CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

18.20
-0.15
(-0.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.35
18.20
18.30
18.10
35,500
22.0K
2.4K
7.6x
0.8x
6% # 11%
1.2
483 Bi
26 Mi
46,761
20.0 - 14.8
415 Bi
578 Bi
71.7%
58.23%
150 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.10 1,400 18.20 700
18.05 2,600 18.25 1,500
18.00 2,200 18.30 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.80 (0.80) 26.5%
THD 35.50 (0.00) 11.8%
LGC 60.00 (-1.90) 10.3%
VCG 17.60 (-0.30) 9.3%
PC1 23.30 (0.05) 6.3%
CTD 70.50 (1.20) 6.2%
BCG 6.47 (-0.19) 5.1%
SCG 65.50 (0.00) 4.8%
HHV 11.40 (0.05) 4.2%
CII 14.70 (0.00) 4.1%
DPG 52.40 (0.40) 2.8%
LCG 10.50 (0.00) 1.8%
FCN 12.65 (-0.20) 1.8%
TCD 4.66 (-0.30) 1.4%
L18 37.20 (0.10) 1.2%
HBC 5.00 (0.10) 1.2%
DTD 27.00 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 18.15 -0.25 1,600 1,600
09:27 18.10 -0.30 6,000 7,600
09:28 18.10 -0.30 5,700 13,300
10:10 18.20 -0.20 200 13,500
10:20 18.20 -0.20 100 13,600
10:23 18.10 -0.30 5,000 18,600
10:24 18.30 -0.10 200 18,800
10:25 18.30 -0.10 300 19,100
11:24 18.30 -0.10 4,200 23,300
11:25 18.30 -0.10 1,500 24,800
14:10 18.15 -0.25 2,000 26,800
14:11 18.15 -0.25 1,600 28,400
14:12 18.25 -0.15 1,400 29,800
14:28 18.25 -0.15 1,900 31,700
14:30 18.25 -0.15 800 32,500
14:46 18.20 -0.20 3,000 35,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 50 (0.07) 0%
2019 0 (0.47) 0% 35 (0.07) 0%
2020 650 (0.46) 0% 50 (0.07) 0%
2021 550 (0.45) 0% 0.02 (0.06) 421%
2022 550 (0.43) 0% 65 (0.06) 0%
2023 500 (0.17) 0% 65 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,85389,53075,89699,762355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795551,668
Tổng lợi nhuận trước thuế20,48617,28023,96418,34478,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,56740,094
Lợi nhuận sau thuế 17,10215,24419,63916,43467,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,17934,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,84913,93619,05015,74662,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,76736,608
Tổng tài sản1,009,276993,063944,920931,363934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ413,875414,765358,386338,794341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu595,401578,298586,534592,569593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |