CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

15.35
0.05
(0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.30
15.35
15.35
15.35
100
23.2K
2.4K
6.7x
0.7x
7% # 10%
0.9
430 Bi
30 Mi
39,742
19.4 - 15.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.15 700 15.35 900
15.10 900 15.40 100
15.05 1,400 15.45 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 15.35 0.05 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 50 (0.07) 0%
2019 0 (0.47) 0% 35 (0.07) 0%
2020 650 (0.46) 0% 50 (0.07) 0%
2021 550 (0.45) 0% 0.02 (0.06) 421%
2022 550 (0.43) 0% 65 (0.06) 0%
2023 500 (0.17) 0% 65 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,88064,85389,53075,896309,160355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795
Tổng lợi nhuận trước thuế16,74020,48617,28023,96478,47178,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,567
Lợi nhuận sau thuế 15,33917,10215,24419,63967,32367,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,14715,84913,93619,05063,98262,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,767
Tổng tài sản964,5501,009,276993,063944,920964,550934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ353,811413,875414,765358,386353,811341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu610,740595,401578,298586,534610,740593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |