CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

22.95
0.70
(3.15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,572,5111,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
4. Giá vốn hàng bán1,444,3431,381,4711,212,3491,931,0651,431,0842,041,9592,189,4582,801,4011,537,741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)128,169114,40480,948162,997151,864218,310177,989279,778170,456
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,84414,19065,47919,40128,16528,21556,06339,67424,157
7. Chi phí tài chính22,04334,03332,42041,78046,27341,49064,98547,78529,483
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,01827,84615,72429,22334,73631,86648,79441,08815,483
9. Chi phí bán hàng54,81441,99432,10016,45515,31145,8437,3978,7922,948
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51,61942,56949,51744,12937,38552,29365,78677,14662,626
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,5379,99832,38880,03481,059104,606101,218202,68899,555
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,18320,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,10414,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,10414,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,244,6701,208,4261,223,0201,901,6271,957,3872,024,2631,846,1062,392,5421,420,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền429,62997,332203,273457,694294,570348,817206,071808,323542,790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn736,4491,032,047824,012986,4071,087,7881,378,6071,123,8091,256,611469,401
IV. Tổng hàng tồn kho71,39761,351177,113419,432521,539274,385514,978326,381405,146
V. Tài sản ngắn hạn khác7,19417,69718,62218,09533,4892,4531,2481,2272,821
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn230,710232,806230,722201,534203,360172,516166,302164,572144,722
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5541,3711,45664735332432022310
II. Tài sản cố định128,132138,332137,449143,846139,082114,381120,491126,979125,799
III. Bất động sản đầu tư9,2129,910
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,41510,82512,40410,32016,72915,8511,6622,4562,998
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn66,37464,57164,76441,19140,79940,20440,71130,96013,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,0237,79714,6485,5316,3971,7573,1183,9542,535
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,475,3801,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
A. Nợ phải trả819,160798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
I. Nợ ngắn hạn813,703795,161790,3301,389,7051,455,3151,501,6201,359,5961,952,5221,112,571
II. Nợ dài hạn5,4572,9921,1371,7147,4358,43014,6708,451968
B. Nguồn vốn chủ sở hữu656,220643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,475,3801,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |