CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

19.40
-0.70
(-3.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
20.10
20.15
19.25
61,800
20.4K
1.0K
13.7x
0.6x
2% # 5%
1.4
426 Bi
32 Mi
86,577
18.3 - 11.3
819 Bi
656 Bi
124.8%
44.48%
430 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.40 200 19.70 500
19.35 200 19.75 300
19.30 600 19.80 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 93.70 (-2.30) 89.2%
CTR 82.80 (-1.60) 5.6%
CMG 35.80 (-0.85) 3.9%
ELC 22.95 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 20.10 0 100 100
09:26 19.60 -0.50 5,800 5,900
09:27 19.25 -0.85 4,200 10,100
09:28 19.40 -0.70 1,700 11,800
09:29 20 -0.10 300 12,100
09:41 19.60 -0.50 2,000 14,100
09:42 19.60 -0.50 1,400 15,500
09:44 19.45 -0.65 4,500 20,000
09:48 19.30 -0.80 800 20,800
09:52 19.30 -0.80 2,200 23,000
10:10 19.35 -0.75 1,500 24,500
10:12 19.40 -0.70 500 25,000
10:13 19.40 -0.70 500 25,500
10:29 19.55 -0.55 500 26,000
10:36 19.55 -0.55 600 26,600
10:37 19.55 -0.55 1,600 28,200
10:38 19.55 -0.55 600 28,800
10:42 19.60 -0.50 100 28,900
10:44 19.95 -0.15 200 29,100
10:45 20.05 -0.05 4,200 33,300
11:10 19.70 -0.40 1,000 34,300
11:11 19.70 -0.40 600 34,900
11:13 20.15 0.05 100 35,000
11:18 19.70 -0.40 400 35,400
11:23 19.70 -0.40 4,000 39,400
13:10 19.70 -0.40 500 39,900
13:22 19.65 -0.45 1,800 41,700
13:29 19.65 -0.45 500 42,200
13:33 19.65 -0.45 200 42,400
13:37 19.65 -0.45 500 42,900
13:38 19.65 -0.45 700 43,600
13:40 19.65 -0.45 1,000 44,600
13:45 19.95 -0.15 200 44,800
13:46 19.65 -0.45 500 45,300
13:49 19.95 -0.15 500 45,800
14:10 19.90 -0.20 600 46,400
14:11 19.90 -0.20 500 46,900
14:13 19.85 -0.25 500 47,400
14:18 19.80 -0.30 500 47,900
14:20 19.65 -0.45 2,500 50,400
14:21 19.65 -0.45 500 50,900
14:22 19.65 -0.45 400 51,300
14:23 19.65 -0.45 600 51,900
14:24 19.60 -0.50 1,000 52,900
14:26 19.60 -0.50 5,300 58,200
14:27 19.65 -0.45 700 58,900
14:28 19.65 -0.45 800 59,700
14:29 19.80 -0.30 100 59,800
14:46 19.40 -0.70 2,000 61,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,547.47 (1.58) 0% 98.74 (0.07) 0%
2021 1,939.52 (2.09) 0% 74.14 (0.06) 0%
2022 2,292 (1.29) 0% 72.10 (0.01) 0%
2023 1,600 (0.08) 0% 33 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV297,348485,800688,970100,3931,572,5111,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
Tổng lợi nhuận trước thuế15,5642,11217,7082,86937,18320,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
Lợi nhuận sau thuế 13,6501,64414,4472,29031,10414,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,6501,64414,4472,29031,10414,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Tổng tài sản1,478,3151,746,2781,801,2401,322,9711,475,3801,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Tổng nợ821,1681,102,7821,159,387677,602819,160798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
Vốn chủ sở hữu657,147643,497641,853645,369656,220643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |