CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

18.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
18.05
18.20
18.05
6,200
22.3k
2.4k
7.5 lần
7%
11%
1.3
479 tỷ
26 triệu
31,636
18.8 - 10.4

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.05 2,700 18.20 3,400
18.00 4,500 18.30 1,200
17.90 3,000 18.35 8,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 18.05 -0.15 800 800
10:10 18.05 -0.15 1,200 2,000
10:15 18.05 -0.15 1,000 3,000
10:57 18.15 -0.05 1,000 4,000
11:10 18.10 -0.10 1,200 5,200
11:28 18.20 0 100 5,300
13:27 18.20 0 500 5,800
13:28 18.20 0 200 6,000
14:15 18.20 0 100 6,100
14:19 18.20 0 100 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 50 (0.07) 0%
2019 0 (0.47) 0% 35 (0.07) 0%
2020 650 (0.46) 0% 50 (0.07) 0%
2021 550 (0.45) 0% 0.02 (0.06) 421%
2022 550 (0.43) 0% 65 (0.06) 0%
2023 500 (0.17) 0% 65 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,89699,76280,813106,774355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795551,668
Tổng lợi nhuận trước thuế23,96418,34418,78218,19378,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,56740,094
Lợi nhuận sau thuế 19,63916,43415,79215,76767,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,17934,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,05015,74615,15713,80562,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,76736,608
Tổng tài sản944,920931,363927,337917,545934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ358,386338,794351,202357,711341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu586,534592,569576,135559,834593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc