CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

15.60
-0.05
(-0.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,88064,85389,53075,89699,762309,160355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795
Giá vốn hàng bán64,84940,97173,14154,14279,411233,102260,348312,062338,988363,895376,655358,699341,240327,860326,135
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,99223,88216,39021,75520,35176,01994,774113,070106,45192,11593,52194,31194,40474,94675,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,37419,63320,03124,51812,27078,55772,82378,86870,32676,78778,42281,31468,06446,72752,630
Tổng lợi nhuận trước thuế16,74020,48617,28023,96418,34478,47178,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,567
Lợi nhuận sau thuế 15,33917,10215,24419,63916,43467,32367,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,14715,84913,93619,05015,74663,98262,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,767
Tổng tài sản ngắn hạn527,978588,560573,536524,847512,295527,978514,461465,278430,371425,334427,538434,188400,615480,874415,375
Tiền mặt89,723151,971149,85677,57152,07989,72352,08979,49587,98141,69140,67885,039126,869200,739179,466
Đầu tư tài chính ngắn hạn153,125210,775207,775219,675249,675153,125249,675152,36595,575113,40397,03192,99548,06033,50041,150
Hàng tồn kho138,794155,576126,980127,111129,617138,794130,121154,719156,075141,418131,358113,99399,482105,79589,049
Tài sản dài hạn436,573420,716419,526420,073419,068436,573419,796381,356361,503333,715304,237272,916256,353243,137234,665
Tài sản cố định174,11355,31057,66959,50963,788174,11363,51269,95180,59992,63780,23283,78583,701106,385108,641
Đầu tư tài chính dài hạn185,806175,346172,637170,559171,270185,806171,457158,004151,937148,286125,590105,46684,26269,57961,838
Tổng tài sản964,5501,009,276993,063944,920931,363964,550934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ353,811413,875414,765358,386338,794353,811341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu610,740595,401578,298586,534592,569610,740593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.43K2.39K2.54K2.83K3.54K4.38K4.33K3.98K3.04K3.33K
Giá cuối kỳ18.20K15.63K12.56K22.86K13.43K9.61K7.55K25K25K25K
Giá / EPS (PE)7.48 (lần)6.55 (lần)4.94 (lần)8.09 (lần)3.79 (lần)2.20 (lần)1.74 (lần)6.28 (lần)8.21 (lần)7.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.55 (lần)1.16 (lần)0.67 (lần)0.98 (lần)0.56 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.87 (lần)0.94 (lần)0.95 (lần)
Giá sổ sách23.22K22.56K23.55K25.30K23.99K27.30K24.56K21.81K19.50K17.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.69 (lần)0.53 (lần)0.90 (lần)0.56 (lần)0.35 (lần)0.31 (lần)1.15 (lần)1.28 (lần)1.43 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.74%55.07%54.96%54.35%56.04%58.42%61.40%60.98%66.42%63.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.26%44.93%45.04%45.65%43.96%41.58%38.60%39.02%33.58%36.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.68%36.51%36.39%39.11%39.78%43.11%47.04%49.38%58.93%58.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.93%57.50%57.20%64.22%66.05%75.79%88.81%97.54%143.50%143.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.32%63.49%63.61%60.89%60.22%56.89%52.96%50.62%41.07%41.13%
6/ Thanh toán hiện hành281.52%255.98%229.48%186.56%192.96%184.62%178.69%175.53%187.13%180.39%
7/ Thanh toán nhanh207.51%191.23%153.17%118.91%128.81%127.90%131.78%131.94%145.96%141.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.84%25.92%39.21%38.14%18.91%17.57%35%55.59%78.12%77.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.05%38.03%50.33%56.26%60.13%64.61%64.26%66.54%55.75%61.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn58.56%69.07%91.57%103.51%107.31%110.59%104.65%109.12%83.94%96.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.62%59.90%79.11%92.39%99.85%113.58%121.33%131.44%135.76%150.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho167.95%200.08%201.70%217.20%257.32%286.74%314.67%343.02%309.90%366.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.70%17.67%13.66%12.09%14.80%14.11%14.54%13.89%11.49%12.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.63%6.72%6.87%6.80%8.90%9.12%9.34%9.24%6.41%7.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.48%10.58%10.80%11.17%14.78%16.03%17.64%18.25%15.61%18.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)27%24%19%16%19%18%18%18%14%16%
Tăng trưởng doanh thu-12.99%-16.61%-4.36%-2.40%-3.47%4.06%3.94%8.29%0.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.93%7.87%8.05%-20.28%1.22%1%8.85%30.82%-8.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.74%10.71%-0.52%2.57%-4.30%-5.14%2.53%-23.97%11.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.96%10.14%11.69%5.48%9.81%11.16%12.61%11.85%11.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.24%10.35%6.92%4.32%3.73%3.49%7.63%-9.26%11.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |