CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

13.90
-0.50
(-3.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
2. Các khoản giảm trừ doanh thu917291,410280
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,260,2692,367,4473,081,1801,708,196
4. Giá vốn hàng bán1,381,4711,212,3491,931,0651,431,0842,041,9592,189,4582,801,4011,537,741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)114,40480,948162,997151,864218,310177,989279,778170,456
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,19065,47919,40128,16528,21556,06339,67424,157
7. Chi phí tài chính34,03332,42041,78046,27341,49064,98547,78529,483
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,84615,72429,22334,73631,86648,79441,08815,483
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,2945,33416,960
9. Chi phí bán hàng41,99432,10016,45515,31145,8437,3978,7922,948
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp42,56949,51744,12937,38552,29365,78677,14662,626
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,99832,38880,03481,059104,606101,218202,68899,555
12. Thu nhập khác16,62416,1228,3805,1566,5357,3637,5884,621
13. Chi phí khác6,58834,30817,3664,3761,852652,4694,958
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,036-18,186-8,9867804,6837,2985,119-337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,1104,04212,41513,81619,52415,56440,38719,576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,1104,04212,41513,81619,52415,56440,38719,576
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,208,4261,223,0201,901,6271,957,3872,024,2631,846,1062,392,5421,420,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,332203,273457,694294,570348,817206,071808,323542,790
1. Tiền77,33292,873155,875114,57083,51734,80314,33513,391
2. Các khoản tương đương tiền20,000110,400301,819180,000265,300171,269793,988529,399
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00020,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,032,047824,012986,4071,087,7881,378,6071,123,8091,256,611469,401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng969,015671,517958,2321,065,8771,369,6081,103,7131,233,900469,730
2. Trả trước cho người bán22,297119,54113,13913,9177,07317,41719,02018,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác42,76834,51515,0367,9941,9263,4776,0645,523
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,034-1,562-798-2,373-24,107
IV. Tổng hàng tồn kho61,351177,113419,432521,539274,385514,978326,381405,146
1. Hàng tồn kho62,239178,001420,363522,471275,627516,245327,702406,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-888-888-931-931-1,241-1,267-1,321-1,387
V. Tài sản ngắn hạn khác17,69718,62218,09533,4892,4531,2481,2272,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,69711,20112,8428,5362,3491,1621,1371,006
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,5434,87224,43010486731,816
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,87838052318
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn232,806230,722201,534203,360172,516166,302164,572144,722
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3711,45664735332432022310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3711,45664735332432022310
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định138,332137,449143,846139,082114,381120,491126,979125,799
1. Tài sản cố định hữu hình55,51452,91162,53857,44340,31646,42652,91551,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình82,81784,53881,30881,63974,06574,06574,06574,065
III. Bất động sản đầu tư9,910
- Nguyên giá18,715
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,805
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,82512,40410,32016,72915,8511,6622,4562,998
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,82512,40410,32016,72915,8511,6622,4562,998
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn64,57164,76441,19140,79940,20440,71130,96013,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh22,29416,960
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn66,37466,37441,19141,19141,19118,49115,19115,191
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,803-1,610-392-987-74-1,191-1,811
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,79714,6485,5316,3971,7573,1183,9542,535
1. Chi phí trả trước dài hạn7,79714,6485,5316,3971,7573,1183,9542,535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
I. Nợ ngắn hạn795,161790,3301,389,7051,455,3151,501,6201,359,5961,952,5221,112,571
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn276,041346,003550,428691,234829,798706,8231,194,524415,675
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn421,839326,411672,092567,580468,380463,264466,291527,869
4. Người mua trả tiền trước2,08510,62836,97958,97034,99038,22243,41563,916
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,8503,0374,2686,39137,36713,54173,14510,852
6. Phải trả người lao động15,64711,97726,74032,12441,81856,808106,83068,402
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,98326,94831,77252,91836,88653,08242,6659,139
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,71011,1302261175401,2851,359616
11. Phải trả ngắn hạn khác34,47129,72140,22414,7177,5866,5059,4098,465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4638,63110,79813,03830,1308,2856,434
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,07215,84516,17918,22714,12411,7828,4487,637
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9921,1371,7147,4358,43014,6708,451968
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,554
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3717781,0061,1481,2331,126897968
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,6203597086,2872,1968,544
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5,0005,0005,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341
I. Vốn chủ sở hữu643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu321,850321,850321,850321,850321,850321,850321,850157,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,5122,5122,5122,5122,5122,5122,51213,801
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển96,91696,91696,91696,91696,91696,91696,916161,899
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối221,801240,997290,465276,718265,451216,864174,864118,641
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc