CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

12.10
0.05
(0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.05
12.25
12.25
12.10
14,000
20.1k
1.2k
10.0 lần
3%
6%
0.5
391 tỷ
32 triệu
72,600
15.8 - 11.9
678 tỷ
645 tỷ
105.0%
48.78%
154 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 130.00 (-1.30) 85.1%
CTR 129.40 (0.50) 7.9%
CMG 51.80 (3.35) 4.7%
ELC 24.00 (0.95) 1.0%
ICT 12.10 (0.05) 0.2%
EID 24.50 (0.00) 0.2%
ITD 10.30 (0.10) 0.1%
SED 20.20 (0.00) 0.1%
GLT 19.90 (0.90) 0.1%
EBS 12.50 (0.30) 0.1%
DST 3.60 (-0.10) 0.1%
PIA 26.70 (0.00) 0.1%
BED 33.00 (0.00) 0.1%
STC 17.00 (0.00) 0.1%
DAD 18.00 (-0.40) 0.0%
KST 12.90 (0.00) 0.0%
ADC 18.30 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 12.50 (0.00) 0.0%
SGD 11.70 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 300 12.15 2,000
12.05 5,300 12.20 500
12.00 3,700 12.25 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 12.25 0.20 100 100
09:47 12.20 0.15 100 200
09:56 12.20 0.15 900 1,100
10:13 12.25 0.20 400 1,500
10:15 12.20 0.15 100 1,600
10:21 12.20 0.15 200 1,800
10:29 12.20 0.15 300 2,100
10:37 12.20 0.15 500 2,600
10:49 12.15 0.10 500 3,100
11:10 12.15 0.10 500 3,600
11:14 12.15 0.10 1,000 4,600
12:59 12.20 0.15 2,200 6,800
13:27 12.15 0.10 200 7,000
13:58 12.15 0.10 1,000 8,000
13:59 12.10 0.05 300 8,300
14:10 12.10 0.05 5,700 14,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,547.47 (1.58) 0% 98.74 (0.07) 0%
2021 1,939.52 (2.09) 0% 74.14 (0.06) 0%
2022 2,292 (1.29) 0% 72.10 (0.01) 0%
2023 1,600 (0.08) 0% 33 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV100,393631,641200,436588,4201,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
Tổng lợi nhuận trước thuế2,86918,5321,05820,29320,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
Lợi nhuận sau thuế 2,29015,60294820,29314,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,29015,60294820,29314,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Tổng tài sản1,322,9711,436,8631,353,2141,485,3511,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Tổng nợ677,602791,099723,052856,138798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
Vốn chủ sở hữu645,369645,764630,162629,213643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc