CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

23.10
0.85
(3.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV297,348485,800688,970100,393631,6411,572,5111,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
Giá vốn hàng bán273,127456,550637,18076,773588,3681,444,3431,381,4711,212,3491,931,0651,431,0842,041,9592,189,4582,801,4011,537,741
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,22129,25051,79023,62143,273128,169114,40480,948162,997151,864218,310177,989279,778170,456
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8291,74022,5472,1496,78224,5379,99832,38880,03481,059104,606101,218202,68899,555
Tổng lợi nhuận trước thuế15,5642,11217,7082,86918,53237,18320,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
Lợi nhuận sau thuế 13,6501,64414,4472,29015,60231,10414,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,6501,64414,4472,29015,60231,10414,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Tổng tài sản ngắn hạn1,248,7391,511,6311,559,1781,087,1131,205,3481,244,6701,208,4261,223,0201,901,6271,957,3872,024,2631,846,1062,392,5421,420,159
Tiền mặt429,629281,637157,386153,60697,331429,62997,332203,273457,694294,570348,817206,071808,323542,790
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00020,000
Hàng tồn kho72,566144,820191,177240,45362,23972,51562,239178,001420,363522,471275,627516,245327,702406,534
Tài sản dài hạn229,576234,648242,062235,858231,515230,710232,806230,722201,534203,360172,516166,302164,572144,722
Tài sản cố định128,132131,784134,495134,892147,332128,132138,332137,449143,846139,082114,381120,491126,979125,799
Đầu tư tài chính dài hạn66,37466,37466,37466,13364,57166,37464,57164,76441,19140,79940,20440,71130,96013,380
Tổng tài sản1,478,3151,746,2781,801,2401,322,9711,436,8631,475,3801,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Tổng nợ821,1681,102,7821,159,387677,602791,099819,160798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
Vốn chủ sở hữu657,147643,497641,853645,369645,764656,220643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K0.46K0.32K1.82K2.11K2.79K2.89K5.20K2.47K
Giá cuối kỳ13.65K10.86K12.27K16.30K20.98K10.22K23.10K23.10K23.10K
Giá / EPS (PE)14.12 (lần)23.42 (lần)38.87 (lần)8.95 (lần)9.93 (lần)3.66 (lần)8 (lần)4.44 (lần)9.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.28 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.43 (lần)0.15 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)0.44 (lần)
Giá sổ sách20.39K19.98K20.58K22.11K21.69K21.34K19.83K18.52K14.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.54 (lần)0.60 (lần)0.74 (lần)0.97 (lần)0.48 (lần)1.17 (lần)1.25 (lần)1.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.36%83.85%84.13%90.42%90.59%92.15%91.74%93.56%90.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.64%16.15%15.87%9.58%9.41%7.85%8.26%6.44%9.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.52%55.38%54.44%66.16%67.70%68.74%68.29%76.69%71.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.83%124.11%119.51%195.49%209.56%219.89%215.35%328.94%246.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.48%44.62%45.56%33.84%32.30%31.26%31.71%23.31%28.84%
6/ Thanh toán hiện hành152.96%151.97%154.75%136.84%134.50%134.81%135.78%122.54%127.65%
7/ Thanh toán nhanh144.05%144.15%132.23%106.59%98.60%116.45%97.81%105.75%91.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn52.80%12.24%25.72%32.93%20.24%23.23%15.16%41.40%48.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản106.58%103.79%88.96%99.57%73.26%102.93%117.64%120.55%109.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn126.34%123.79%105.75%110.12%80.87%111.70%128.24%128.84%120.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.63%232.61%195.28%294.22%226.78%329.27%371%517.09%378.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,991.79%2,219.62%681.09%459.38%273.91%740.84%424.11%854.86%378.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.98%1%0.79%2.80%4.30%3.97%3.93%5.43%4.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.11%1.04%0.70%2.79%3.15%4.09%4.62%6.55%5.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.74%2.32%1.53%8.24%9.75%13.07%14.57%28.08%17.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%3%5%4%4%6%5%
Tăng trưởng doanh thu5.12%15.66%-38.24%32.29%-29.99%-4.49%-23.20%80.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận108.42%46.89%-82.67%-13.80%-24.22%-3.43%-44.48%110.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.63%0.84%-43.12%-4.88%-3.13%9.88%-29.92%76.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.04%-2.90%-6.95%1.97%1.64%7.61%7.05%32.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.37%-0.86%-30.88%-2.67%-1.64%9.16%-21.30%63.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |