CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân (hqc)

3.14
-0.02
(-0.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV137,11013,753323,49338,05669,850512,411322,609333,181346,763566,915788,527532,919507,7691,114,0091,421,913
Giá vốn hàng bán22,2807,353-29,5689,24150,3719,306240,764200,530206,206418,426427,514285,784250,589700,2201,001,995
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,6371,46452,6074,15013,55690,85851,79375,39772,764119,665228,758182,707116,901319,310387,618
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,10611,9597,2652,5724,85923,90314,74923,0918,41316,21275,12073,71898,59326,110419,885
Tổng lợi nhuận trước thuế7,48914,12013,0735,9141,94140,5976,15526,5427,39010,74159,88755,12385,28932,262720,134
Lợi nhuận sau thuế 5,94911,18610,2105,2541,58432,5985,15818,8084,1559,59641,49942,50065,37720,092641,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,93611,18410,2085,2451,58432,5725,15818,8084,1559,59641,49942,50065,37719,619641,188
Tổng tài sản ngắn hạn6,041,1155,757,5385,709,1346,281,6903,584,8256,041,1153,584,5973,523,5123,503,9013,450,4484,511,3904,177,5273,770,2664,774,3124,315,299
Tiền mặt42,06240,91844,82355,42028,33142,06228,13032,44829,85429,14334,10736,60544,81569,63650,511
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,100
Hàng tồn kho1,346,9641,341,7391,301,8431,390,836590,5911,346,964590,811571,031580,064517,823700,744770,878877,638794,217917,164
Tài sản dài hạn4,095,5434,698,3984,675,1754,086,4843,714,8394,095,5433,714,8393,713,3475,822,8683,519,7342,202,0422,416,8482,523,2792,085,9752,064,203
Tài sản cố định1,9392,0982,2592,4232,5891,9392,5893,2553,9244,8187,1958,93911,14642,30831,342
Đầu tư tài chính dài hạn2,377,3632,376,9222,376,9252,369,1962,369,0802,377,3632,369,0802,369,0804,481,9452,114,943112,740117,345221,702277,4481,346,372
Tổng tài sản10,136,65910,455,93610,384,31010,368,1747,299,66410,136,6597,299,4357,236,8609,326,7696,970,1826,713,4326,594,3756,293,5446,860,2866,379,502
Tổng nợ4,711,8705,037,0964,976,6564,978,3812,935,2704,711,8702,934,9462,877,4724,986,1772,633,7162,386,4382,308,7522,050,2262,812,8952,378,387
Vốn chủ sở hữu5,424,7895,418,8405,407,6545,389,7934,364,3945,424,7894,364,4894,359,3884,340,5924,336,4654,326,9944,285,6234,243,3194,047,3914,001,114

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K0.01K0.04K0.01K0.02K0.09K0.09K0.14K0.05K1.62K0.18K0.26K0.32K0.32K8.26K1.39K0.05K0.17K
Giá cuối kỳ3.13K4.14K2.66K8.80K1.93K1.08K1.46K2.61K2.28K4.91K6.76K7.13K3.63K2.42K19.86K38K38K38K
Giá / EPS (PE)55.41 (lần)382.54 (lần)67.41 (lần)1,009.41 (lần)95.86 (lần)12.40 (lần)16.37 (lần)19.03 (lần)49.58 (lần)3.02 (lần)38.16 (lần)27.88 (lần)11.43 (lần)7.57 (lần)2.40 (lần)27.28 (lần)815.01 (lần)221.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.52 (lần)6.12 (lần)3.81 (lần)12.09 (lần)1.62 (lần)0.65 (lần)1.31 (lần)2.45 (lần)0.87 (lần)1.36 (lần)3.49 (lần)1.46 (lần)0.72 (lần)0.45 (lần)0.64 (lần)2.79 (lần)35.89 (lần)15.31 (lần)
Giá sổ sách9.41K9.16K9.15K9.11K9.10K9.08K8.99K8.90K9.49K10.13K10.51K10.62K12.55K19.33K25.28K13.99K3.93K2.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.33 (lần)0.45 (lần)0.29 (lần)0.97 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.48 (lần)0.64 (lần)0.67 (lần)0.29 (lần)0.13 (lần)0.79 (lần)2.72 (lần)9.67 (lần)13.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ577 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)477 (Mi)427 (Mi)395 (Mi)170 (Mi)90 (Mi)60 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.60%49.11%48.69%37.57%49.50%67.20%63.35%59.91%69.59%67.64%67.33%67.39%61.08%62.69%87.04%64.29%69.28%85.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.40%50.89%51.31%62.43%50.50%32.80%36.65%40.09%30.41%32.36%32.67%32.61%38.92%37.31%12.96%35.71%30.72%14.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.48%40.21%39.76%53.46%37.79%35.55%35.01%32.58%41%37.28%55.97%69.56%72.31%72.32%65.68%70.80%86.56%87.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu86.86%67.25%66.01%114.87%60.73%55.15%53.87%48.32%69.50%59.44%127.10%228.49%261.09%261.28%191.41%242.46%644.09%710.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.52%59.79%60.24%46.54%62.21%64.45%64.99%67.42%59%62.72%44.03%30.44%27.69%27.68%34.32%29.20%13.44%12.33%
6/ Thanh toán hiện hành181.59%136.89%131.95%92.57%133.42%208.69%202.49%207.70%243.15%233.84%197.33%137.48%120.14%97.81%218%115.83%83.95%104.88%
7/ Thanh toán nhanh141.10%114.33%110.57%77.25%113.40%176.27%165.12%159.35%202.70%184.14%140.33%97.77%97.66%64.85%152.86%58.69%54.93%88.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.26%1.07%1.22%0.79%1.13%1.58%1.77%2.47%3.55%2.74%1.89%1.34%1.15%0.62%4.83%2.17%0.55%0.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.06%4.42%4.60%3.72%8.13%11.75%8.08%8.07%16.24%22.29%8.11%13.97%11.11%7.73%41.85%28.42%3.62%11.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.48%9%9.46%9.90%16.43%17.48%12.76%13.47%23.33%32.95%12.04%20.73%18.19%12.34%48.08%44.20%5.23%12.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.45%7.39%7.64%7.99%13.07%18.22%12.44%11.97%27.52%35.54%18.41%45.90%40.11%27.94%121.94%97.32%26.94%89.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.69%40.75%35.12%35.55%80.80%61.01%37.07%28.55%88.16%109.25%32.45%54.12%67.26%16.63%72.91%57.54%11.98%72.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.36%1.60%5.64%1.20%1.69%5.26%7.97%12.88%1.76%45.09%9.16%5.25%6.31%5.92%26.80%10.23%4.40%6.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.32%0.07%0.26%0.04%0.14%0.62%0.64%1.04%0.29%10.05%0.74%0.73%0.70%0.46%11.21%2.91%0.16%0.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.60%0.12%0.43%0.10%0.22%0.96%0.99%1.54%0.48%16.03%1.69%2.41%2.53%1.65%32.68%9.96%1.19%6.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)350%2%9%2%2%10%15%26%3%64%12%7%9%13%59%16%6%8%
Tăng trưởng doanh thu58.83%-3.17%-3.92%-38.83%-28.10%47.96%4.95%-54.42%-21.65%332.39%-25.05%45.28%39.84%-82.49%126.45%1,186.04%-57.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận531.49%-72.58%352.66%-56.70%-76.88%-2.36%-34.99%233.23%-96.94%2,028.92%30.87%20.82%49.06%-96.13%493.03%2,888.10%-72.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả60.54%2%-42.29%89.32%10.36%3.36%12.61%-27.11%18.27%4.77%3.93%11.11%-2.68%4.34%42.68%33.99%29.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu24.29%0.12%0.43%0.10%0.22%0.97%1%4.84%1.16%124.02%86.84%26.96%-2.61%-23.56%80.73%255.94%42.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản38.87%0.86%-22.41%33.81%3.82%1.81%4.78%-8.26%7.54%57.28%29.17%15.50%-2.66%-5.23%53.79%63.82%30.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |