CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

38.10
0.10
(0.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,40571,99442,5104,82629,90628,6657,0565,199
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,40571,99442,5104,82629,90628,6657,0565,199
4. Giá vốn hàng bán63,49362,48739,54250,38552,03322,51323,96541,81016,88921,24213,9202,2786,83913,9563,0671,256
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)94,48281,61688,07186,542153,85866,42353,368108,89837,51650,75328,5902,54823,06714,7093,9893,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính55,06643,54396,09749,70735,85236,58524,44916,39712,04116,5479,2461,9346,77517,59714,0647,123
7. Chi phí tài chính2,6611,706-1,9011,902-9403841174724024,0587,443-1,4509,86615,7688,0481,238
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4987267567417986581982293544446011381,108
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh54,87428,01434,97764,873414-72-233-264-443
9. Chi phí bán hàng1,7718027698684,8771,6751,2591,57383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,59619,16314,56717,93713,97410,50911,19610,8048,82910,5526,4011,2014,5542,9363,6542,619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)177,395131,503205,710180,416172,21390,36865,012112,18240,24352,69023,9924,73114,98013,6026,3517,209
12. Thu nhập khác12,0071,1591,6617642,9667091,3421,4483,9623,6974,6942314163776171,165
13. Chi phí khác3,4001,8671,1171,0447,0882682,0464,6601,8071,05226644240965551,103
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,607-708544-280-4,123442-704-3,2122,1552,6444,4281871762826261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)186,002130,795206,254180,136168,09090,81064,308108,97042,39855,33428,4204,91815,15613,8846,4137,270
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,66615,13321,68521,48018,5559,1677,2637,6414,4874,8811,0952093344231,00519
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại97127-13-1,061-9561
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,76415,26021,67220,41918,4609,2287,2637,6414,4874,8811,0952093344231,00519
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)161,238115,536184,582159,717149,63181,58257,045101,33037,91150,45427,3244,70914,82213,4615,4087,251
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-62-186-148-1721,252-3,19814,671-12,738
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)161,300115,722184,807173,624134,56684,78042,374114,06837,91150,45427,3244,70914,82213,4615,4087,251

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn489,888341,738411,764532,242586,158485,093457,126452,046326,905299,963161,83182,110104,83282,93848,81891,714
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,19234,838211,32210,46554,31832,92877,778273,07713,2023,2475,2106,42120,67416,6023,6223,766
1. Tiền16,9545,25812,46310,46554,31815,20334,0533,79713,2022,2471,6854713749563,6223,361
2. Các khoản tương đương tiền20,23829,580198,85917,72543,725269,2801,0003,5255,95020,30015,646405
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn318,353249,835134,938395,466345,747359,932324,96089,814172,749174,513103,30443,36236,25828,73433,25453,894
1. Chứng khoán kinh doanh8,5387,1625,6485,6485,7215,7215,7215,7215,721174,513103,82443,95038,07038,61438,11553,894
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-963-161-1,093-954-1,026-307-307-91-520-588-1,812-9,880-4,861
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn310,778242,834129,291390,911340,980355,237319,54684,400167,119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn119,99118,40330,45649,85774,01247,63818,42253,35379,14655,32134,37316,78429,68016,75983312,563
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,8369,2625,88110,05641,80627,8193,3134,18011,7783,59726,40115,96122,43511,7011,9531,882
2. Trả trước cho người bán101,1283,22414,6237,9289,2914,0394,1818,2416,4024,17050354,5571,15118410,654
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn11,50011,50010,000
6. Phải thu ngắn hạn khác14,0475,9359,95323,30811,41515,78011,63441,69351,63948,0607,9222,1914,0905,3099826
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19-19-2,936-707-761-672-505-1,402-1,402-1,402-1,402
IV. Tổng hàng tồn kho9,75035,08132,80971,474108,72844,57935,67635,77759,54963,90214,21614,18613,32513,48148179
1. Hàng tồn kho9,75035,08132,80971,474108,72844,57935,67635,77759,54963,90214,21614,18613,32513,48148179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,6023,5812,2394,9803,35316290252,2592,9804,7281,3564,8957,36211,06221,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn579443231107115162221122122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0243,1382,0024,8733,23926842,2592,6612936562,2202,1852,32023
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước511118292545
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2964,4145602,3834,6338,74221,289
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,413,6811,251,4181,050,334728,295551,580302,311260,839221,265185,814142,128177,665193,060187,083140,992137,02398,060
I. Các khoản phải thu dài hạn678,740622,779468,284189,764113,90569,09057,97218,5015,149
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn73,20073,20073,20073,20011,50011,50011,500
5. Phải thu dài hạn khác605,540549,579395,084116,564113,90557,59046,4727,0015,149
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định115,030121,01374,62685,44989,53550,70254,77951,49254,90131,05532,30434,79010,84410,21768,32511,320
1. Tài sản cố định hữu hình115,030121,01374,62685,44989,53550,70254,77951,49254,90131,05532,30434,79010,84410,21731,7591,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình36,5669,650
III. Bất động sản đầu tư64,56818,50643,86348,11449,99840,20441,65945,17231,85834,861
- Nguyên giá65,80248,49983,30183,17180,73067,01065,08365,08347,89547,895
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,234-29,993-39,438-35,057-30,732-26,806-23,424-19,911-16,037-13,033
IV. Tài sản dở dang dài hạn70,16087,63293,88042,4813,2594,95931,27236,61820,25433,28666,94164,43596,37273,90957,49033,544
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang70,16087,63293,88042,4813,2594,95931,27236,61820,254
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn320,006281,834277,312281,645231,405106,20566,42462,04952,64635,41834,70142,32746,53120,45410,1509,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh182,051151,746149,985174,082124,12014,80921,77822,01144,62824,30024,30026,90023,85717,4294,6504,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn140,310132,110128,55692,70269,61552,29644,64640,0386,51811,11810,40115,42722,6743,0255,5005,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,354-2,021-1,229
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,86137,67139,1001,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác165,177138,160136,232128,956113,47752,8486,5294,4918,0152,1652,0601,1881,4781,5511,05843,696
1. Chi phí trả trước dài hạn164,040137,092135,124127,862113,44352,8486,5294,4915,8395856721,1741,4781,5511,05843,696
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1371,0691,1081,09534
3. Tài sản dài hạn khác2,1761,5801,38814
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719442,091339,495275,170291,915223,930185,841189,773
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,092,875926,325889,344829,761818,153554,500514,223507,942402,820351,502275,958230,714237,739181,639149,203142,652
I. Nợ ngắn hạn234,464135,451145,074118,381146,58552,26537,21546,11051,75532,33311,50410,84522,06314,502149,167142,652
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn84,84015,81020,4503,4502,0001,2331,2333,7831,2331,6783,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,3111,3741,3111,5908,0122,4121,6151,4049023,6032,2691,70414,8203,254835359
4. Người mua trả tiền trước5033,8501437,55890518,3234763535144,905127,720
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,4756,80613,4745,2148,2125,4682,05010,4771,2222,7095299101371,198
6. Phải trả người lao động2,1551,6811,49394269255735563836049304267349164562,012
7. Chi phí phải trả ngắn hạn79,69163,29562,99565,70780,3964,517
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn23,66517,48716,49516,00813,30011,42710,49910,073
11. Phải trả ngắn hạn khác11,03415,64011,9899,80720,63510,1938,8764,42341,9847202,4885,9984,3036,2272,10912,561
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn95577559043729217567
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,29312,40315,58915,07314,90011,54913,50210,2386,3825,6952,1321,1587781,28665
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn858,411790,875744,270711,380671,568502,235477,008461,832351,065319,169264,454219,869215,676167,13736
1. Phải trả người bán dài hạn36
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác552
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn72,19349,17327,84923,44929,1993103,1873,5985,2426,8868,1192,384
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29924161
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm363636
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn785,918741,461716,421687,931642,369502,174477,008461,522347,878315,019259,212212,947207,521164,717
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,89990,58963,53744,45654,17642,29036,63847,121
I. Vốn chủ sở hữu810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,89990,58963,53744,45654,17642,29036,63847,121
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu311,815252,279210,235183,514183,514183,514161,725115,65277,25751,50544,34436,34435,28535,28535,28535,285
2. Thặng dư vốn cổ phần-113493493493493493,3303,330
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,787-22,787-12,716-12,715-10,607-10,675-10,607-10,606-3,698
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-18,638
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1337
8. Quỹ đầu tư phát triển68,26855,65345,54019,71313,9388,4424,40116,0858,6856,2865,3573,3651,318
9. Quỹ dự phòng tài chính32,8944,9972,5981,669673659
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối429,391357,536315,430231,308138,64357,89145,94257,68326,81436,07720,9178,36311,5118,6891,35311,836
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,2311,3621,5501,698153
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719442,091339,495275,170291,915223,930185,841189,773
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc