CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

13.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh103,06870,298116,566104,32076,73629,171106,88538,020151,199108,04787,86496,538121,43735,68281,64970,956115,36082,353126,16980,986
4. Giá vốn hàng bán84,91059,76397,79587,06966,08822,24988,74230,197122,85285,51872,70781,972110,65430,02661,99055,760105,31569,85793,76367,178
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,1589,87318,77117,25110,6496,92118,1437,82327,95322,52915,15714,5669,4045,65619,65915,19610,04412,49632,40613,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính3554857163376848091,015783996194375208516613-39649659145872356
7. Chi phí tài chính39317389875152229427235348315276173971181,08180020435
-Trong đó: Chi phí lãi vay3911736775138170427235256322266173971181,0818002065
9. Chi phí bán hàng-400-1,326-407455041617392806,5263834336132,1905601,8801,685-8781,6635,429375
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,2556,1537,7905,8098,2846,9919,1866,45111,8448,2448,6636,0148,3253,5317,5377,8877,7017,94410,1047,813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,2595,35112,07411,6332,4354278,9871,44810,33213,7586,1177,871-7692,0819,7865,0392,4793,01317,3105,977
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,4615,40212,10511,5172,5687929,3561,5996,7929,8525,3278,122-7891,9168,5665,0272,3132,99417,0026,062
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,4324,3969,5809,1902,2615287,2161,2755,4527,9073,9826,496-1,2511,5556,8593,9512,8712,28913,5174,850
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,4564,0899,5669,1332,1375517,1971,2215,8257,3624,1666,139-2,2451,3546,5303,8512,5812,12412,8414,620

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn343,010355,419374,265311,760354,509376,033382,472367,531389,343386,576422,888439,255446,716377,040320,361309,887243,488226,888243,754247,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,976107,70494,48459,43167,68090,95182,78868,17762,42849,01737,99344,89049,54456,72149,00871,0945,18432,28319,22427,638
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,5805,0001,70014,80014,80024,19017,703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn125,628164,153193,823180,893193,226197,027231,292186,979198,858169,714238,078241,749259,820229,368202,272170,235164,943124,061150,467113,889
IV. Tổng hàng tồn kho91,29081,33483,79070,00687,46285,65068,335109,389123,770158,510139,414143,849129,08186,68766,75664,90654,84353,34447,20283,339
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5372,2282,1671,4301,1412,405582,9864,2867,6357,4038,7678,2704,2642,3263,6523,7182,3992,6715,075
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn350,950350,753304,631301,233306,620295,463271,760293,832294,924266,902270,667279,262269,797270,267277,970261,672226,686187,180139,877139,882
I. Các khoản phải thu dài hạn332,6902,6901010101046464646
II. Tài sản cố định49,36950,29951,29051,51949,76450,67451,28552,08752,97953,79858,50357,23957,95558,78359,59360,14861,08461,98262,91563,870
III. Bất động sản đầu tư2,8151,7262,962
IV. Tài sản dở dang dài hạn178,016176,935128,012125,609124,553124,53299,267120,389120,38991,59491,59491,20091,20091,20098,20081,33045,0314,4504,4504,450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,743119,750119,757119,778130,865119,793119,793119,809119,828119,828119,828129,831119,820119,820119,877119,820119,820119,82071,40071,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9741,0801,1561,3651,4284541,4051,5371,6821,6376969938234632533747519281,112161
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN693,959706,172678,896612,993661,130671,496654,232661,363684,267653,478693,555718,517716,513647,307598,331571,559470,174414,067383,631387,525
A. Nợ phải trả142,559150,011137,323115,808172,958185,585168,838183,185206,128180,802232,799261,744255,537185,598138,726100,338153,112100,98579,73997,149
I. Nợ ngắn hạn142,559150,011137,323115,808172,958185,585168,838183,185206,128180,802232,799261,744255,537185,598138,726100,338153,112100,98579,73997,149
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu551,400556,161541,573497,185488,171485,911485,394478,178478,139472,676460,756456,774460,976461,709459,605471,221317,062313,082303,892290,375
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN693,959706,172678,896612,993661,130671,496654,232661,363684,267653,478693,555718,517716,513647,307598,331571,559470,174414,067383,631387,525
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |