CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

7
0.90
(14.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.20
7
6
72,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
6.6
-0.1k
66.7 lần
-0%
-1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
26 tỷ
13 triệu
33,618
3.5 - 1.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 100 7.00 12,900
6.50 4,000 0.00 0
6.30 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 6.20 0.10 100 100
11:19 6 -0.10 2,000 2,100
13:24 6.10 0 5,000 7,100
13:42 6.20 0.10 5,200 12,300
13:50 6.30 0.20 1,500 13,800
13:51 6.50 0.40 1,300 15,100
13:53 6.50 0.40 6,000 21,100
13:54 7 0.90 7,500 28,600
13:57 7 0.90 1,000 29,600
13:58 7 0.90 5,000 34,600
13:59 7 0.90 200 34,800
14:10 7 0.90 9,000 43,800
14:17 7 0.90 500 44,300
14:21 7 0.90 1,000 45,300
14:27 7 0.90 3,900 49,200
14:28 7 0.90 1,100 50,300
14:31 7 0.90 700 51,000
14:32 7 0.90 300 51,300
14:35 7 0.90 400 51,700
14:40 7 0.90 600 52,300
14:42 7 0.90 2,000 54,300
14:43 7 0.90 17,400 71,700
14:46 7 0.90 600 72,300
14:47 7 0.90 200 72,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 270 (0.11) 0% 7.39 (-0.03) -0%
2017 223 (0.13) 0% 8 (-0.03) -0%
2018 190 (0.18) 0% 6.40 (-0.03) -0%
2020 196 (0.10) 0% 2.50 (-0.01) -0%
2022 90.50 (0.06) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 80.50 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Xem Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,55115,55112,3246,59651,02261,21082,387102,817118,756182,607127,449111,511123,497218,892
Giá vốn hàng bán12,09312,2228,1114,48536,91148,16366,92688,606103,523166,352118,95794,02594,848179,681
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,3843,3284,2132,11112,03713,04615,46012,34815,12112,8718,49217,48628,64939,211
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9806291,492-665460-278-959-5,851-9,746-16,529-29,006-27,5552355,186
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,0826191,424-674275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354725,400
Lợi nhuận sau thuế -1,0826191,424-674275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,0826191,424-674275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,8354024,805
Tổng tài sản ngắn hạn154,943158,448157,338154,016154,834155,299164,584198,814237,188181,887251,606224,409231,655250,815
Tiền mặt741541,838146741,922102562211483982,2571,507336
Đầu tư tài chính ngắn hạn322279279203322203256140130114183162189400
Hàng tồn kho150,120154,571153,227154,308150,120154,976163,416195,615227,099179,134243,620205,719196,358191,941
Tài sản dài hạn39,48139,95240,46441,64239,48142,19244,92048,87552,33757,16564,88192,736136,862131,119
Tài sản cố định18,65619,12719,63920,81718,65621,36723,83126,98128,45631,08533,95028,05130,19334,125
Đầu tư tài chính dài hạn20,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82520,82521,27021,27024,60342,44266,71466,714
Tổng tài sản194,425198,399197,802195,659194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517381,934
Tổng nợ109,405112,298112,320111,601109,308112,759123,864161,139197,845145,029197,511169,130188,606201,945
Vốn chủ sở hữu85,01986,10185,48284,05885,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911179,989


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc