CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân (hqc)

3.80
-0.03
(-0.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV38,05669,850121,683106,600322,609333,181346,763566,915788,527532,919507,7691,114,0091,421,913328,852
Giá vốn hàng bán9,24150,37174,77185,883240,764200,530206,206418,426427,514285,784250,589700,2201,001,995256,001
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,15013,5568,96820,05251,79375,39772,764119,665228,758182,707116,901319,310387,61872,396
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5724,8594958,94914,74923,0918,41316,21275,12073,71898,59326,110419,88539,875
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9141,9411,5381,4796,15526,5427,39010,74159,88755,12385,28932,262720,13437,987
Lợi nhuận sau thuế 5,2541,5841,2011,2635,15818,8084,1559,59641,49942,50065,37720,092641,35830,118
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2451,5841,2011,2635,15818,8084,1559,59641,49942,50065,37719,619641,18830,118
Tổng tài sản ngắn hạn6,281,6903,584,8253,607,4653,582,1203,584,5973,523,5123,503,9013,450,4484,511,3904,177,5273,770,2664,774,3124,315,2992,731,120
Tiền mặt55,42028,33126,76227,95028,13032,44829,85429,14334,10736,60544,81569,63650,51126,200
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,100155,515
Hàng tồn kho1,390,836590,591544,041554,164590,811571,031580,064517,823700,744770,878877,638794,217917,164788,927
Tài sản dài hạn4,086,4843,714,8393,714,4903,712,5623,714,8393,713,3475,822,8683,519,7342,202,0422,416,8482,523,2792,085,9752,064,2031,324,924
Tài sản cố định2,4232,5892,7562,9222,5893,2553,9244,8187,1958,93911,14642,30831,3426,121
Đầu tư tài chính dài hạn2,369,1962,369,0802,369,0802,369,0802,369,0802,369,0804,481,9452,114,943112,740117,345221,702277,4481,346,3721,315,401
Tổng tài sản10,368,1747,299,6647,321,9557,294,6827,299,4357,236,8609,326,7696,970,1826,713,4326,594,3756,293,5446,860,2866,379,5024,056,044
Tổng nợ4,978,3812,935,2702,959,1452,933,0742,934,9462,877,4724,986,1772,633,7162,386,4382,308,7522,050,2262,812,8952,378,3872,270,025
Vốn chủ sở hữu5,389,7934,364,3944,362,8104,361,6084,364,4894,359,3884,340,5924,336,4654,326,9944,285,6234,243,3194,047,3914,001,1141,786,020

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.01K0.04K0.01K0.02K0.09K0.09K0.14K0.05K1.62K0.18K0.26K0.32K0.32K8.26K1.39K0.05K0.17K
Giá cuối kỳ4.46K4.14K2.66K8.80K1.93K1.08K1.46K2.61K2.28K4.91K7.67K8.31K4.23K2.82K23.14KKKK
Giá / EPS (PE)276.73 (lần)382.54 (lần)67.41 (lần)1,009.41 (lần)95.86 (lần)12.40 (lần)16.37 (lần)19.03 (lần)49.58 (lần)3.02 (lần)43.29 (lần)32.50 (lần)13.32 (lần)8.83 (lần)2.80 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.35K9.16K9.15K9.11K9.10K9.08K8.99K8.90K9.49K10.13K10.51K10.62K12.55K19.33K25.28K13.99K3.93K2.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.45 (lần)0.29 (lần)0.97 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.48 (lần)0.73 (lần)0.78 (lần)0.34 (lần)0.15 (lần)0.92 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ577 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)427 (Mi)395 (Mi)170 (Mi)90 (Mi)60 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.59%49.11%48.69%37.57%49.50%67.20%63.35%59.91%69.59%67.64%67.33%67.39%61.08%62.69%87.04%64.29%69.28%85.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.41%50.89%51.31%62.43%50.50%32.80%36.65%40.09%30.41%32.36%32.67%32.61%38.92%37.31%12.96%35.71%30.72%14.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.02%40.21%39.76%53.46%37.79%35.55%35.01%32.58%41%37.28%55.97%69.56%72.31%72.32%65.68%70.80%86.56%87.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.37%67.25%66.01%114.87%60.73%55.15%53.87%48.32%69.50%59.44%127.10%228.49%261.09%261.28%191.41%242.46%644.09%710.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.98%59.79%60.24%46.54%62.21%64.45%64.99%67.42%59%62.72%44.03%30.44%27.69%27.68%34.32%29.20%13.44%12.33%
6/ Thanh toán hiện hành196.65%136.89%131.95%92.57%133.42%208.69%202.49%207.70%243.15%233.84%197.33%137.48%120.14%97.81%218%115.83%83.95%104.88%
7/ Thanh toán nhanh153.11%114.33%110.57%77.25%113.40%176.27%165.12%159.35%202.70%184.14%140.33%97.77%97.66%64.85%152.86%58.69%54.93%88.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.73%1.07%1.22%0.79%1.13%1.58%1.77%2.47%3.55%2.74%1.89%1.34%1.15%0.62%4.83%2.17%0.55%0.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.24%4.42%4.60%3.72%8.13%11.75%8.08%8.07%16.24%22.29%8.11%13.97%11.11%7.73%41.85%28.42%3.62%11.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.35%9%9.46%9.90%16.43%17.48%12.76%13.47%23.33%32.95%12.04%20.73%18.19%12.34%48.08%44.20%5.23%12.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.24%7.39%7.64%7.99%13.07%18.22%12.44%11.97%27.52%35.54%18.41%45.90%40.11%27.94%121.94%97.32%26.94%89.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15.84%40.75%35.12%35.55%80.80%61.01%37.07%28.55%88.16%109.25%32.45%54.12%67.26%16.63%72.91%57.54%11.98%72.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.76%1.60%5.64%1.20%1.69%5.26%7.97%12.88%1.76%45.09%9.16%5.25%6.31%5.92%26.80%10.23%4.40%6.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.09%0.07%0.26%0.04%0.14%0.62%0.64%1.04%0.29%10.05%0.74%0.73%0.70%0.46%11.21%2.91%0.16%0.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.17%0.12%0.43%0.10%0.22%0.96%0.99%1.54%0.48%16.03%1.69%2.41%2.53%1.65%32.68%9.96%1.19%6.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%9%2%2%10%15%26%3%64%12%7%9%13%59%16%6%8%
Tăng trưởng doanh thu11.23%-3.17%-3.92%-38.83%-28.10%47.96%4.95%-54.42%-21.65%332.39%-25.05%45.28%39.84%-82.49%126.45%1,186.04%-57.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.92%-72.58%352.66%-56.70%-76.88%-2.36%-34.99%233.23%-96.94%2,028.92%30.87%20.82%49.06%-96.13%493.03%2,888.10%-72.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả72.77%2%-42.29%89.32%10.36%3.36%12.61%-27.11%18.27%4.77%3.93%11.11%-2.68%4.34%42.68%33.99%29.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.61%0.12%0.43%0.10%0.22%0.97%1%4.84%1.16%124.02%86.84%26.96%-2.61%-23.56%80.73%255.94%42.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản43.15%0.86%-22.41%33.81%3.82%1.81%4.78%-8.26%7.54%57.28%29.17%15.50%-2.66%-5.23%53.79%63.82%30.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc