CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

16.65
0.25
(1.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.40
16.45
16.65
16.45
116,000
23.2K
2.4K
6.7x
0.7x
7% # 10%
0.9
430 Bi
30 Mi
39,742
19.4 - 15.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.55 1,700 16.65 1,600
16.50 5,600 16.70 7,200
16.45 300 16.75 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,900 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 68.00 (-0.80) 28.9%
VCG 23.35 (0.05) 11.3%
LGC 60.80 (0.00) 9.9%
THD 28.70 (0.40) 9.5%
CTD 87.70 (2.80) 7.3%
PC1 22.95 (-0.05) 6.7%
CII 15.90 (0.35) 6.2%
SCG 64.70 (0.10) 5.0%
HHV 13.65 (0.25) 4.6%
DPG 45.20 (2.25) 2.8%
BCG 3.94 (-0.15) 2.4%
FCN 15.40 (0.10) 2.0%
HBC 7.20 (0.10) 1.9%
LCG 10.35 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 16.45 0.10 100 100
09:19 16.45 0.10 900 1,000
09:23 16.45 0.10 100 1,100
09:32 16.45 0.10 7,200 8,300
09:36 16.45 0.10 200 8,500
09:40 16.45 0.10 1,400 9,900
09:42 16.45 0.10 600 10,500
09:46 16.50 0.15 2,100 12,600
09:54 16.50 0.15 500 13,100
09:57 16.50 0.15 500 13,600
10:10 16.50 0.15 2,000 15,600
10:19 16.45 0.10 3,000 18,600
10:20 16.50 0.15 300 18,900
10:21 16.50 0.15 200 19,100
10:22 16.50 0.15 9,500 28,600
10:33 16.50 0.15 6,000 34,600
10:38 16.50 0.15 100 34,700
10:45 16.50 0.15 200 34,900
10:52 16.50 0.15 100 35,000
10:54 16.50 0.15 1,500 36,500
10:59 16.50 0.15 1,000 37,500
11:10 16.55 0.20 19,700 57,200
11:22 16.55 0.20 100 57,300
13:10 16.50 0.15 900 58,200
13:13 16.45 0.10 2,000 60,200
13:26 16.45 0.10 3,300 63,500
13:32 16.45 0.10 300 63,800
13:34 16.45 0.10 700 64,500
13:35 16.45 0.10 200 64,700
13:38 16.45 0.10 200 64,900
13:42 16.55 0.20 2,600 67,500
13:46 16.55 0.20 7,400 74,900
13:52 16.45 0.10 3,000 77,900
13:58 16.60 0.25 4,000 81,900
13:59 16.55 0.20 3,000 84,900
14:10 16.55 0.20 5,000 89,900
14:15 16.55 0.20 2,900 92,800
14:16 16.55 0.20 1,100 93,900
14:19 16.55 0.20 6,000 99,900
14:27 16.55 0.20 100 100,000
14:28 16.60 0.25 5,900 105,900
14:29 16.60 0.25 900 106,800
14:30 16.65 0.30 500 107,300
14:46 16.65 0.30 8,700 116,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 50 (0.07) 0%
2019 0 (0.47) 0% 35 (0.07) 0%
2020 650 (0.46) 0% 50 (0.07) 0%
2021 550 (0.45) 0% 0.02 (0.06) 421%
2022 550 (0.43) 0% 65 (0.06) 0%
2023 500 (0.17) 0% 65 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,88064,85389,53075,896309,160355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795
Tổng lợi nhuận trước thuế16,74020,48617,28023,96478,47178,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,567
Lợi nhuận sau thuế 15,33917,10215,24419,63967,32367,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,14715,84913,93619,05063,98262,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,767
Tổng tài sản964,5501,009,276993,063944,920964,550934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ353,811413,875414,765358,386353,811341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu610,740595,401578,298586,534610,740593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |