CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

6.30
-0.10
(-1.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,11316,55115,55112,3246,59617,27111,58613,24119,11323,32419,11216,54823,40332,57833,99014,46921,78041,31827,71625,071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0741,863112
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,11314,47715,55112,3246,59617,27111,58613,24119,11323,32419,11216,54823,40332,57833,99012,60621,78041,31827,71624,958
4. Giá vốn hàng bán8,69312,09312,2228,1114,48513,8178,78611,74313,81719,54415,75313,01520,34325,71333,0199,72319,30636,31527,01319,089
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,4202,3843,3284,2132,1113,4532,8001,4985,2953,7803,3583,5333,0616,8659712,8832,4745,0047045,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính38651644122454427194442614128827927256238240228-48
7. Chi phí tài chính2845943913403981,0153455954634265385185822,0254741,4765207608021,009
-Trong đó: Chi phí lãi vay278313365395398470332432461462516547546460460902514725736875
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8309005633592523757086491,4241,0881,7325418606913992391,4951,6691,3161,554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2661,9351,9092,0642,1492,1082,2472,5352,4662,0141,8033,3562,1363,1602,6222,7553,8043,3563,3065,652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-921-9806291,492-665-455-2,253961296-289-741-2301,268-2,251-1,532-3,107-542-4,492-2,393
12. Thu nhập khác14091411472836511143
13. Chi phí khác7610310689269782338198963117321724
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-76-101-10-68-9140-78-232-4-19-7138-617193-2-171119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-997-1,0826191,424-674140-533-2,485957277-296-603-2901,987-2,248-1,534-3,108-558-4,491-2,274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-997-1,0826191,424-674140-533-2,485957277-296-603-2901,987-2,248-1,534-3,108-558-4,491-2,274
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-997-1,0826191,424-674140-533-2,485957277-296-603-2901,987-2,248-1,534-3,108-558-4,491-2,274

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn150,017154,943158,448157,338154,016155,681161,123158,079167,564165,605174,240181,101182,041237,188178,835191,480232,528235,459188,181186,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền397741541,8381461,922531316151022086814122152011087221683393
1. Tiền397741541,8381461,922531316151022086814122152011087221683393
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3683222792792031721721722562561901901401308686130150146146
1. Chứng khoán kinh doanh531531531531531531531531531531531531531531531531531
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-163-209-252-252-328-359-359-275-275-341-391-445-445-401-385-385
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn531531-359531-341-401-381
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,66610,2699,4138,0545,3874,2414,4095,34411,72112,8129,1178,77210,92319,3029,81010,85613,34919,30211,88118,671
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,0999,4708,8204,9184,7893,7603,7754,7067,4866,6012,6302,2023,32924,37113,24013,80215,66524,37114,68120,646
2. Trả trước cho người bán3,3213,5703,2435,7023,3053,2233,2523,2583,2583,2513,2523,2473,8603,3953,3853,4163,4603,3953,4443,747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1261,1091,2301,3141,1731,1811,2841,2814,8795,1365,4125,5005,9123,5655,2145,6676,2533,5655,7866,308
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,881-3,881-3,881-3,881-3,881-3,924-3,902-3,902-3,902-2,177-2,177-2,177-2,177-12,030-12,030-12,030-12,030-12,030-12,030-12,030
IV. Tổng hàng tồn kho134,029135,796140,247138,903139,984140,653148,302144,325150,590147,363159,729167,223166,283211,891164,269176,469215,311210,142173,826166,023
1. Hàng tồn kho148,353150,120154,571153,227154,308154,976162,626158,649164,914163,416175,782183,276182,336227,099179,476191,676230,518227,099190,783182,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-14,324-16,053-16,053-16,053-16,053-15,207-15,207-15,207-15,207-16,956-16,956-16,956
V. Tài sản ngắn hạn khác8,5578,4828,3558,2648,2958,6948,1878,1074,3825,0734,9974,8494,5545,6444,1503,9603,6515,6441,644768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21213446896016026931360479
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,5258,4528,3198,2268,2568,1918,1348,0554,3535,0524,9644,7124,4655,5843,9903,6913,3385,5841,165768
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32303538395035353991
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,96839,48139,95240,46441,64242,36642,99042,96643,70944,92046,39347,13848,06452,33749,66350,49051,41352,33753,48154,059
I. Các khoản phải thu dài hạn458421458458458677677
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9208849209209201,1401,140
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-462-462-462-462-462-462-462
II. Tài sản cố định18,14318,65619,12719,63920,81721,36721,99121,96622,61923,83125,04225,69726,35128,45626,63327,15127,80328,45629,10829,761
1. Tài sản cố định hữu hình10,85311,29411,69312,13413,16913,64614,12714,10214,61215,68116,74917,26117,77219,13917,76818,14318,64119,13919,63720,135
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,2907,3627,4337,5057,6487,7217,8647,8648,0078,1508,2938,4368,5799,3178,8659,0089,1629,3179,4729,626
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82521,27021,27021,27021,27021,27021,27021,270
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,99214,992
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,21922,219
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-16,386-15,942-15,942-15,942-15,942-15,942-15,942-15,942
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1741741742652655266168882,1541,3401,6111,8832,1542,4262,351
1. Chi phí trả trước dài hạn1741741742652655266168882,1541,3401,6111,8832,1542,4262,351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN188,985194,425198,399197,802195,659198,047204,113201,045211,273210,526220,634228,239230,105289,526228,498241,970283,942287,796241,662240,061
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả104,975109,405112,298112,320111,601114,327120,533116,932124,675124,889135,274142,584143,846197,845143,707154,931195,369197,844151,151152,793
I. Nợ ngắn hạn47,01951,32254,11954,06253,26655,92062,15458,47766,15166,30376,62383,85984,658145,77388,62399,747140,687145,772108,224109,928
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,50517,69921,31819,98117,23918,25020,84121,99623,51723,07725,26027,21828,40047,40231,80738,64738,62147,40151,86656,858
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,67816,57316,50217,39217,28719,48623,41220,87424,95724,24929,50735,91939,41938,87145,44588,78685,10142,41730,686
4. Người mua trả tiền trước1,1231,6612,0312,8994,1192,2113,0512,4522,4023,2104,7003,8673,4141,9222,8533,0031,5141,9221,9502,429
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2162132142142142112142142162144344294814524444314524524598,444
6. Phải trả người lao động1,9771,8011,6881,5761,3332,1861,9121,2427201,2421,57168315486866548615489
7. Chi phí phải trả ngắn hạn600600600600600600680785600660842600600600600
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,5578,4037,3816,9748,0017,8456,9875,9128,4928,3818,7749,2866,3314,0397,1894,7074,2144,0304,7254,774
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn85,092
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,9634,9724,9855,0255,0725,1315,1385,1885,2475,3305,7775,7775,8296,1125,9316,0076,0136,1126,1176,138
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn57,95658,08358,17958,25858,33558,40758,37958,45558,52558,58658,65158,72559,18852,07255,08455,18454,68252,07242,92742,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác46,81346,81346,81346,81246,81246,81246,71246,71246,71746,71446,71446,71447,11445,85245,90345,98348,46245,85236,70736,645
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,14311,27011,36611,44611,52311,59511,66611,74311,80711,87211,93712,01112,0746,2209,1819,2016,2206,2206,2206,220
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu84,01085,01986,10185,48284,05883,72083,58084,11386,59785,63785,35985,65586,25991,68084,79187,03988,57389,95290,51187,267
I. Vốn chủ sở hữu84,01085,01986,10185,48284,05883,72083,58084,11386,59785,63785,35985,65586,25991,68084,79187,03988,57389,95290,51187,267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070128,070
2. Thặng dư vốn cổ phần24,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,15624,156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu21,221
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển21,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,22121,221
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-89,437-88,428-87,346-87,965-89,389-89,727-89,867-89,335-86,850-87,811-88,088-87,792-87,189-81,767-88,656-86,408-84,875-83,495-82,937-86,180
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN188,985194,425198,399197,802195,659198,047204,113201,045211,273210,526220,634228,239230,105289,526228,498241,970283,942287,796241,662240,061
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc