242830,378702,187665,750
Giá vốn hàng bán747,206697,613670,322799,171828,240607,271700,925724,793606,902568,760
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV158,084134,570116,873103,68695,88781,24591,303105,15695,28596,990
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh96813,35311,3348,0435,504-8,4533,0913,6214,7668,613
Tổng lợi nhuận trước thuế13,26221,21517,84314,38912,0208,00412,76112,4157,62813,200
Lợi nhuận sau thuế 10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Tổng tài sản ngắn hạn313,875251,479294,625374,420295,807294,625374,420295,807385,620369,967346,952446,265421,997356,115266,522
Tiền mặt7,27527,56824,40533,06537,84024,40533,06537,84014,59531,13714,28268,44337,15434,63419,149
Đầu tư tài chính ngắn hạn22
Hàng tồn kho64,47050,82643,71444,20622,85843,71444,20622,85851,62382,20347,04840,26352,10053,41035,000
Tài sản dài hạn60,33246,13543,68138,48619,35743,68138,48619,35717,29620,17219,31518,58119,50416,51517,219
Tài sản cố định26,78226,75131,2868,83368131,2868,8336811,3132,1362,5163,0073,2066,3107,720
Đầu tư tài chính dài hạn5,1546546546546546546546542,5246,94913,41811,71110,1107,5387,538
Tổng tài sản374,208297,614338,306412,906315,164338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846441,501372,630283,741
Tổng nợ245,974180,492231,450307,408214,973231,450307,408214,973306,721297,769278,655375,967353,786286,302200,702
Vốn chủ sở hữu128,234117,121106,856105,498100,192106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87887,71586,32783,039

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.28K2.25K1.89K1.56K1.36K0.91K1.46K1.37K0.84K1.65K4.02K3.42K1.52K0.84K0.33K
Giá cuối kỳ7.36K4.74K4.97K3.78K2.51K2.76K2.88K2.16K1.94K2.28K3.37KKKKK
Giá / EPS (PE)5.74 (lần)2.11 (lần)2.63 (lần)2.42 (lần)1.84 (lần)3.02 (lần)1.98 (lần)1.58 (lần)2.31 (lần)1.38 (lần)0.84 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.92K14K13.30K12.77K13.46K12.76K12.95K12.78K12.58K13.86K13.95K8.72K7.65K6.82K2.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.09%90.68%93.86%95.71%94.83%94.73%96%95.58%95.57%93.93%96.23%95.75%93.86%74.19%77.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.91%9.32%6.14%4.29%5.17%5.27%4%4.42%4.43%6.07%3.77%4.25%6.15%25.81%22.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.41%74.45%68.21%76.13%76.32%76.08%80.88%80.13%76.83%70.73%76.11%82.87%78.59%82.14%82.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu216.60%291.39%214.56%318.85%322.36%318.06%423.01%403.34%331.65%241.70%318.66%483.78%367.14%459.93%473.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.59%25.55%31.79%23.87%23.68%23.92%19.12%19.87%23.17%29.27%23.89%17.13%21.41%17.86%17.45%
6/ Thanh toán hiện hành130.87%124.71%139.34%126.34%124.35%124.66%118.81%119.28%124.66%133.61%126.47%126.40%187%114.61%117.45%
7/ Thanh toán nhanh111.45%109.98%128.57%109.43%96.72%107.76%108.09%104.55%105.96%116.07%121.77%114.43%127.68%106.67%95.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.84%11.01%17.82%4.78%10.47%5.13%18.22%10.50%12.12%9.60%7.29%12.28%14.77%38.40%22.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản267.60%201.54%249.77%224.08%236.88%187.98%170.43%188.08%188.44%234.63%229.11%230.94%214.82%186.75%287.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn307.27%222.26%266.12%234.13%249.79%198.45%177.53%196.77%197.18%249.79%238.09%241.19%228.88%251.74%371.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu847.21%788.81%785.69%938.57%1,000.48%785.87%891.38%946.68%813.40%801.73%959.18%1,348.19%1,003.50%1,045.67%1,649.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,709.31%1,578.10%2,932.55%1,548.09%1,007.55%1,290.75%1,740.87%1,391.16%1,136.31%1,625.03%5,516.18%2,227.43%592.58%3,083.51%1,841.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.17%2.04%1.81%1.30%1.01%0.91%1.26%1.13%0.82%1.49%3%2.91%1.97%1.18%0.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.14%4.11%4.52%2.92%2.40%1.71%2.15%2.13%1.55%3.49%6.88%6.73%4.24%2.20%1.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.93%16.08%14.23%12.24%10.14%7.16%11.26%10.71%6.67%11.92%28.79%39.28%19.81%12.29%11.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%1%1%1%1%1%1%2%3%3%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu8.78%5.72%-12.81%-2.30%34.22%-13.09%-4.59%18.26%5.47%-16.92%13.83%53.06%7.62%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-37.47%18.96%21.13%25.65%49.28%-37.28%6.57%63.08%-41.84%-58.84%17.25%125.90%80.73%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.71%43%-29.91%3.01%6.86%-25.88%6.27%23.57%42.65%-24.61%5.38%50.12%-10.48%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.29%5.30%4.16%4.14%5.43%-1.42%1.33%1.61%3.96%-0.61%59.99%13.93%12.14%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.07%31.01%-21.78%3.27%6.52%-21.21%5.29%18.48%31.33%-18.88%14.74%42.37%-6.44%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc