CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân (hqc)

4.02
0.02
(0.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,05669,850121,683106,60040,08370,22531,026160,92177,738103,09732,084107,026104,55680,226129,331214,590142,768363,829171,28999,597
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24,6655,92337,94366487135,04632015,18113,45729,6932,6603,98231,4582,0882,82319,2244,68954,97617,92322,074
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,39163,92783,739105,93639,21235,17930,706145,74064,28173,40429,424103,04473,09778,139126,508195,366138,079308,853153,36677,523
4. Giá vốn hàng bán9,24150,37174,77185,88331,76314,10520,743119,17246,51153,14020,70679,80652,55354,653100,309149,306114,158250,873102,2889,352
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,15013,5568,96820,0527,44921,0749,96326,56817,77020,2648,71823,23820,54423,48526,19946,06023,92157,98051,07868,171
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,9107811,09557972292363014,5135,0424,1544,6374,2463,8944,6631,1018959021,1901,3221,527
7. Chi phí tài chính11,2061,9371,8755054594564129,6846,4274,8958,87310,30110,25014,6768,63015,4885,73114,77412,47315,723
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,1391,8861,8244294253963899,4455,9734,7678,85810,09610,13612,3728,33015,2205,62214,43311,74712,943
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh116
9. Chi phí bán hàng7056927861,3132,6444,1904,1086,3316,5565,4521,4725,2493,5158,5891,5468,8614,04513,1742,1553,100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6936,8506,9079,8654,39311,7327,6179,8097,14210,6272,8997,73510,00097417,28214,90410,28718,65019,05924,198
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5724,8594958,9496755,618-1,54415,2572,6883,4431104,1996723,909-1587,7024,76012,57218,71526,678
12. Thu nhập khác3,4502,5103,3652,2751,1143,2403,6035,4763,9823,6631,1822,5951,9323,0312,3283,9058505,9301191,231
13. Chi phí khác1075,4282,3229,7444114,7446266,9893924,699244,4671,2067,9167615,6611,2474,4366,2897,896
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,342-2,9181,043-7,469703-1,5042,977-1,5123,590-1,0361,158-1,872726-4,8851,567-1,756-3971,495-6,170-6,665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,9141,9411,5381,4791,3784,1141,43313,7456,2782,4081,2682,3281,399-9761,4095,9464,36314,06612,54520,013
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6613573362163641,9913993,8521,2651,3162631,311347-2,1152822,1348443,8632,5079,363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6613573362163641,9913993,8521,2651,3162631,311347-2,1152822,1348443,8632,5079,363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2541,5841,2011,2631,0142,1231,0359,8925,0141,0921,0061,0161,0521,1391,1273,8123,51910,20310,03810,649
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2451,5841,2011,2631,0142,1231,0359,8925,0141,0921,0061,0161,0521,1391,1273,8123,51910,20310,03810,649

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,281,6903,584,8253,607,4653,582,1203,529,6673,526,1803,560,3953,605,0653,654,1883,504,6193,629,6883,608,1883,528,0633,450,4484,385,2884,552,3874,490,9704,511,5524,688,0084,529,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,42028,33126,76227,95032,88232,45236,00234,70436,76529,85333,23529,01731,76929,14331,64637,14537,84434,10743,15047,198
1. Tiền55,42028,33126,76227,93832,88232,45236,00234,70436,76529,85333,23529,01731,76929,14331,64637,14537,84434,10743,15047,198
2. Các khoản tương đương tiền12
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,799,3712,952,5493,022,7592,984,4812,911,0672,907,2112,930,5262,950,1353,009,2872,875,6603,053,3273,031,9042,943,4652,882,3443,798,4973,955,7743,843,2193,760,2533,859,6133,714,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,453,3011,413,1531,384,0011,398,3521,344,4261,349,7831,383,7831,436,4011,431,3421,417,3881,381,0141,379,9311,325,3441,303,6561,246,2751,394,4921,312,7251,274,0761,319,4471,206,830
2. Trả trước cho người bán1,921,823726,732843,735839,333831,753830,827829,003819,825825,106829,7101,063,8201,050,0021,024,836999,7211,748,7581,717,5481,711,9291,689,2231,745,1941,714,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn417,309400,020383,175336,030325,555322,117311,886290,111348,352230,478386,593384,632380,906372,421395,952246,036206,739208,877236,054242,059
6. Phải thu ngắn hạn khác1,044,531450,246449,450448,368446,934442,217440,771438,714439,403432,964256,780252,219247,260241,424461,553651,738667,356646,942625,725617,345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-37,594-37,602-37,602-37,602-37,602-37,731-34,917-34,917-34,917-34,880-34,880-34,880-34,880-34,880-54,040-54,040-55,531-58,864-66,808-66,808
IV. Tổng hàng tồn kho1,390,836590,591544,041554,164569,952571,152576,567601,179589,099580,064524,151526,625531,262517,823536,381540,880593,656700,744765,308744,098
1. Hàng tồn kho1,390,836590,591544,041554,164569,952571,152576,567601,179589,099580,064524,151526,625531,262517,823536,381540,880593,656700,744765,308744,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác36,06213,35513,90315,52515,76715,36617,30119,04719,03719,04218,97520,64221,56621,13818,76518,58816,25216,44919,93723,331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn745190436209405471061218920782384038047501,007
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33,59311,44011,74213,59113,63713,63715,56917,31317,31217,31117,23818,90019,83219,39316,96216,62514,12513,92117,46220,599
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7251,725
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,086,4843,714,8393,714,4903,712,5623,713,2763,710,5533,709,7693,709,9245,822,9685,822,8683,519,0233,519,1663,519,3723,519,7342,516,4022,186,7182,201,2842,202,0492,188,7292,189,504
I. Các khoản phải thu dài hạn1,711,8321,340,3571,340,0071,337,6721,338,1491,335,1901,335,1901,335,1901,335,1901,335,1901,398,1901,398,1901,398,1901,398,1901,388,3892,066,1002,066,1002,066,1002,052,0472,052,047
1. Phải thu dài hạn của khách hàng677,711677,711677,711677,711677,711
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn12,3124,8374,4872,4822,959
5. Phải thu dài hạn khác1,699,5201,335,5201,335,5201,335,1901,335,1901,335,1901,335,1901,335,1901,335,1901,335,1901,398,1901,398,1901,398,1901,398,1901,388,3891,388,3891,388,3891,388,3891,374,3361,374,336
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,4232,5892,7562,9223,0893,2553,4223,5893,7553,9244,0944,2654,4634,8185,4836,0816,4537,1957,9208,679
1. Tài sản cố định hữu hình2,0362,1702,3042,4382,5732,7072,8412,9753,1093,2463,3833,5213,6874,0094,6425,2075,5476,2576,9507,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3874194514845165495816146466797117437768088418739069389711,003
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0121,0121,0121,0121,0121,01216016016016016016016016016016014,34414,34414,34414,344
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn85285285285214,18414,18414,18414,184
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0121601601,012160160160160160160160160160160160160160160160160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,369,1962,369,0802,369,0802,369,0802,369,0802,369,0802,369,0802,369,0804,481,9454,481,9452,114,9432,114,9432,114,9432,114,9431,120,740112,740112,740112,740112,740112,740
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,368,1162,368,0002,368,0002,368,0002,368,0002,368,0002,368,0002,368,0004,378,08549,20049,20049,20049,20049,20049,20049,20049,20049,20049,20049,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,1893,1893,1893,1893,1893,1893,1893,189105,9694,434,8542,067,8522,067,8522,067,8522,067,8521,073,64965,64965,64965,64965,64965,649
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0201,8001,6351,8751,9452,0151,9161,9051,9171,6481,6351,6081,6151,6221,6291,6371,6461,6691,6781,694
1. Chi phí trả trước dài hạn4141932826933940931029831041292916233040627187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,607
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,368,1747,299,6647,321,9557,294,6827,242,9437,236,7347,270,1647,314,9899,477,1559,327,4877,148,7117,127,3547,047,4356,970,1816,901,6916,739,1056,692,2546,713,6016,876,7376,718,541
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,978,3812,935,2702,959,1452,933,0742,881,4892,878,0912,913,6442,959,5045,131,5504,986,8852,809,2012,788,8412,709,9182,633,7152,566,3642,404,9042,361,7402,386,4712,559,8102,411,652
I. Nợ ngắn hạn3,194,3832,616,1502,653,1282,727,3002,667,7602,661,3142,721,3542,764,0043,935,1263,785,7242,772,7382,751,0292,669,4322,586,1012,343,7922,179,0312,115,5092,161,7982,325,0972,184,063
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn98,65160,88857,88857,88813,03113,03113,03113,03113,11113,111313,669313,115323,072323,072141,285149,457148,578148,860168,930169,186
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn218,674222,655170,045151,502134,704129,999133,420121,88898,961109,60286,70089,35284,69684,44579,84277,10273,61481,296133,67626,086
4. Người mua trả tiền trước726,548678,841707,735781,521799,030795,792824,515829,848899,422831,774809,118804,444798,132812,447763,705736,455777,554849,6881,058,6451,036,404
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước136,281219,007222,443224,092216,348215,696206,549211,121196,937195,152189,958190,672181,203175,687166,329166,849152,074147,073137,678134,236
6. Phải trả người lao động5,5864,9224,9606,1886,4705,9417,1996,7758,6038,9409,06510,31111,28311,19312,31212,49012,86113,48310,757
7. Chi phí phải trả ngắn hạn899,178596,375596,506564,555532,655532,602565,149613,307556,534548,805578,026560,269490,502419,521404,270326,123263,978258,471207,912209,633
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,106,659830,656890,746938,749963,350964,974969,999964,8612,160,6502,075,939783,591781,375778,808756,937774,460708,026684,638660,967602,189595,179
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8052,8052,8052,8052,7492,7492,7492,7492,7362,7362,7362,7362,7082,7082,7082,7082,5832,5832,5832,583
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,783,998319,120306,017205,773213,729216,777192,290195,4991,196,4241,201,16136,46337,81240,48647,613222,571225,873246,232224,673234,713227,589
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác617,036318,470305,367205,123213,729216,777192,290195,4991,196,4241,201,16136,46337,81240,48647,61336,58639,88860,24738,68848,72841,604
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,166,961650650650185,985185,985185,985185,985185,985185,985
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,389,7934,364,3944,362,8104,361,6084,360,4024,358,6434,356,5204,355,4854,345,6054,340,6024,339,5104,338,5134,337,5174,336,4674,335,3274,334,2014,330,5134,327,1304,316,9274,306,889
I. Vốn chủ sở hữu5,389,7934,364,3944,362,8104,361,6084,360,4024,358,6434,356,5204,355,4854,345,6054,340,6024,339,5104,338,5134,337,5174,336,4674,335,3274,334,2014,330,5134,327,1304,316,9274,306,889
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-462,204-462,204-462,204-462,204-462,204-462,204-462,204-462,204-462,204-462,204-462,204-462,204-488,467-488,467-488,467-488,467-531,493-531,493-531,493-531,493
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-7
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,5456,5456,5456,5456,4146,4146,4146,4146,3856,3856,3856,3856,3186,3186,3186,3186,0276,0276,0276,027
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối59,39954,05952,47551,27450,19948,44046,31745,28235,43230,42829,33628,33953,67452,62351,48450,35789,98686,60376,40066,362
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát20,059
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,368,1747,299,6647,321,9557,294,6827,241,8917,236,7347,270,1647,314,9899,477,1559,327,4877,148,7117,127,3547,047,4356,970,1816,901,6916,739,1056,692,2546,713,6016,876,7376,718,541
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc