CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh (hsi)

1.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
-2.1
-1.6k
0 lần
-6%
78%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
12 tỷ
10 triệu
15,608
2.3 - 0.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
317 tỷ
-21 tỷ
-1,501.1%
-7.1%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 96.60 (-1.40) 46.4%
DCM 33.90 (0.20) 23.9%
DPM 37.70 (0.25) 19.6%
DHB 7.50 (0.00) 2.9%
LAS 13.40 (-0.30) 2.1%
BFC 19.20 (-0.65) 1.5%
TSC 4.50 (-0.05) 1.2%
VAF 12.20 (0.00) 0.6%
SFG 9.50 (0.00) 0.6%
PCE 21.40 (-0.90) 0.3%
PSW 11.10 (-0.20) 0.3%
NFC 11.80 (0.00) 0.2%
PSE 11.20 (-0.60) 0.2%
PMB 10.20 (-0.20) 0.2%
HSI 1.50 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 300 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%
2018 250 (0.18) 0% 5 (0.00) 0%
2019 230 (0.18) 0% 5 (-0.00) -0%
2020 170 (0.16) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 160 (0.23) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 170 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |