CTCP ILA (ila)

6.70
0.30
(4.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh60,179111,2737,79042,331291,962848,087205,93064,193
4. Giá vốn hàng bán56,197106,2297,27437,548286,721832,370189,19058,735
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,5865,0435164,7835,24115,71816,7405,458
6. Doanh thu hoạt động tài chính88215,10115,8834,7641,1719,511312
7. Chi phí tài chính1,1084,8161576504022,229
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1682,6952386504021,155
9. Chi phí bán hàng7631,8895,622763489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6351,8231,5424,2905,8397,6425,451274173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,037-1,59513,91815,7261,8751,24620,0374,695139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,616-1,88713,19315,6795862,35521,7484,695139
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,616-1,88711,24413,2481461,63117,7383,756108
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,655-1,88711,24412,5152421,48517,8113,756108

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn335,39538,594202,358255,632145,451131,260106,33555,75321,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,538833,31515,3531,4842,6532,5511,067156
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn97,28930,285198,920140,753143,689105,92484,88250,71721,000
IV. Tổng hàng tồn kho220,7557,8398798,6615521,10917,1943,921
V. Tài sản ngắn hạn khác2,813387368652221,5741,70949
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,304186,79564,10981,732143,25653,672
I. Các khoản phải thu dài hạn207
II. Tài sản cố định15,7543,7792,77714,21912,671
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,52856,03896,9626,997
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn186,79520,00015,7804,78032,148
VI. Tổng tài sản dài hạn khác684,9114691,650
VII. Lợi thế thương mại25,95335,4197,13626,825
TỔNG CỘNG TÀI SẢN394,699225,389202,358319,740227,182274,516160,00855,75321,156
A. Nợ phải trả188,10629,1154,197100,6003,91760,50111,53511,88947
I. Nợ ngắn hạn97,82729,1154,19796,4863,58659,55811,53511,88947
II. Nợ dài hạn90,2794,114331943
B. Nguồn vốn chủ sở hữu206,593196,274198,161219,140223,265214,014148,47243,86521,108
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN394,699225,389202,358319,740227,182274,516160,00855,75321,156
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |