CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

7.26
-0.02
(-0.27%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,142,1017,224,1457,936,9295,722,2206,373,7827,744,4096,342,7065,331,8794,047,4462,621,3342,126,7951,816,4131,349,9941,102,366974,028703,958281,240
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,3282,9066,4043,3737,02612,5261,4924,3796,27277,9366,83411,99918,8364,89327,33711
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,136,7737,221,2397,930,5245,718,8486,366,7567,731,8836,341,2145,327,5004,041,1742,543,3982,119,9611,804,4141,331,1571,097,473946,692703,958281,229
4. Giá vốn hàng bán6,577,9726,696,6386,835,5685,208,3395,909,3287,032,6075,342,9014,681,2313,707,7412,181,0491,861,8451,620,8821,118,285878,971744,423601,481226,819
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)558,802524,6021,094,957510,509457,428699,276998,313646,269333,433362,348258,116183,531212,872218,502202,268102,47754,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính179,227217,555167,31995,805133,03058,079149,334114,95991,35954,47719,34016,02610,62042,30624,59613,3932,661
7. Chi phí tài chính360,383411,681307,602237,435288,485159,491198,265195,477152,035138,23663,02262,23676,265115,30851,97525,2429,287
-Trong đó: Chi phí lãi vay309,080362,135233,161226,069277,029145,418174,093178,164134,60087,72752,37249,44164,35883,74538,03313,8044,301
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,7217,551
9. Chi phí bán hàng188,796131,905307,902172,120141,380194,209175,826164,216133,534131,22681,27976,89595,10371,13262,52848,26815,536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp82,41089,80460,98537,98439,66049,37351,71039,47641,61344,92131,68820,13922,19933,62710,8389,1966,978
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)106,440108,768585,786158,775120,934354,282721,847362,059100,331109,993101,46740,28829,92640,741101,52433,16425,270
12. Thu nhập khác11,50113,09838,85930,6648,8109,1173,1329937,16317,70821,8831,2984,4955,9543,7942,3301,596
13. Chi phí khác9,82114,6956,7738,3308,59910,4847,0851,7191,9196,99822,1171,8392,6564,591769550225
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,680-1,59832,08722,335211-1,367-3,953-7265,24410,711-235-5411,8391,3633,0241,7791,371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)108,120107,170617,873181,110121,145352,915717,894361,334105,575120,704101,23239,74731,76642,104104,54834,94326,641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,49133,81654,59337,81214,02526,96274,08918,4176,13116,56910,813-950-5,2252,49512,9061,806
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại134-13-3-824-105-402402
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)35,49133,81654,72637,81214,01226,95974,08118,4416,02516,56910,813-1,351-4,8232,49512,9061,806
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)72,62973,354563,146143,298107,133325,956643,813342,89399,550104,13590,41941,09936,58939,60991,64233,13726,641
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12,21715,58815,7916,66711,25013,01610,7065,2725,0743,972
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,41257,766547,356136,63195,883312,940633,107337,62094,477100,16390,41941,09936,58939,60991,64233,13726,641

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,224,3275,537,2865,449,7625,515,2785,426,5024,944,5104,096,4343,272,7273,979,4302,632,3731,159,9761,063,980934,502915,167847,636415,764376,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,711,6921,112,380640,791357,187539,330581,064358,750459,951168,228468,89666,127103,52121,364152,63651,07044,3703,390
1. Tiền733,035317,880352,491327,187363,072464,779296,565315,016134,894413,49838,82740,02111,36467,9416,23844,3703,390
2. Các khoản tương đương tiền978,657794,500288,30030,000176,258116,28562,185144,93533,33555,39827,30063,50010,00084,69644,832
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,530,590663,676681,0611,167,290890,784419,161435,027567,5331,415,575319,14521,48313,36552,90428
1. Chứng khoán kinh doanh1,8451,8451,84521,48313,36553,16928
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-755-471-265
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,530,590663,676681,0611,167,290890,784419,161435,027566,4441,414,202317,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,718,3432,151,3122,549,8142,669,9442,446,3272,477,0012,481,5901,676,8181,872,4901,059,584504,798702,867478,786467,195550,774219,852271,521
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,721,2311,285,5711,396,0421,406,6481,405,9711,433,9671,723,825691,127785,213514,367344,519625,421399,650325,933453,264155,255164,287
2. Trả trước cho người bán952,258820,1241,099,7821,208,011968,787979,020633,997900,431976,573388,088133,67426,95332,89728,50461,52560,72596,083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn31,501
6. Phải thu ngắn hạn khác101,888102,462110,90880,702129,364122,061181,218138,615161,020201,68262,34180,48074,629132,63835,9843,87211,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-57,034-56,845-56,918-56,918-57,796-58,047-57,450-53,354-50,316-44,553-35,736-29,987-28,390-19,880
IV. Tổng hàng tồn kho1,224,6651,571,7971,535,4831,278,6041,507,9051,411,559789,846522,528485,235770,627522,604222,401423,279237,524237,553124,61498,172
1. Hàng tồn kho1,224,6651,572,1051,535,7901,278,6041,557,4111,428,870805,615531,568485,419770,627522,604222,401423,279237,524237,553124,61498,172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-307-307-49,506-17,312-15,769-9,040-184
V. Tài sản ngắn hạn khác39,03738,12142,61342,25342,15755,72631,22245,89737,90214,12144,96421,82711,0744,9088,23826,9003,349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7352,1062,2482,0691,5801,8042,0171,6071,8391,9751,4572,4121,3095693346431,913
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,30236,01540,36340,18140,57753,52328,83143,9246,95911,54014,9522,9607312,93215,998
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2239937336629,104607114875512114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác28,44115,5809,0344,3384,9739,7471,322
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,154,1212,740,1622,634,3462,038,5812,287,1342,549,0582,521,2122,464,1681,101,154847,836790,676781,634533,851548,142452,013450,175232,548
I. Các khoản phải thu dài hạn3,243461,443354,76423,13127,23313,9098,75511,47510,5997,101
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn457,200334,400
5. Phải thu dài hạn khác3,2434,24320,36423,13127,23313,9098,75511,47510,5997,101
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định813,706909,0031,000,2081,086,8411,175,1771,185,2311,094,448768,254605,640758,199536,306553,393379,418366,438189,858196,435116,284
1. Tài sản cố định hữu hình592,312655,080617,922654,052705,628700,951625,208322,212319,235459,827309,037353,985306,487302,627142,867104,93554,171
2. Tài sản cố định thuê tài chính78,068107,653231,594240,663281,195286,308291,869285,778123,816115,881144,954102,6196,1737,1398,1479,155
3. Tài sản cố định vô hình143,325146,269150,691192,126188,355197,971177,372160,264162,589182,49182,31596,78966,75756,67138,84482,34562,113
III. Bất động sản đầu tư244,095252,801261,508137,491134,465108,937104,188110,735115,680
- Nguyên giá323,234323,234323,234198,711178,509143,443124,430124,430124,430
- Giá trị hao mòn lũy kế-79,139-70,433-61,727-61,220-44,043-34,506-20,241-13,695-8,750
IV. Tài sản dở dang dài hạn585,887574,953584,553672,995640,41781,36819,474477,710298,84910,642110,51090,50940,48265,301199,526190,96987,453
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang585,887574,953584,553672,995640,41781,36819,474477,710298,84910,642
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn248,828248,828113,310111,310296,7701,140,1801,283,3781,090,00067,95071,279127,975126,885103,795104,84860,00060,00025,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh57,279122,210121,170109,320109,22060,00060,00025,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn245,518245,51814,00014,0009,0009,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,235-3,285-5,524-4,371
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,3103,310113,310111,310296,7701,140,1801,283,3781,090,00053,950
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,1599,5713,0786,81213,07219,42510,9275,9212,33046915,88510,84710,15711,5552,6292,7703,811
1. Chi phí trả trước dài hạn8,1599,5713,0786,67812,93819,29110,7945,7872,1964692,9001,5841,1172,0202,6292,7703,811
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại134134134134134134
3. Tài sản dài hạn khác12,9859,2639,0409,535
VII. Lợi thế thương mại250,204283,564316,92584173106147
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,378,4488,277,4488,084,1087,553,8597,713,6367,493,5686,617,6455,736,8955,080,5833,480,2091,950,6521,845,6141,468,3531,463,3091,299,649865,939608,980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,886,2624,855,8924,717,6884,411,2504,714,9524,602,1813,953,2383,515,9482,929,5722,259,5291,322,7591,268,107930,055917,380791,286597,275346,241
I. Nợ ngắn hạn4,735,3934,530,1574,524,4514,115,8874,265,9264,095,6633,416,6082,911,8042,355,3581,916,4841,216,2371,200,869839,321851,036704,762490,279305,762
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,268,8284,090,4633,881,4903,644,5123,810,2583,442,7662,636,8212,473,1872,009,3091,482,974944,006788,110574,311645,158438,697321,89389,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn207,864216,487374,514243,015219,765441,387547,301209,288234,949341,843207,821263,653205,418135,460200,312130,770166,377
4. Người mua trả tiền trước135,854108,569140,131153,089127,04294,64970,55960,38816,48729,72519,01819,88826,20817,8215,98515,90218,723
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước35,70935,94862,18722,55616,82230,81068,82626,0997,20311,7883,965587,3704,31713,9235,5818,398
6. Phải trả người lao động19,30622,62929,34623,84741,48942,72039,42231,77827,19221,52719,27616,97812,2265,2264,4493,8903,157
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,4011,3401,6361,7721,7981,6429832,6586,4852,533
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn106106106106106106106
11. Phải trả ngắn hạn khác29,23335,20022,53116,48240,04036,37347,110105,47153,92523,41717,913108,50110,31133,96738,8174,81117,574
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,022
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19,19817,50012,50910,5098,6065,2105,4805,4876,1875,2094,2373,6813,4786,4272,580946
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,150,868325,734193,238295,363449,026506,518536,630604,145574,214343,045106,52267,23890,73466,34586,524106,99640,479
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,150,868325,734193,238295,363449,026506,505536,614604,121574,185343,045106,32767,23890,33266,34586,524106,996
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1316242840240,479
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn196
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,492,1863,421,5573,366,4203,142,6082,998,6842,891,3872,664,4082,220,9472,151,0111,220,681627,893577,507538,298545,929508,362268,664262,739
I. Vốn chủ sở hữu3,481,9233,411,2933,356,1573,134,9782,991,9492,891,3872,664,4082,220,9472,151,0111,220,681627,893577,507538,298545,929508,362268,664262,739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,731,7272,276,4462,276,4462,276,4462,276,4462,276,4461,979,5341,816,0971,816,097983,250456,000380,000380,000380,000380,000228,107228,107
2. Thặng dư vốn cổ phần17,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,06117,26717,66917,66917,66917,66917,6696,5226,522
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu246,687196,813196,81362,65062,65062,65045,28945,289
5. Cổ phiếu quỹ-42-42-42
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái5,6853,145-2,859
8. Quỹ đầu tư phát triển76,04167,64555,47947,47937,42226,95424,91323,89823,79221,67911,00010,0008,1717,6363,0541,066
9. Quỹ dự phòng tài chính11,09910,0008,1717,6363,0541,066
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,11110,7158,5498,5496,4924,0241,983967
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối201,922657,853621,485559,760437,569363,659470,092203,864186,52896,149132,126159,838124,288127,303101,44134,76328,110
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp11,11110,7158,5498,5496,4924,0241,983967
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát186,262174,045171,774154,484147,818136,568123,552112,846107,577102,378
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10,26310,26310,2637,6306,736
1. Nguồn kinh phí10,26310,26310,2637,6306,736
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,378,4488,277,4488,084,1087,553,8597,713,6367,493,5686,617,6455,736,8955,080,5833,480,2091,950,6521,845,6141,468,3531,463,3091,299,649865,939608,980
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |