CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

38.70
-0.50
(-1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.20
39.40
39.50
38.50
30,800
22.7k
4.6k
8.6 lần
9%
20%
0.9
1,406 tỷ
36 triệu
9,547
39.7 - 21.7
1,035 tỷ
812 tỷ
127.4%
43.98%
70 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.95 (0.05) 23.0%
VIC 45.40 (0.00) 22.1%
BCM 58.00 (3.50) 7.3%
VRE 22.85 (-0.35) 7.0%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.75 (0.15) 3.7%
KBC 30.00 (-0.05) 3.0%
PDR 26.85 (-0.30) 2.6%
DIG 28.10 (-0.50) 2.2%
NLG 40.80 (-0.20) 2.0%
HUT 17.40 (0.30) 2.0%
VPI 58.50 (0.00) 1.8%
DXG 16.60 (-0.30) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.20 (-0.15) 1.6%
CEO 18.30 (-0.20) 1.2%
HDG 27.00 (-0.40) 1.1%
KOS 37.85 (0.05) 1.0%
SJS 66.40 (0.40) 1.0%
SZC 41.85 (-0.15) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.40 200 38.70 3,100
38.30 900 38.90 5,300
38.20 800 39.00 13,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 600

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 39.20 -0.10 800 800
09:14 39.20 -0.10 300 1,100
09:18 39.30 0 300 1,400
09:27 39.40 0.10 500 1,900
09:30 39.20 -0.10 2,000 3,900
09:37 39.20 -0.10 100 4,000
09:38 39.30 0 100 4,100
09:39 39.50 0.20 900 5,000
09:40 39.50 0.20 5,200 10,200
09:41 39.30 0 1,300 11,500
09:42 39.40 0.10 600 12,100
09:44 39.30 0 1,300 13,400
09:47 39.30 0 100 13,500
10:10 39.20 -0.10 2,000 15,500
10:13 39.10 -0.20 3,000 18,500
10:18 39.10 -0.20 500 19,000
10:19 39 -0.30 1,100 20,100
10:21 39 -0.30 300 20,400
10:22 39 -0.30 600 21,000
10:31 39 -0.30 400 21,400
10:56 38.90 -0.40 400 21,800
11:10 38.90 -0.40 1,000 22,800
11:11 38.90 -0.40 100 22,900
12:59 38.70 -0.60 100 23,000
13:24 38.80 -0.50 500 23,500
13:38 38.80 -0.50 200 23,700
13:44 38.90 -0.40 1,000 24,700
14:10 38.90 -0.40 500 25,200
14:16 38.70 -0.60 400 25,600
14:17 38.70 -0.60 1,300 26,900
14:19 38.50 -0.80 1,000 27,900
14:20 38.50 -0.80 1,300 29,200
14:27 38.60 -0.70 100 29,300
14:44 38.70 -0.60 1,500 30,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140 (0.08) 0% 62 (0.06) 0%
2018 122 (0.09) 0% 65 (0.08) 0%
2019 116 (0.21) 0% 70 (0.15) 0%
2020 264 (0.14) 0% 151.67 (0.16) 0%
2021 159 (0.13) 0% 0.01 (0.18) 3,692%
2022 280 (0.14) 0% 0.01 (0.12) 2,310%
2023 200 (0.05) 0% 0.01 (0.03) 612%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,01838,15324,53145,286157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,40571,994
Tổng lợi nhuận trước thuế39,14039,73574,24334,956186,002130,795206,254180,136168,09090,81064,308108,97042,39855,334
Lợi nhuận sau thuế 32,85431,66270,69228,322161,238115,536184,582159,717149,63181,58257,045101,33037,91150,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,85031,62770,72328,352161,300115,722184,807173,624134,56684,78042,374114,06837,91150,454
Tổng tài sản1,847,0921,903,5701,815,8901,745,6261,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719442,091
Tổng nợ1,034,7731,092,8751,021,4381,019,8751,092,875926,325889,344829,761818,153554,500514,223507,942402,820351,502
Vốn chủ sở hữu812,319810,694794,452725,752810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,89990,589


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc