CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

18.50
0.70
(3.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,2096,33611,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420142,16637,64616,390347,341218,732323,661174,741120,540100,330
4. Giá vốn hàng bán6,5811,9705,7843,55025,92793,413319,4098,2655,478108,824122,02925,62216,216233,761181,659279,566150,832113,13894,440
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,628-9345,35075012,00531,38884,9976,78015,06423,59620,13712,024174113,58037,07344,09623,9097,4035,890
6. Doanh thu hoạt động tài chính4372,7883,75821,20621,8146858622,4742,3635,3583,6843,06919,07024,86724,9165,9729,9104,8561,094
7. Chi phí tài chính1,9082,49391477,053132064,6497,25716,3967676113140
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9082,4935571162063,8993,3157517611395
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,4327,7647,56810,51311,57515,15025,9468,57111,11410,2108,1397,9509,37725,44812,80217,2245,5533,1995,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,271-8,34368711,34515,19216,92559,9134776,31218,74415,6822,4952,61096,60348,42043,39328,2668,9471,775
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-575-7,9772,51615,70315,37017,20960,1537396,36718,88615,8932,4292,54797,00848,43542,86628,00010,2401,888
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-722-8,1391,72513,38313,11513,06047,3114935,87417,92714,4462,4291,94174,14245,84340,39327,4299,5661,888
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-731-8,1521,70013,38113,11513,06047,3114935,87417,92714,4462,4291,94139,51745,83739,73827,4299,5661,888

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn336,733341,004265,913179,719159,369252,904323,873489,995318,399298,952334,338450,151306,198314,863476,840334,885183,163191,695162,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,45450,37770,86182,51158,78026,43070,16451,3736,89730,20229,0898,8843,73919,577102,4638,9713,69027,9279,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn78474870311,60010,60050,60016,65024,00034,00051,25646,52066,59130,79554,320243,486160,39042,64060,0001,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,49135,86436,78539,05836,91379,00680,32178,44484,01836,80821,26427,91337,43176,56192,792140,731107,87682,706100,987
IV. Tổng hàng tồn kho259,998253,545157,56445,96552,49796,448156,069332,986187,025175,394216,639313,692210,443148,3178,43812,30516,83311,16944,111
V. Tài sản ngắn hạn khác74705865804196703,1936,4595,29320,82733,07023,79116,08929,66112,48812,1249,8936,162
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn194,681201,713219,704120,386179,516108,073110,856109,66641,77843,17879,40979,79079,810130,813250,283137,91389,57948,88439,047
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định43,14146,72446,93530,72128,06214,88647,53443,96511,89713,3519,75110,27411,08218,10916,61511,15812,5895,3084,828
III. Bất động sản đầu tư16,09119,70418,44117,42913,08968,5952,6592,6592,6599,600
IV. Tài sản dở dang dài hạn28228219,85419,85419,85445,29322,88722,35719,85419,85419,93519,85419,84619,640194,66957,2978755,23424,175
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn134,164134,162134,10352,382118,5117,2259,9529,9529,8829,88249,66249,66248,88221,88238,88266,79273,45535,683350
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,00284137116,4823,2723,15714591612,588117794
VII. Lợi thế thương mại24,18827,21230,235
TỔNG CỘNG TÀI SẢN531,414542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130413,747529,941386,007445,676727,122472,798272,742240,579201,357
A. Nợ phải trả250,984252,376177,75415,96757,70952,634102,316318,92389,76674,641152,357282,033139,794152,260432,115263,86596,51482,771189,469
I. Nợ ngắn hạn228,228229,677177,18315,96757,70952,634102,316291,10189,76674,641152,357282,033139,794150,677430,628263,67595,72481,505188,322
II. Nợ dài hạn22,75622,69957127,8221,5831,4871907901,2661,147
B. Nguồn vốn chủ sở hữu280,429290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489261,390247,908246,213293,416295,007208,933176,228157,80811,888
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN531,414542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130413,747529,941386,007445,676727,122472,798272,742240,579201,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |