CTCP Tasco (hut)

17.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,186,1717,804,0832,556,436329,425294,970316,491303,571219,603240,021247,033162,085227,247238,719215,852192,995176,688176,129250,535257,608280,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,0819,436450-32631,019953081,8117645563759,445229332
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,183,0907,794,6472,555,986329,425294,970316,491303,571219,635239,957246,015161,990226,940236,908215,088192,440176,313166,684250,305257,576280,815
4. Giá vốn hàng bán4,671,1747,247,8702,285,142185,263196,507254,283181,939117,066140,638167,594128,382144,806146,098250,978190,542104,228119,600123,244205,235195,826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)511,916546,778270,844144,16298,46362,208121,632102,56999,31978,42133,60882,13390,809-35,8901,89872,08647,084127,06252,34184,989
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,598283,97948,32232,98524,576173,87744,96822,985126,222218,6643,3963,5071,7885047,889-3,63955,5438,84186,0517,969
7. Chi phí tài chính141,571127,544118,18682,42273,91683,54076,59877,57075,17574,51965,25082,75483,60658,19263,14657,92758,33261,13162,87571,284
-Trong đó: Chi phí lãi vay135,192106,902118,16282,32673,88181,50676,149-59,82275,08874,51965,25082,75483,60657,82023,21257,92758,33259,78762,87571,284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,758-3,424-7,409-7,6796245525529,0462,0921,7172,1523,457-4591,616-15,7842,5626426,0464,6471,589
9. Chi phí bán hàng238,177288,09991,4504,7744,92911,7144,9848459,70720,1174,82829,6028,59618,1653,7732,8493,4714,4153,6313,558
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp182,970350,91795,91362,53642,555101,26465,70746,27028,66528,44840,62022,75521,26654,50521,87820,71023,92144,38923,55716,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,55360,7736,20719,7352,26440,11919,8629,915114,086175,717-71,541-46,014-21,330-164,633-94,793-10,47817,54532,01452,9752,978
12. Thu nhập khác33,31717,99912,6828331,5478491,668883539664151,4541,0471,00111,2814023492,7151,469388
13. Chi phí khác6,68260,0814,4914,5421625144691964631,3501,6811,9781,3141,5662,2022,3561,5754,766845891
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)26,635-42,0828,191-3,7091,3853351,199-109-110-384-1,266-524-267-5659,080-1,954-1,226-2,051624-503
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,18818,69114,39816,0263,64940,45421,0619,806113,976175,333-72,807-46,538-21,597-165,198-85,713-12,43216,32029,96353,5992,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,98923,9622,2273,2822,73913,63511,546-3,87825,758-1,452402,4952,942-11,505-5,2062,21810,9143,40622,3291,949
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,922-29,005
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,067-5,0422,2273,2822,73913,63511,546-3,87825,758-1,452402,4952,942-11,505-5,2062,21810,9143,40622,3291,949
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,12123,73412,17112,74491126,8199,51513,68488,218176,786-72,847-49,033-24,539-153,692-80,507-14,6495,40626,55731,270526
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,0964,6614,77924-18-101-346511-855-5,504-9,071-1,578-1,477-1,725-1,825-1,738-3,093-1,544-1,974-1,924
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,02519,0737,39212,72092826,9219,86113,17389,073182,290-63,776-47,456-23,061-151,967-78,682-12,9128,49928,10033,2442,450

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,790,79610,780,8098,953,6482,918,1202,851,2083,181,4973,300,8912,854,7772,385,3012,316,1721,144,7921,338,5841,447,6991,462,8392,350,7502,315,9482,380,5282,311,1312,205,5212,114,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,678,4271,737,8511,582,0701,037,973978,643953,430784,069793,126613,070641,554323,084329,814329,136219,323244,579159,690210,243146,077167,883133,323
1. Tiền1,556,8821,590,9111,455,3601,037,973972,452936,428784,067738,124598,045404,156252,936290,309298,136198,909232,278123,389120,635115,602111,45876,036
2. Các khoản tương đương tiền121,545146,939126,7106,19117,002255,00215,025237,39870,14839,50531,00120,41412,30136,30189,60830,47556,42557,287
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn345,186692,331741,208204,227190,210596,530299,260618,14524,92138,55871,55846,92010,39010,53861,40461,40461,36258,251
1. Chứng khoán kinh doanh28,27528,27527,452359,320
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,756-15,756-15,222
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn332,667679,812728,978204,227190,210237,210299,260618,14524,92138,55871,55846,92010,39010,53861,40461,40461,36258,251
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,057,6665,647,9703,490,3451,524,4351,564,5441,481,8932,326,7311,877,1331,334,034822,160613,615785,678845,025975,4701,886,5471,926,1821,854,0541,851,7361,691,4861,714,290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,231,3151,474,6831,255,641500,476485,739445,168423,893422,158425,118607,576441,927568,140643,117731,9191,525,0541,611,4451,620,1281,596,6671,451,1611,464,492
2. Trả trước cho người bán688,992875,591351,71179,51474,37756,864117,966157,61073,72347,06636,88166,08252,71648,87895,82998,96897,144108,17395,77896,307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn567,40522,79917,79915,29915,29915,29915,33972,87370,31533,34912,55012,46030,42632,62633,33630,33633,45033,81035,54731,661
6. Phải thu ngắn hạn khác2,723,6973,425,9992,014,2641,075,3321,140,0891,101,6521,783,8031,238,762779,148148,558153,430148,411128,181171,460264,253217,358135,257145,010130,637143,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-153,742-151,101-149,071-146,186-150,959-137,089-14,270-14,270-14,270-14,389-31,172-9,414-9,414-9,414-31,925-31,925-31,925-31,925-21,636-21,636
IV. Tổng hàng tồn kho2,504,2452,521,1732,948,06795,93557,49080,084109,924107,04861,23478,06592,48793,132107,291124,428114,244108,34934,68738,27440,33025,761
1. Hàng tồn kho2,506,1712,523,6312,950,54595,93557,49080,084109,924107,04861,23478,06592,48793,132107,291124,428114,244108,34934,68738,27440,33025,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,926-2,457-2,478
V. Tài sản ngắn hạn khác205,273181,484191,95855,55160,32069,56080,16777,47077,703156,24990,68491,40094,68996,69994,990111,189220,139213,640244,460182,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn56,89547,03140,3792,4023,6923,8142,6481,0482211,0236269061,2241,2111,2201,094106,29698,84090,34482,894
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ135,856122,913143,44252,64956,13064,83076,45874,47877,12984,14985,94486,45089,28391,33190,17592,34294,03694,99192,31391,780
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,52111,5398,1365004989161,0611,9443527,5764,1144,0444,1824,1563,59617,75319,80719,80961,8028,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác63,500
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,613,23916,118,20716,135,7358,753,1218,748,9138,451,1548,297,2008,426,1598,471,4908,515,0978,698,0638,618,4138,650,5218,695,6318,543,3368,740,2728,645,1748,706,8698,797,2628,748,682
I. Các khoản phải thu dài hạn1,017,472365,748314,760149,892146,732126,747124,395129,484126,153128,400215,766122,985122,984122,98459,291149,233149,183142,934285,918206,666
1. Phải thu dài hạn của khách hàng89,90489,90489,90483,684226,743147,544
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,022,457370,733319,745153,042149,882129,897127,545132,634129,303131,550129,012126,135126,134126,13462,44162,47962,42962,40162,32562,272
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,985-4,985-4,985-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150
II. Tài sản cố định7,153,8507,181,6837,145,7795,669,9885,742,1325,822,7045,901,5105,801,1315,872,4406,044,5216,117,2286,111,0596,174,7996,238,5215,777,5125,781,3975,831,0825,762,8355,820,9765,876,373
1. Tài sản cố định hữu hình6,368,0256,406,9776,377,5955,529,7325,598,6265,676,4465,752,0275,648,6345,754,3945,920,4095,990,4855,981,7926,042,9536,104,0935,653,6275,655,2155,702,3475,631,5485,687,1215,739,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính34,23837,94639,452
3. Tài sản cố định vô hình751,587736,759728,732140,256143,506146,258149,483152,497118,046124,112126,743129,267131,846134,427123,885126,181128,735131,287133,855136,399
III. Bất động sản đầu tư1,331,5641,348,4981,361,193
- Nguyên giá1,702,7121,708,2071,709,950
- Giá trị hao mòn lũy kế-371,149-359,709-348,757
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,332,4372,410,5992,548,400901,978886,675930,433944,728953,945998,6781,056,0441,071,6431,135,8511,126,6401,136,9831,545,1761,692,6561,734,4261,800,0481,754,4411,773,838
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn501,537539,944550,833568,841555,473610,782622,754641,549677,458687,620713,312561,187583,285614,727
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,830,8991,870,6551,997,567333,138331,202319,651321,974312,397321,220368,423358,331574,664543,355522,2561,545,1761,692,6561,734,4261,800,0481,754,4411,773,838
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,085,1351,074,3031,027,469764,704747,784348,812261,524515,475523,757344,930351,040348,887350,285350,744349,129373,001370,193500,165491,261485,954
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,031,4801,020,788977,027740,904723,984337,400237,724491,675499,957322,130323,240321,087322,485322,944321,329345,201342,393472,365462,131456,824
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50,93250,93248,43223,80023,80023,80023,80023,80023,80022,80022,80022,80022,80022,80024,13024,13024,13024,13024,13024,130
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-376-517-489-12,388-1,330-1,330-1,330-1,330
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,1003,1002,5005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,349,3501,321,3321,285,8901,174,3561,130,9181,124,3521,065,0441,026,124950,462940,520941,704898,917875,068845,623811,421743,146559,420499,985443,732404,885
1. Chi phí trả trước dài hạn1,295,9061,285,6031,262,0421,174,3561,130,9181,124,3521,065,0441,026,124950,462940,520941,704898,917875,068845,623811,421743,146559,420499,985443,732404,885
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại53,44435,72923,848
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,343,4322,416,0442,452,24392,20394,67198,104682682714745776808839871902934965
TỔNG CỘNG TÀI SẢN26,404,03526,899,01625,089,38211,671,24111,600,12111,632,65111,598,09111,280,93610,856,79010,831,2699,842,8559,956,99610,098,22010,158,47110,894,08611,056,22011,025,70211,018,00011,002,78210,863,164
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,058,67715,646,92213,867,3467,784,1657,725,9157,764,6927,667,7007,359,2206,913,1777,028,0917,028,2487,069,6127,161,7767,197,6457,784,7877,857,8257,813,8127,803,0757,820,2757,711,927
I. Nợ ngắn hạn7,348,2858,287,2656,614,6112,323,2602,221,3272,678,0662,150,4741,809,7871,302,3381,273,9161,235,6091,241,0131,206,0141,194,8631,810,1041,809,6361,681,9301,659,2841,755,6301,671,946
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,092,9733,303,1343,115,572319,695303,396273,014262,938330,19485,00088,531122,047106,96785,22497,77997,08991,93551,73765,51062,27471,321
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn729,677882,871815,883431,646392,667429,177386,112357,239344,889433,669437,655464,122467,394490,684456,106467,860492,671518,890544,401521,980
4. Người mua trả tiền trước289,765377,059343,935116,236107,124204,724210,857202,05845,27540,16262,40253,62058,08181,42863,23854,06054,71553,56562,81060,889
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước159,589164,420139,829133,656146,481109,61581,02163,85440,43236,28336,32044,39025,81823,79447,09089,99380,60771,811108,33479,841
6. Phải trả người lao động92,090167,286124,58923,08516,66337,10724,15116,30111,32417,00810,96913,09813,67521,01612,90712,85712,04418,10710,7164,595
7. Chi phí phải trả ngắn hạn121,458163,787141,03796,01377,93572,171129,59499,794113,354106,583111,438103,94593,95995,038120,708129,301131,604112,765121,77989,165
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,93229,67717,2411,7701,0471,229116524
11. Phải trả ngắn hạn khác2,745,4153,111,7121,849,1851,157,9841,140,6941,524,2311,032,998717,428639,877529,393432,491432,503439,497362,737990,579941,773836,689796,774823,235821,861
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn70,63150,65531,46220,37212,5193,994
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi34,75536,66435,87822,80322,80322,80322,80322,80322,18722,28722,28722,36722,36722,38722,38721,85721,86221,86222,07622,270
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,710,3927,359,6577,252,7355,460,9045,504,5885,086,6265,517,2265,549,4335,610,8395,754,1755,792,6395,828,6005,955,7616,002,7825,974,6826,048,1896,131,8816,143,7916,064,6456,039,981
1. Phải trả người bán dài hạn2,694
2. Chi phí phải trả dài hạn131,53615734,12726,837
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,515,7151,671,8841,301,1741,003,907979,396486,442874,644813,396562,869564,809562,478545,731547,171551,590484,296522,756577,184569,734536,706544,731
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,476,0224,947,2745,186,7384,417,6534,484,6014,561,1274,603,5144,696,8445,008,6515,149,9375,190,3365,242,9755,368,6405,411,5405,450,8505,486,2155,515,4375,534,7695,451,2365,427,858
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả589,999602,771607,755
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn76,22977,516103,43638,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,461
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn52,41458,67553,4748842,1305966077328589671,3631,4331,4901,1911,0757587998271,4212,094
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,345,35811,252,09411,222,0363,887,0773,874,2063,867,9593,930,3923,921,7163,943,6133,803,1782,814,6072,887,3842,936,4442,960,8263,109,3003,198,3953,211,8903,214,9263,182,5073,151,237
I. Vốn chủ sở hữu11,345,35811,252,09411,222,0363,887,0773,874,2063,867,9593,930,3923,921,7163,943,6133,803,1782,814,6072,887,3842,936,4442,960,8263,109,3003,198,3953,211,8903,214,9263,182,5073,151,237
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,925,1208,925,1208,925,1203,486,3203,486,3203,486,3203,486,3203,486,3203,486,3203,486,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,320
2. Thặng dư vốn cổ phần-790,347-852,810-852,80584,08284,08284,14684,43584,43584,43584,54284,72884,72884,75584,82484,82984,84284,87484,92184,92184,921
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển125,327125,327125,327125,327125,327125,327125,327125,327122,248122,248122,248122,248122,248122,248122,248119,569119,569119,569119,569119,569
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối265,612236,037215,254206,070193,223186,964248,979239,957268,341139,078-53,37010,33657,79180,627227,371317,306329,032328,927294,965261,721
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,819,6462,818,4202,809,141-14,722-14,746-14,798-14,669-14,323-17,730-29,009-25,319-16,247-14,670-13,192-11,467-9,642-7,904-4,811-3,267-1,293
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN26,404,03526,899,01625,089,38211,671,24111,600,12111,632,65111,598,09111,280,93610,856,79010,831,2699,842,8559,956,99610,098,22010,158,47110,894,08611,056,22011,025,70211,018,00011,002,78210,863,164
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc