CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

27.60
-0.20
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.80
27.70
27.80
27.60
14,300
23.6K / 20.5K
3.5K / 3.0K
7.1x / 8.1x
1.1x / 1.2x
7% # 15%
1.4
889 Bi
41 Mi / 41Mi
35,826
35 - 22.6
1,006 Bi
844 Bi
119.1%
45.63%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.50 4,100 27.60 1,500
27.40 400 27.70 1,100
26.90 3,100 27.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 27.70 -0.10 200 200
09:39 27.70 -0.10 1,400 1,600
09:40 27.70 -0.10 100 1,700
09:43 27.70 -0.10 200 1,900
09:44 27.80 0 100 2,000
09:59 27.70 -0.10 200 2,200
10:10 27.60 -0.20 300 2,500
10:20 27.70 -0.10 300 2,800
10:33 27.70 -0.10 300 3,100
10:35 27.80 0 100 3,200
10:56 27.70 -0.10 400 3,600
11:15 27.70 -0.10 200 3,800
11:28 27.80 0 400 4,200
11:29 27.70 -0.10 1,000 5,200
13:22 27.80 0 500 5,700
13:27 27.80 0 100 5,800
13:45 27.70 -0.10 200 6,000
13:48 27.70 -0.10 100 6,100
14:10 27.70 -0.10 900 7,000
14:15 27.70 -0.10 300 7,300
14:21 27.70 -0.10 200 7,500
14:24 27.70 -0.10 600 8,100
14:29 27.60 -0.20 2,000 10,100
14:45 27.60 -0.20 4,200 14,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140 (0.08) 0% 62 (0.06) 0%
2018 122 (0.09) 0% 65 (0.08) 0%
2019 116 (0.21) 0% 70 (0.15) 0%
2020 264 (0.14) 0% 151.67 (0.16) 0%
2021 159 (0.13) 0% 0.01 (0.18) 3,692%
2022 280 (0.14) 0% 0.01 (0.12) 2,310%
2023 200 (0.05) 0% 0.01 (0.03) 612%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,79626,23027,53839,018119,583157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,405
Tổng lợi nhuận trước thuế29,81140,12434,59739,140143,671186,002130,795206,254180,136168,09090,81064,308108,97042,398
Lợi nhuận sau thuế 23,67239,47230,17132,854126,169161,238115,536184,582159,717149,63181,58257,045101,33037,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,66938,81030,15632,920125,555161,300115,722184,807173,624134,56684,78042,374114,06837,911
Tổng tài sản1,850,4331,880,0381,854,7431,847,0121,850,4331,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719
Tổng nợ1,006,0231,005,3901,011,7541,034,7731,006,0231,092,875926,325889,344829,761818,153554,500514,223507,942402,820
Vốn chủ sở hữu844,410874,648842,989812,238844,410810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,899


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |