CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

27.50
-0.40
(-1.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,79626,23027,53839,01838,15324,53145,28650,00564,52337,13120,86521,58532,30951,34221,24422,71925,61334,98634,86841,459
4. Giá vốn hàng bán9,3266,82312,64612,49312,70911,30917,15922,31637,12010,6607,5527,15410,59811,3678,0919,4868,71212,9609,68219,032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,47019,40714,89226,52625,44413,22228,12727,68927,40326,47013,31214,43121,71139,97413,15213,23416,90122,02725,18722,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,69811,7154,8519,0349,97518,49714,76911,82611,09412,5416,37813,53149,56416,51220,7169,30515,23812,83412,5789,057
7. Chi phí tài chính716465776-63575616868601-221932442552100162425-2,5881,189-35434314
-Trong đó: Chi phí lãi vay290236251219361130566441190182181173177216164199177378186
9. Chi phí bán hàng8582983142721321,141226239390878522141368686863539197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,89412,0471,7535,0774,5806,9186,4544,6454,4146,0094,7713,9695,1414,4174,0909203,8217,4263,3993,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,47334,93631,00538,86229,99276,17534,43236,79534,06441,84829,22026,37265,81463,81650,75225,32827,06160,86063,79128,704
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,81140,12434,59739,14039,73574,24334,95637,06934,29140,36929,49726,63865,04963,92151,79025,49527,26860,68963,83028,350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,67239,47230,17132,85431,66270,69228,32230,56328,11838,27926,84022,29852,98860,59547,95023,04924,02756,71959,33019,642
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,66938,81030,15632,92031,62770,72328,35230,59828,16638,34226,88622,32753,04260,60747,99923,15923,98856,83859,28733,511

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn421,384485,006507,456490,409489,888475,315458,080438,569341,738390,662336,679347,277411,764588,090597,272543,378532,242582,447601,455621,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,42157,38744,97195,85337,19216,0235,7368,94434,83815,55611,5936,842211,32222,25220,1719,06010,4656,2314,87315,895
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn237,581260,993256,170169,371318,353413,668403,219352,096249,835305,287259,886275,498134,938462,050483,205417,853395,466461,115470,426475,448
III. Các khoản phải thu ngắn hạn163,827158,563196,286218,135119,99127,58330,25048,74418,40327,37123,32830,63430,45663,35321,88744,06849,85738,92350,69053,066
IV. Tổng hàng tồn kho5481293,5732,4279,75017,32317,40326,80835,08137,30438,02733,08832,80939,37669,07469,05671,47471,42471,43774,314
V. Tài sản ngắn hạn khác10,0067,9336,4554,6244,6027181,4721,9773,5815,1443,8441,2152,2391,0592,9353,3404,9804,7544,0293,001
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,429,0491,395,0321,347,2861,356,6021,413,6811,340,5751,287,5461,262,5581,251,4181,192,1131,183,6081,130,6731,050,334820,678747,049736,348728,295678,435606,869541,393
I. Các khoản phải thu dài hạn597,159596,903595,420593,398678,740666,957661,966622,706622,779557,233546,847545,631468,284187,978186,068185,022189,764188,753143,382115,665
II. Tài sản cố định106,173110,134112,286112,619115,030117,245122,880126,690121,01371,81275,25374,07774,62678,06881,36183,46385,44984,25185,89988,009
III. Bất động sản đầu tư23,25523,69624,13724,57864,56824,98013,43213,663
IV. Tài sản dở dang dài hạn224,936185,328156,138128,01570,16053,25263,37355,99287,632136,072126,41896,59293,88078,15756,92055,25342,48138,56726,9988,518
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn313,685313,685292,661328,884320,006315,406263,452284,421281,834288,914299,118278,841277,312342,728294,776283,750281,645238,438219,123197,756
VI. Tổng tài sản dài hạn khác163,841165,287166,645169,109165,177162,735162,443159,086138,160138,082135,973135,532136,232133,747127,925128,859128,956128,426131,466131,446
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,850,4331,880,0381,854,7431,847,0121,903,5701,815,8901,745,6261,701,1271,593,1561,582,7751,520,2871,477,9491,462,0981,408,7681,344,3211,279,7261,260,5371,260,8821,208,3241,163,117
A. Nợ phải trả1,006,0231,005,3901,011,7541,034,7731,092,8751,021,4381,019,8751,003,721926,325931,351898,390882,862889,344857,467842,548825,904829,761837,130829,757822,174
I. Nợ ngắn hạn162,276161,643142,202167,072234,464189,047161,698166,722135,451164,086148,930133,577145,074135,891126,022109,415118,381135,957118,744128,552
II. Nợ dài hạn843,747843,747869,552867,701858,411832,391858,177836,999790,875767,265749,461749,286744,270721,576716,526716,489711,380701,173711,012693,622
B. Nguồn vốn chủ sở hữu844,410874,648842,989812,238810,694794,452725,752697,406666,830651,424621,897595,087572,754551,301501,773453,822430,776423,753378,567340,943
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,850,4331,880,0381,854,7431,847,0121,903,5701,815,8901,745,6261,701,1271,593,1561,582,7751,520,2871,477,9491,462,0981,408,7681,344,3211,279,7261,260,5371,260,8821,208,3241,163,117
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |