CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh (hsi)

1.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV200,923234,868164,650182,754175,430169,257238,277422,980297,786521,179
Giá vốn hàng bán202,692224,144151,539168,838162,597149,601218,887408,824293,703504,825
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,76910,72413,11113,89612,83319,57418,89313,7183,20613,776
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-16,393-3,658-1,743224-34310,0502,839-21,066-46,365-77,760
Tổng lợi nhuận trước thuế-16,425-3,695-2,142-6561,2159,9022,665-21,909-46,129-76,496
Lợi nhuận sau thuế -16,442-3,988-2,318-6561,2159,9022,661-21,909-46,129-76,496
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,442-3,988-2,318-6561,21510,1612,812-21,412-45,485-75,875
Tổng tài sản ngắn hạn237,922249,750242,655240,636219,344237,922249,750242,655240,636219,344215,065215,398253,577314,814434,591
Tiền mặt4,2307,8706,60410,3897,8114,2307,8706,60410,3897,81112,4919,7857,8664,3003,957
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho86,02487,69972,00071,45563,21486,02487,69972,00071,45563,21461,57362,436107,440163,060263,718
Tài sản dài hạn57,50464,08973,68985,984101,15257,50464,08973,68985,984101,152113,733130,946138,171141,416147,212
Tài sản cố định43,81152,44362,03973,91188,68243,81152,44362,03973,91188,682101,901106,654117,78265,72979,624
Đầu tư tài chính dài hạn2,1962,4512,4512,4512,4512,1962,4512,4512,4512,4512,7805,0265,0265,0265,026
Tổng tài sản295,426313,839316,344326,620320,496295,426313,839316,344326,620320,496328,798346,344391,748456,231581,803
Tổng nợ316,511318,437316,955324,912318,132316,511318,437316,955324,912318,132327,183354,407402,467445,040524,484
Vốn chủ sở hữu-21,085-4,599-6111,7082,364-21,085-4,599-6111,7082,3641,615-8,064-10,71911,19057,319

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.12K1.02K0.28KKKKK1.99K1.96K1.60K1.99K0.25K0.10K
Giá cuối kỳ1.10K2.90K1.80K1.20K1.60K1.30K1K1.30K2.30K4.50K7K7.73K8.43K7.98K8.26K52K52K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)13.17 (lần)1.28 (lần)3.56 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)3.89 (lần)4.29 (lần)4.98 (lần)4.16 (lần)204.32 (lần)508.31 (lần)
Giá sổ sách-2.11K-0.46K-0.06K0.17K0.24K0.16K-0.81K-1.07K1.12K5.73K13.38K14.78K14.69K13.13K12.52K2.16K1.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.52 (lần)-6.31 (lần)-29.46 (lần)7.03 (lần)6.77 (lần)8.05 (lần)-1.24 (lần)-1.21 (lần)2.06 (lần)0.79 (lần)0.52 (lần)0.52 (lần)0.57 (lần)0.61 (lần)0.66 (lần)24.10 (lần)26.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.54%79.58%76.71%73.67%68.44%65.41%62.19%64.73%69%74.70%83.18%87.15%87.02%89.08%89.30%84.21%89.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.46%20.42%23.29%26.33%31.56%34.59%37.81%35.27%31%25.30%16.82%12.85%12.98%10.92%10.70%15.79%10.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn107.14%101.47%100.19%99.48%99.26%99.51%102.33%102.74%97.55%90.15%83.81%82.18%75.82%82.72%85.59%93.92%92.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-1,501.12%-6,924.05%-51,874.80%19,022.95%13,457.36%20,259.01%-4,394.93%-3,754.71%3,977.12%915.03%517.63%461.07%313.51%478.63%594.16%1,543.79%1,188.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-7.14%-1.47%-0.19%0.52%0.74%0.49%-2.33%-2.74%2.45%9.85%16.19%17.82%24.18%17.28%14.41%6.08%7.76%
6/ Thanh toán hiện hành75.17%78.43%76.56%74.06%196.84%179.34%146.83%130.50%70.74%82.86%99.25%106.11%114.88%107.78%104.41%102.86%97.41%
7/ Thanh toán nhanh47.99%50.89%53.84%52.07%140.11%128%104.27%75.21%34.10%32.58%34.15%34.99%52.45%55.72%45.75%77.82%76.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.34%2.47%2.08%3.20%7.01%10.42%6.67%4.05%0.97%0.75%1.25%2.84%2.48%2.17%1.24%5.81%0.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.01%74.84%52.05%55.95%54.74%51.48%68.80%107.97%65.27%89.58%128.79%120.75%139.95%118.51%72.93%109.83%55.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.45%94.04%67.85%75.95%79.98%78.70%110.62%166.81%94.59%119.92%154.84%138.56%160.82%133.04%81.67%130.42%61.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-952.92%-5,106.94%-26,947.63%10,699.88%7,420.90%10,480.31%-2,954.82%-3,946.08%2,661.18%909.26%795.46%677.51%578.71%685.74%506.25%1,805.30%709.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho235.62%255.58%210.47%236.29%257.22%242.97%350.58%380.51%180.12%191.43%217.93%183.26%263.24%251.15%121.17%492.52%274.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-8.18%-1.70%-1.41%-0.36%0.69%6%1.18%-5.06%-15.27%-14.56%-0.18%1.98%2.31%1.78%3.14%0.65%0.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.38%3.09%0.81%%%%%2.40%3.23%2.11%2.29%0.72%0.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%51.40%629.16%-34.87%%%%%13.45%13.37%12.21%15.87%11.80%5.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-8%-2%-2%%1%7%1%-5%-15%-15%%2%3%2%4%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-14.45%42.65%-9.91%4.17%3.65%-28.97%-43.67%42.04%-42.86%-51.03%6.30%17.78%-5.56%41.98%%182.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận312.29%72.04%253.35%-153.99%-88.04%261.34%-113.13%-52.93%-40.05%3,893.42%-109.56%1.19%22.53%-19.36%%148.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.60%0.47%-2.45%2.13%-2.77%-7.68%-11.94%-9.57%-15.15%-24.27%1.64%47.95%-26.70%-15.56%%44.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu358.47%652.70%-135.77%-27.75%46.38%-120.03%-24.77%-195.79%-80.48%-57.16%-9.46%0.60%11.91%4.82%%11.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.87%-0.79%-3.15%1.91%-2.52%-5.07%-11.59%-14.13%-21.58%-29.60%-0.34%36.50%-20.03%-12.62%%41.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc