Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

46.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,339,2031,498,5611,094,0111,179,3781,121,8805,111,1534,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,032
Giá vốn hàng bán1,166,9501,333,715942,7301,067,3511,031,9064,510,7174,268,0764,542,5753,419,6672,992,2863,905,6833,963,2593,530,2382,882,2422,656,957
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV164,217164,746151,248111,97688,486592,212432,133601,954443,843263,978347,924381,636345,249315,751344,934
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh106,03790,19186,21152,05133,569334,518206,842332,348218,54670,176122,928107,63586,61978,13276,980
Tổng lợi nhuận trước thuế117,28293,00387,30155,25836,287352,872210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,173
Lợi nhuận sau thuế 94,00274,82369,07444,58229,480282,504169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,34273,39770,00745,14432,004280,918171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,118
Tổng tài sản ngắn hạn2,095,0481,990,4062,122,5151,869,9581,761,2542,095,0591,761,3761,602,8751,605,616963,187948,1021,121,7681,073,4931,062,382791,217
Tiền mặt467,128203,617325,817540,002210,986467,128210,98624,50158,58644,21830,30425,05230,21832,18533,085
Đầu tư tài chính ngắn hạn254,147341,805205,424175,651176,607254,147176,607139,255119,95524,35815,28314,09114,19145,00824,375
Hàng tồn kho791,138662,944963,029579,948776,024791,169776,024987,079858,059519,168616,665795,741665,317560,129437,223
Tài sản dài hạn827,153756,052751,817761,411746,495827,156746,345791,788735,149788,050824,399872,316888,212855,064578,139
Tài sản cố định743,410681,516647,365654,875665,744743,410665,744702,843672,855737,826743,070828,730825,853790,277536,743
Đầu tư tài chính dài hạn19,31818,89618,68326,48626,11719,32226,11716,36016,43914,87414,00813,5926,3343,0615,834
Tổng tài sản2,922,2012,746,4582,874,3332,631,3702,507,7492,922,2162,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,356
Tổng nợ1,998,2651,808,5162,011,2081,750,6591,670,9431,998,2511,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793
Vốn chủ sở hữu923,936937,942863,124880,711836,806923,964836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.80K4.78K8.78K8.36K2.70K5.36K4.28K3.55K3.38K3.21K2.71K2.05K1.99K2.18K1.42K0.55K0.33K
Giá cuối kỳ48K27.56K20.22K23.92K12.38K11.97K12.02K8.76K27K27K27K27K27K27K27K27K27K
Giá / EPS (PE)6.15 (lần)5.77 (lần)2.30 (lần)2.86 (lần)4.59 (lần)2.23 (lần)2.81 (lần)2.47 (lần)8 (lần)8.42 (lần)9.97 (lần)13.18 (lần)13.58 (lần)12.38 (lần)19 (lần)49.30 (lần)80.97 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.34 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)0.47 (lần)0.63 (lần)0.65 (lần)
Giá sổ sách25.66K23.24K29.48K29.06K21.24K21.40K19.76K19.45K15.79K14.69K12.85K11.42K10.64K9.68K6.25K4.95K2.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.87 (lần)1.19 (lần)0.69 (lần)0.82 (lần)0.58 (lần)0.56 (lần)0.61 (lần)0.45 (lần)1.71 (lần)1.84 (lần)2.10 (lần)2.36 (lần)2.54 (lần)2.79 (lần)4.32 (lần)5.46 (lần)11.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.69%70.24%66.94%68.59%55%53.49%56.25%54.72%55.41%57.78%63.14%57.24%56.50%53.36%54.28%53.12%63.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.31%29.76%33.06%31.41%45%46.51%43.75%45.28%44.59%42.22%36.86%42.76%43.50%46.64%45.72%46.88%36.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.38%66.63%63.06%72.07%72.71%72.84%77.70%77.69%81.47%75.86%77.48%73.64%75.44%70.54%76.11%80.66%85.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu216.27%199.68%170.73%258.03%266.38%268.15%348.48%348.25%439.74%314.25%343.99%279.34%307.17%239.44%318.65%417.05%582.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.62%33.37%36.94%27.93%27.29%27.16%22.30%22.31%18.53%24.14%22.52%26.36%24.56%29.46%23.89%19.34%14.66%
6/ Thanh toán hiện hành117.04%122.19%129.62%116.78%101.71%103.98%101.21%104.49%102.11%102.83%98.38%99.13%96.35%110.19%98.38%90.20%88.67%
7/ Thanh toán nhanh72.84%68.36%49.80%54.37%46.89%36.35%29.42%39.73%48.27%46.01%47.41%41.48%32.94%39.11%31.09%90.20%33.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.10%14.64%1.98%4.26%4.67%3.32%2.26%2.94%3.09%4.30%5.87%3.43%4.91%10.02%1.98%4.87%1.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản174.91%187.58%214.85%165.07%186%240.03%217.95%197.64%166.81%219.45%202.01%251.79%202.98%225.47%220.77%167.34%258.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn243.96%267.06%320.98%240.65%338.17%448.74%387.43%361.17%301.08%379.80%319.94%439.86%359.25%422.52%406.75%314.99%405.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu553.18%562.13%581.67%590.99%681.44%883.67%977.46%885.93%900.36%909.06%896.90%955.15%826.47%765.36%924.26%865.21%1,763.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho570.13%549.99%460.20%398.54%576.36%633.36%498.06%530.61%514.57%607.69%556.23%683.10%489.82%586.40%529%%586.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.50%3.66%5.12%4.87%1.86%2.84%2.21%2.06%2.38%2.40%2.35%1.88%2.26%2.95%2.46%1.28%0.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.61%6.86%11%8.04%3.47%6.81%4.83%4.07%3.96%5.27%4.75%4.73%4.59%6.64%5.44%2.14%2.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)30.40%20.55%29.77%28.78%12.71%25.06%21.65%18.25%21.38%21.82%21.08%17.93%18.68%22.55%22.75%11.07%14.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%4%6%6%2%3%2%2%3%3%3%2%3%3%3%1%1%
Tăng trưởng doanh thu8.66%-8.57%33.16%18.63%-23.44%-2.11%12.10%21.21%6.44%15.87%5.65%24.10%18.72%28.30%34.83%3.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận63.34%-34.69%39.93%209.86%-49.66%25.35%20.50%5.14%5.34%18.30%32.29%3.05%-8.89%53.52%159.48%64.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.59%10.65%-10.48%32.49%-1.38%-16.68%1.67%-2.44%50.39%4.43%38.55%-2.35%41.03%16.42%-3.56%51.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.42%-5.39%35.29%36.78%-0.72%8.28%1.60%23.19%7.47%14.32%12.51%7.38%9.94%54.94%26.22%111.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.53%4.72%2.30%33.66%-1.20%-11.11%1.65%2.31%40.03%6.66%31.69%0.04%31.87%25.62%2.20%60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |