CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

23.10
0.85
(3.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.25
22.25
23.30
21.80
87,000
20.4K
1.0K
13.7x
0.6x
2% # 5%
1.4
426 Bi
32 Mi
86,577
18.3 - 11.3
819 Bi
656 Bi
124.8%
44.48%
430 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 1,900 23.10 9,800
22.95 2,400 23.20 800
22.90 200 23.30 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 96.70 (-0.80) 89.2%
CTR 87.00 (-1.00) 5.6%
CMG 37.10 (0.10) 3.9%
ELC 21.75 (0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 22.25 0.80 1,200 1,200
09:17 22 0.55 200 1,400
09:18 22 0.55 300 1,700
09:26 22 0.55 4,300 6,000
09:30 22 0.55 600 6,600
09:31 22 0.55 300 6,900
09:32 22 0.55 100 7,000
09:33 22 0.55 100 7,100
09:35 21.80 0.35 400 7,500
09:36 21.80 0.35 100 7,600
09:38 21.80 0.35 2,300 9,900
09:39 21.80 0.35 2,000 11,900
09:40 21.80 0.35 1,000 12,900
09:41 21.80 0.35 1,200 14,100
09:42 22 0.55 1,400 15,500
09:43 22 0.55 1,200 16,700
09:44 22 0.55 800 17,500
09:45 22 0.55 400 17,900
09:48 21.90 0.45 200 18,100
09:56 22 0.55 700 18,800
10:10 21.95 0.50 2,000 20,800
10:13 22 0.55 1,100 21,900
10:14 22 0.55 1,700 23,600
10:16 22 0.55 3,100 26,700
10:19 22 0.55 400 27,100
10:28 22.05 0.60 100 27,200
10:40 22.05 0.60 300 27,500
10:46 22.05 0.60 500 28,000
10:58 22.20 0.75 3,100 31,100
10:59 22.25 0.80 2,400 33,500
11:10 22.50 1.05 33,600 67,100
11:11 22.60 1.15 100 67,200
11:12 22.60 1.15 1,000 68,200
11:13 22.60 1.15 100 68,300
11:14 22.60 1.15 4,600 72,900
11:15 22.80 1.35 5,000 77,900
11:16 22.95 1.50 3,100 81,000
11:18 23.05 1.60 1,000 82,000
11:19 23.20 1.75 800 82,800
11:20 23.30 1.85 1,800 84,600
11:21 23.30 1.85 500 85,100
11:22 23.20 1.75 200 85,300
11:23 23 1.55 1,000 86,300
11:26 23 1.55 500 86,800
11:29 23.10 1.65 200 87,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,547.47 (1.58) 0% 98.74 (0.07) 0%
2021 1,939.52 (2.09) 0% 74.14 (0.06) 0%
2022 2,292 (1.29) 0% 72.10 (0.01) 0%
2023 1,600 (0.08) 0% 33 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV297,348485,800688,970100,3931,572,5111,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
Tổng lợi nhuận trước thuế15,5642,11217,7082,86937,18320,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
Lợi nhuận sau thuế 13,6501,64414,4472,29031,10414,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,6501,64414,4472,29031,10414,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Tổng tài sản1,478,3151,746,2781,801,2401,322,9711,475,3801,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Tổng nợ821,1681,102,7821,159,387677,602819,160798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
Vốn chủ sở hữu657,147643,497641,853645,369656,220643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |