CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

19.05
0.20
(1.06%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795551,668
2. Các khoản giảm trừ doanh thu193943494192,6411,3571,497862799926
3. Doanh thu thuần (1)-(2)355,122425,132445,439456,010470,175453,010435,644402,806401,996550,742
4. Giá vốn hàng bán260,348312,062338,988363,895376,655358,699341,240327,860326,135466,191
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)94,774113,070106,45192,11593,52194,31194,40474,94675,86184,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,1678,7277,4828,4239,7889,1538,1695,9963,8786,307
7. Chi phí tài chính2,2311,6978011,9722,3182,1842,7722,9822,8605,063
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2311,5497451,6332,2932,1802,4862,9162,7774,981
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh24,68616,67519,55230,78133,14525,39319,86115,8049,4197,819
9. Chi phí bán hàng6,3518,4459,7899,0329,3169,4318,8527,7085,9115,496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,22149,46252,56943,52846,39735,92842,74639,32927,75854,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)72,82378,86870,32676,78778,42281,31468,06446,72752,63033,287
12. Thu nhập khác9,8114,1456,4785,0586,2073,9108,7849,53111,9178,554
13. Chi phí khác3,9602,7212,9442,6663,1642,4461,7342,8641,9801,747
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,8511,4243,5342,3923,0431,4637,0506,6679,9376,807
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,56740,094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,25614,22612,4306,98110,03011,20911,0166,4828,8265,761
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-820-718-1,713-56-213-57-350-710-438242
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,43613,50810,7176,9259,81711,15210,6665,7728,3896,004
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)67,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,17934,090
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,4698,5949,2874,7014,9115,5503,7461,2223,412-2,517
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)62,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,76736,608

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn514,461465,278430,371425,334427,538434,188400,615480,874415,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,08979,49587,98141,69140,67885,039126,869200,739179,466
1. Tiền11,02821,45015,6616,19110,37810,7395,35292,08090,398
2. Các khoản tương đương tiền41,06158,04572,32035,50030,30074,300121,516108,65989,068
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn249,675152,36595,575113,40397,03192,99548,06033,50041,150
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn249,675152,36595,575113,40397,03192,99548,06033,50041,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,35268,43475,975115,718145,716131,064114,748129,42794,523
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng96,11392,14793,425123,012126,478123,342114,498126,62490,747
2. Trả trước cho người bán5,5423,0665,6855,05521,65214,5306,1583,633752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,8491,2841,4841,3771,5061,3848005,163774
6. Phải thu ngắn hạn khác19,91618,83916,50316,87120,60817,36117,43718,52719,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-57,069-46,903-41,122-30,597-24,528-25,552-24,146-24,520-17,369
IV. Tổng hàng tồn kho129,807154,404155,791141,145131,117113,64699,315105,52288,744
1. Hàng tồn kho130,121154,719156,075141,418131,358113,99399,482105,79589,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-314-315-285-272-241-347-167-273-305
V. Tài sản ngắn hạn khác10,53910,58015,04913,37612,99611,44411,62411,68511,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5584971,5037931,6011,0268621,7041,223
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8271,0834,4653,2112,3951,3831,6618301,033
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,1539,0009,0819,3729,0009,0359,1019,1529,236
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn419,796381,356361,503333,715304,237272,916256,353243,137234,665
I. Các khoản phải thu dài hạn9218962,4842,3702,9641,9442,2562,642295
1. Phải thu dài hạn của khách hàng295
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9218962,4842,3702,9641,9442,2562,642
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định63,51269,95180,59992,63780,23283,78583,701106,385108,641
1. Tài sản cố định hữu hình61,63767,82978,22990,02077,35680,61780,753103,581105,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,8752,1232,3702,6172,8763,1682,9482,8042,958
III. Bất động sản đầu tư50,87653,96237,57241,15545,11349,13953,20042,44245,500
- Nguyên giá103,268102,66482,60182,46482,46482,46482,42660,34560,345
- Giá trị hao mòn lũy kế-52,392-48,702-45,029-41,310-37,351-33,325-29,227-17,903-14,845
IV. Tài sản dở dang dài hạn105,66070,68860,61222,71023,2316,1804,205453,737
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang105,66070,68860,61222,71023,2316,1804,205453,737
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn171,457158,004151,937148,286125,590105,46684,26269,57961,838
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh170,335156,881150,814147,164124,467104,34382,79868,11660,715
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1231,1231,1231,1231,1231,1231,4641,4641,123
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,37027,85628,29826,55727,10726,40128,72922,04414,654
1. Chi phí trả trước dài hạn23,53124,83725,88025,41526,03325,27527,19820,36813,509
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,8393,0192,4191,1421,0741,1261,5311,6761,145
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
I. Nợ ngắn hạn200,980202,749230,684220,423231,579242,978228,236256,971230,264
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,8388,70512,54937,24126,75148,02634,88643,07537,718
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn38,91346,62976,48560,24856,28056,61362,61358,50362,959
4. Người mua trả tiền trước47,70546,00640,72827,42839,01545,12334,16261,21419,625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,0036,4166,7756,09811,5408,9328,6539,81913,233
6. Phải trả người lao động17,78120,03421,47018,88727,49418,64624,99213,93822,940
7. Chi phí phải trả ngắn hạn917243883573643593562508591
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,2244,0623,6083,3603,6203,9994,4413,8782,902
11. Phải trả ngắn hạn khác53,98953,85554,15654,61753,95452,27452,08255,77356,660
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,8248,5426,2586,4958,3274,8482,5017,3129,926
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,7878,2577,7735,4773,9543,9253,3432,9513,710
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn140,084105,31978,98781,49483,91489,62396,155169,700152,443
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,8926,83882,70682,348
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,69122,3533,0171,9011,8292,9864,6537,5096,158
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,8321,8321,9492,3852,3742,6393,1013,5963,775
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,92910,18310,52111,16410,74812,00113,34214,38811,841
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn87,74064,11463,49966,04368,96371,99675,05961,49948,321
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333
I. Vốn chủ sở hữu593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu262,984228,684190,573190,573152,460152,460152,460152,460138,600
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu28,90213,9029,1699,1699,1698,0768,0768,0768,076
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển25,77334,75933,14222,74348,89836,82921,74214,7136,997
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối233,930217,732209,890200,658173,528147,745124,50198,85290,488
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản25,798
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát41,60543,48839,42833,98932,22829,39323,23823,171
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc