Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

46.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,111,1534,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,0322,593,4782,454,7871,978,1401,666,2791,298,727963,220929,738
4. Giá vốn hàng bán4,510,7174,268,0764,542,5753,419,6672,992,2863,905,6833,963,2593,530,2382,882,2422,656,9572,336,3022,217,2521,775,0851,491,7731,155,369870,003834,113
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)592,212432,133601,954443,843263,978347,924381,636345,249315,751344,934257,105237,040201,590167,505142,96992,86995,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính115,65784,15595,61239,00623,98325,72022,61738,31121,11621,8877,1669,4035,01627,65034,53533,53615,529
7. Chi phí tài chính84,08669,38781,11528,37329,79342,25867,76543,87848,91466,01434,24333,98428,36147,36162,90046,70836,646
-Trong đó: Chi phí lãi vay39,89238,52024,70117,39721,99936,22740,55838,36725,42424,13622,48922,73724,26821,53921,585
9. Chi phí bán hàng109,49284,106127,650118,78781,03287,65987,549116,93190,013107,89982,53770,80563,83336,75933,99126,03225,353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp181,621158,354157,955120,010109,525123,727141,305136,131119,504114,28179,71886,10264,05560,37947,30440,78839,819
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)334,518206,842332,348218,54670,176122,928107,63586,61978,13276,98063,91452,11950,35850,65632,49912,8788,792
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)352,872210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,17370,49753,07755,45352,54134,91913,9167,503
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)282,504169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,01864,48348,34050,10549,08433,63412,3227,503
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)280,918171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,11860,96146,08144,71949,08431,97312,3227,503

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,095,0591,761,3761,602,8751,605,616963,187948,1021,121,7681,073,4931,062,382791,217810,620558,086550,633394,366319,295305,790229,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền467,128210,98624,50158,58644,21830,30425,05230,21832,18533,08548,33519,31828,07535,8556,42616,5153,564
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn254,147176,607139,255119,95524,35815,28314,09114,19145,00824,3753,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn531,305538,886460,475528,809343,223247,341256,473295,520360,667246,070299,301188,445134,03377,11685,506136,57678,239
IV. Tổng hàng tồn kho788,056765,958934,558857,148514,037616,188795,741665,120560,129436,462419,442324,581361,958254,283218,042143,793141,729
V. Tài sản ngắn hạn khác54,42468,93944,08641,11737,35238,98630,41168,44464,39351,22440,24225,74226,56727,1129,3218,9065,814
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn827,156746,345791,788735,149788,050824,399872,316888,212855,064578,139473,222416,837423,929344,643268,982269,833130,419
I. Các khoản phải thu dài hạn3,3365,69810,6513,9591,1654,3841,5973,2701,6091,468
II. Tài sản cố định743,410665,744702,843672,855737,826743,070828,730825,853790,277536,743429,695370,107385,195305,557255,374260,189118,257
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,49192213,81614,3524,18135,0471,17323,75533,4724,2867,50614,62910,14619,7547,0752,1235,023
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,32226,11716,36016,43914,87414,00813,5926,3343,0615,83415,61119,47212,0052,8513,4413,6322,660
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,59847,86448,11727,54429,93527,67926,87428,50923,14529,03719,49811,57815,39315,1503,0913,8894,480
VII. Lợi thế thương mại702103504903,5007709111,0511,1911,331
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,922,2162,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842974,923974,561739,010588,276575,623359,765
A. Nợ phải trả1,998,2511,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793994,683717,917735,212521,298447,760464,295307,036
I. Nợ ngắn hạn1,790,0771,441,4651,236,5791,374,869946,954911,7881,108,3101,027,3721,040,409769,463823,935562,976571,514357,903324,556339,015258,643
II. Nợ dài hạn208,175229,450273,561312,097326,293379,253441,144496,700521,780269,330170,748154,941163,699163,395123,204125,28048,392
B. Nguồn vốn chủ sở hữu923,964836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563289,159257,006239,349217,711140,516111,32852,730
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,922,2162,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842974,923974,561739,010588,276575,623359,765
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |