Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

46.90
0.10
(0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.80
46.80
46.90
46.75
2,900
25.7K
7.8K
5.0x
1.5x
10% # 30%
1.1
1,406 Bi
36 Mi
36,135
52 - 30.5
1,998 Bi
924 Bi
216.3%
31.62%
467 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.85 100 46.95 1,900
46.80 3,300 47.00 200
46.75 300 47.05 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 46.80 -0.15 400 400
10:10 46.80 -0.15 100 500
10:11 46.80 -0.15 300 800
10:44 46.80 -0.15 100 900
10:51 46.75 -0.20 100 1,000
10:57 46.80 -0.15 1,200 2,200
10:59 46.85 -0.10 100 2,300
11:15 46.90 -0.05 500 2,800
13:10 46.90 -0.05 100 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,050 (4.35) 0% 90 (0.10) 0%
2019 0 (4.25) 0% 105 (0.12) 0%
2020 3,200 (3.26) 0% 60 (0.06) 0%
2021 3,482 (3.86) 0% 75 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,339,2031,498,5611,094,0111,179,3785,111,1534,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,032
Tổng lợi nhuận trước thuế117,28293,00387,30155,258352,872210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,173
Lợi nhuận sau thuế 94,00274,82369,07444,582282,504169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,34273,39770,00745,144280,918171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,118
Tổng tài sản2,922,2012,746,4582,874,3332,631,3702,922,2162,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,356
Tổng nợ1,998,2651,808,5162,011,2081,750,6591,998,2511,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793
Vốn chủ sở hữu923,936937,942863,124880,711923,964836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |