CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

3
-0.30
(-9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.30
3
2,300
16.1K
0.3K
8.8x
0.2x
1% # 2%
2.8
37 Bi
13 Mi
6,951
6.9 - 2.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 6,300 3.20 900
2.90 5,100 3.30 9,300
0.00 0 3.40 6,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.30 0.20 500 500
10:39 3 -0.10 1,800 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 270 (0.11) 0% 7.39 (-0.03) -0%
2017 223 (0.13) 0% 8 (-0.03) -0%
2018 190 (0.18) 0% 6.40 (-0.03) -0%
2020 196 (0.10) 0% 2.50 (-0.01) -0%
2022 90.50 (0.06) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 80.50 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV70,0578,47515,68911,113105,33351,02261,21082,387102,817118,756182,607127,449111,511123,497
Tổng lợi nhuận trước thuế5,669-405155-9974,423275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,835472
Lợi nhuận sau thuế 5,497-405155-9974,251275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,835402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,410-405155-9974,164275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,835402
Tổng tài sản361,199185,335186,875188,985361,199194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517
Tổng nợ154,516101,574102,710104,975154,516109,308112,759123,864161,139197,845145,029197,511169,130188,606
Vốn chủ sở hữu206,68383,76184,16584,010206,68385,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |