CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

38.10
0.10
(0.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,01838,15324,53145,28650,005157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,40571,994
Giá vốn hàng bán12,49312,70911,30917,15922,31663,49362,48739,54250,38552,03322,51323,96541,81016,88921,242
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,52625,44413,22228,12727,68994,48281,61688,07186,542153,85866,42353,368108,89837,51650,753
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh38,86229,99276,17534,43236,795177,395131,503205,710180,416172,21390,36865,012112,18240,24352,690
Tổng lợi nhuận trước thuế39,14039,73574,24334,95637,069186,002130,795206,254180,136168,09090,81064,308108,97042,39855,334
Lợi nhuận sau thuế 32,85431,66270,69228,32230,563161,238115,536184,582159,717149,63181,58257,045101,33037,91150,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,85031,62770,72328,35230,598161,300115,722184,807173,624134,56684,78042,374114,06837,91150,454
Tổng tài sản ngắn hạn429,472489,888475,315458,080438,569489,888341,738411,764532,242586,158485,093457,126452,046326,905299,963
Tiền mặt70,42837,19216,0235,7368,94437,19234,838211,32210,46554,31832,92877,778273,07713,2023,247
Đầu tư tài chính ngắn hạn194,795318,353413,668403,219352,096318,353249,835134,938395,466345,747359,932324,96089,814172,749174,513
Hàng tồn kho2,3909,75017,32317,40326,8089,75035,08132,80971,474108,72844,57935,67635,77759,54963,902
Tài sản dài hạn1,417,6201,413,6811,340,5751,287,5461,262,5581,413,6811,251,4181,050,334728,295551,580302,311260,839221,265185,814142,128
Tài sản cố định112,619115,030117,245122,880126,690115,030121,01374,62685,44989,53550,70254,77951,49254,90131,055
Đầu tư tài chính dài hạn389,784320,006315,406263,452284,421320,006281,834277,312281,645231,405106,20566,42462,04952,64635,418
Tổng tài sản1,847,0921,903,5701,815,8901,745,6261,701,1271,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719442,091
Tổng nợ1,034,7731,092,8751,021,4381,019,8751,003,7211,092,875926,325889,344829,761818,153554,500514,223507,942402,820351,502
Vốn chủ sở hữu812,319810,694794,452725,752697,406810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,89990,589

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.56K5.17K4.59K8.79K9.46K7.33K5.24K2.62K12.30K4.91K9.80K6.16K1.30K4.20K3.97K1.53K2.05K
Giá cuối kỳ37.60K31.79K20.41K39.16K27.66K17.55K11.21K11.13K10.45K6.24K5.06K1.35K1.03K1.72K1.21K43K43K
Giá / EPS (PE)8.24 (lần)6.15 (lần)4.45 (lần)4.45 (lần)2.92 (lần)2.39 (lần)2.14 (lần)4.25 (lần)0.85 (lần)1.27 (lần)0.52 (lần)0.22 (lần)0.79 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)28.06 (lần)20.92 (lần)
Giá sổ sách22.65K26K26.43K27.24K23.47K17.41K14.40K12.60K17.84K14.23K17.59K14.33K12.23K15.35K12.46K10.38K13.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.66 (lần)1.22 (lần)0.77 (lần)1.44 (lần)1.18 (lần)1.01 (lần)0.78 (lần)0.88 (lần)0.59 (lần)0.44 (lần)0.29 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)4.14 (lần)3.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)31 (Mi)25 (Mi)21 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.25%25.74%21.45%28.16%42.22%51.52%61.61%63.67%67.14%63.76%67.85%47.67%29.84%35.91%37.04%26.27%48.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.75%74.26%78.55%71.84%57.78%48.48%38.39%36.33%32.86%36.24%32.15%52.33%70.16%64.09%62.96%73.73%51.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.02%57.41%58.14%60.83%65.83%71.91%70.42%71.62%75.44%78.57%79.51%81.28%83.84%81.44%81.11%80.29%75.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu127.39%134.81%138.91%155.28%192.62%256%238.08%252.39%307.15%366.54%388.02%434.33%518.97%438.83%429.51%407.24%302.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.98%42.59%41.86%39.17%34.17%28.09%29.58%28.38%24.56%21.43%20.49%18.72%16.16%18.56%18.89%19.71%24.83%
6/ Thanh toán hiện hành257.06%208.94%252.30%283.83%449.60%399.88%928.14%1,228.34%980.36%631.64%927.73%1,406.74%757.12%475.15%571.91%32.73%64.29%
7/ Thanh toán nhanh255.63%204.78%226.40%261.21%389.22%325.70%842.85%1,132.47%902.77%516.58%730.09%1,283.16%626.32%414.75%478.95%32.69%64.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.15%15.86%25.72%145.66%8.84%37.06%63%209%592.23%25.51%10.04%45.29%59.21%93.70%114.48%2.43%2.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.96%8.30%9.05%8.73%10.86%18.10%11.29%10.77%22.38%10.61%16.28%12.52%1.75%10.24%12.80%3.80%2.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.23%32.25%42.17%30.99%25.73%35.13%18.33%16.92%33.34%16.64%24%26.27%5.88%28.53%34.56%14.45%5.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.09%19.49%21.61%22.28%31.79%64.42%38.19%37.96%91.13%49.50%79.47%66.91%10.86%55.20%67.78%19.26%11.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,245.61%651.21%178.12%120.52%70.49%47.86%50.50%67.17%116.86%28.36%33.24%97.92%16.06%51.32%103.52%6,389.58%701.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần111.27%102.10%80.31%144.82%126.80%65.36%95.33%54.79%75.69%69.68%70.08%64.28%97.58%49.56%46.96%76.64%139.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.85%8.47%7.26%12.64%13.77%11.83%10.77%5.90%16.94%7.39%11.41%8.05%1.71%5.08%6.01%2.91%3.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.13%19.90%17.35%32.27%40.30%42.11%36.40%20.80%68.98%34.50%55.70%43%10.59%27.36%31.83%14.76%15.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)305%254%185%467%345%259%377%177%273%224%238%196%207%217%96%176%577%
Tăng trưởng doanh thu-14.80%9.63%12.92%-6.80%-33.50%131.50%15%-48.69%177.01%-24.43%69.36%780.85%-83.86%4.33%306.25%35.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.91%39.39%-37.38%6.44%29.03%58.72%100.08%-62.85%200.88%-24.86%84.65%480.25%-68.23%10.11%148.91%-25.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.09%17.98%4.16%7.18%1.42%47.55%7.83%1.24%26.10%14.60%27.38%19.61%-2.95%30.89%21.74%4.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.48%21.57%16.43%32.96%34.79%37.22%14.31%23.20%50.47%21.32%42.58%42.92%-17.94%28.11%15.43%-22.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.58%19.48%8.96%15.99%10.79%44.49%9.67%6.63%31.32%15.98%30.22%23.38%-5.74%30.36%20.50%-2.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc