CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh (hsi)

0.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh200,923234,868164,650182,754175,430169,257238,277422,980297,786521,1791,064,3761,001,298850,150900,184634,007389,476137,778
4. Giá vốn hàng bán202,692224,144151,539168,838162,597149,601218,887408,824293,703504,825982,530887,586756,279820,749528,527358,024130,307
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,76910,72413,11113,89612,83319,57418,89313,7183,20613,77681,846102,49093,87278,916105,12831,4527,471
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,205140297791,4395,8286682,2031,1961,5078456,1798993,348863595
7. Chi phí tài chính1367434413331,8812,8743,11519,97234,01851,63868,40560,97059,20649,83073,41924,0564,332
-Trong đó: Chi phí lãi vay300401872201,72219,85233,65650,42766,32455,32046,69645,41767,92919,1053,643
9. Chi phí bán hàng2,7853,1274,2123,3533,1533,0373,4094,4975,7052,0753,7655,9375,6016,8447,2071,7101,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,90810,65210,49710,0649,5819,44110,20012,51811,04539,32915,90021,1279,3868,1376,5432,831491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-16,393-3,658-1,743224-34310,0502,839-21,066-46,365-77,760-5,37920,63420,57717,45318,8216,2551,505
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-16,425-3,695-2,142-6561,2159,9022,665-21,909-46,129-76,496-1,49721,25121,95817,76320,4922,5451,488
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-16,442-3,988-2,318-6561,2159,9022,661-21,909-46,129-76,496-2,00019,87519,64216,03019,8782,5451,023
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-16,442-3,988-2,318-6561,21510,1612,812-21,412-45,485-75,875-1,90019,87519,64216,03019,8782,5451,023

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,922249,750242,655240,636219,344215,065215,398253,577314,814434,591687,395722,662528,619676,629776,325529,832298,631224,857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,2307,8706,60410,3897,81112,4919,7857,8664,3003,9578,65719,34011,41913,6209,21553,98816,8601,135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn145,512151,979161,615154,036145,879138,675140,601134,880117,388130,751187,602169,302210,762318,155291,014320,491204,250175,212
IV. Tổng hàng tồn kho86,02487,69972,00071,45563,21461,57362,436107,440163,060263,718450,850484,338287,295326,792436,185152,00272,69247,530
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1572,2012,4354,7562,4402,3262,5763,39030,06636,16540,28649,68319,14218,06339,9123,3524,829980
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn57,50464,08973,68985,984101,152113,733130,946138,171141,416147,212139,025106,54778,84482,95093,00469,72756,00125,387
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5011271271271271271271279797
II. Tài sản cố định43,81152,44362,03973,91188,682101,901106,654117,78265,72979,62474,74878,10259,59265,55961,00949,92322,28723,317
III. Bất động sản đầu tư4,2794,2794,2794,2794,2794,2794,2793,0003,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,4404,5174,5174,5174,5174,51714,71612,02867,35461,89558,47224,91516,69115,71629,65217,79332,9391,580
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,1962,4512,4512,4512,4512,7805,0265,0265,0265,0264,8662,4572,4571,5781,5781,578495300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2772722766991,0961291442093086689401,07410597765336183191
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN295,426313,839316,344326,620320,496328,798346,344391,748456,231581,803826,421829,209607,463759,579869,330599,559354,632250,245
A. Nợ phải trả316,511318,437316,955324,912318,132327,183354,407402,467445,040524,484692,615681,418460,559628,308744,094465,211333,058230,831
I. Nợ ngắn hạn316,511318,437316,955324,912111,433119,920146,695194,305445,040524,484692,615681,044460,138627,798743,551438,647290,321230,831
II. Nợ dài hạn206,700207,262207,712208,16237442151054326,56442,737
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-21,085-4,599-6111,7082,3641,615-8,064-10,71911,19057,319133,806147,790146,904131,271125,235134,34821,57419,414
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN295,426313,839316,344326,620320,496328,798346,344391,748456,231581,803826,421829,209607,463759,579869,330599,559354,632250,245
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |