CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế (isg)

8.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh65,775
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)65,775
4. Giá vốn hàng bán80,590
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-14,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính528
7. Chi phí tài chính11,769
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,612
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-28,654
12. Thu nhập khác678
13. Chi phí khác219
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-28,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-28,195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-28,195

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn166,450225,122212,308295,860133,115127,790151,16590,43872,64873,035104,69275,06187,72776,350126,676348,75451,93486,44275,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền108,335143,734103,723204,41157,42950,24087,00036,21019,18121,03757,17634,78215,93918,28230,22214,71422,5396,96052,514
1. Tiền101,815134,141103,223202,91154,42445,74068,50032,21016,68118,53753,63930,78213,43918,28230,22214,71422,5396,96052,514
2. Các khoản tương đương tiền6,5209,5935001,5003,0054,50018,5004,0002,5002,5003,5374,0002,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,58028,9053,0002,0001,0001,0001,0001,0001,00038,538
1. Chứng khoán kinh doanh38,538
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5001,58028,9053,0002,0001,0001,0001,0001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,32943,97433,43754,52058,41337,03433,90530,17329,62728,04525,02918,74223,26222,42561,359317,27413,29332,35015,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,34617,10520,66018,67719,57019,62321,58718,64517,66214,68912,84817,59116,28619,2088,8328,7689,7756,41810,338
2. Trả trước cho người bán17722441012,8606691,4861102461,9111,3161,9284571,28728587304,181191,66220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,43027,26812,94924,49539,68517,43713,72112,90611,67813,66511,7462,1876,8383,82252,6394,5243,69824,2754,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-624-624-582-1,511-1,511-1,511-1,511-1,624-1,624-1,624-1,493-1,493-1,149-890-199-199-199-5-22
IV. Tổng hàng tồn kho8,11119,77819,25421,3357,46722,46314,2089,94111,0439,25214,0958,78016,11011,65519,1484,3923,7352,1631,474
1. Hàng tồn kho8,11119,77819,25421,3357,46722,46314,2089,94111,0439,25214,0958,78016,11011,65519,1484,3923,7352,1631,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác21,17416,05726,99012,5937,80717,05215,05213,11411,79713,7018,39112,75832,41523,98815,94712,37412,3686,4326,147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,2094,3704,7173,4563,6805,6244,7016,1002,1345,7764,9575,3046,8051,7072,1071,4792,387535420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17,79011,38522,1439,0863,84611,08810,0226,6039,1377,4913,1963,69322,62017,5619,0725,7033,524248653
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1753021305228134033041152743423850457389102114915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,2572,9334,3314,7595,1716,3095,6345,075
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn461,942188,452288,151316,924394,131479,586537,870642,747700,769722,374804,905897,332969,8401,054,8841,035,672572,937609,153210,284263,177
I. Các khoản phải thu dài hạn222222221,02322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác222222221,02322
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định441,363148,624220,096280,510351,037427,391505,510590,158655,379677,564764,857850,109935,3071,021,186528,780534,626579,678184,757240,837
1. Tài sản cố định hữu hình432,209139,154210,434270,578340,836416,920494,767579,148644,158666,277753,292838,277923,2111,008,826516,203521,790566,585179,604235,406
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,1549,4709,6629,93210,20110,47110,74411,01011,22111,28711,56511,83212,09612,36012,57712,83513,0945,1535,432
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn53535353535353535353535353487,66814,2562,7638,914
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn53
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5353535353535353535314,2562,7638,914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9203,8503,9606,7701,1101,0558,8949,5626,4286,1088,0608,9027,7146,8406,3849,78512,93310,45010,120
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,9796,8706,8706,8706,8706,87018,14818,14818,21818,14818,14818,21822,24822,24822,24821,88821,79521,79510,120
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-128-3,090-2,980-170-5,830-5,885-9,325-8,656-11,790-12,110-10,158-9,317-14,534-15,409-15,864-12,103-8,862-11,345
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70707070707070707070
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,60435,92364,04129,59041,92951,08523,41142,97237,88638,64731,93338,32126,76726,80512,84014,27113,7796,16312,219
1. Chi phí trả trước dài hạn18,60435,92364,04129,59041,92951,08523,41142,97237,88638,64731,93338,31926,76526,80512,84014,27113,7796,16312,218
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2
3. Tài sản dài hạn khác22
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN628,391413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185773,417795,410909,596972,3931,057,5671,131,2341,162,348921,691661,087296,727338,357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả827,8881,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,071,2401,103,1591,092,7531,086,5501,115,0941,094,1341,101,9801,056,8261,052,212817,616584,379203,079251,781
I. Nợ ngắn hạn671,6731,138,4801,079,801872,290872,221847,381831,608804,933728,688722,334652,586537,978458,092354,156347,265182,690176,56285,131102,564
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn25,0202,417295,384326,470295,310300,082321,752276,696280,221225,574158,900119,07883,447110,46788,29096,48031,23732,037
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,84631,66134,88343,28149,11463,11165,74070,76486,77289,18175,44875,42595,204106,066114,36729,80426,0285,2326,671
4. Người mua trả tiền trước4,70710,1815,3453,6527581966,1693,7591,6252,6579,1986,0992,18097213,2703431,2562,5183,728
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước37,6251141975501159839181,0759981,0181,2461,3553,1354,0983,5913,7342,4773,9013,425
6. Phải trả người lao động8,4557,4444,8515,1399011,3221,6411,710-2,3271,6205,41415,6229,7387,78414,38011,1117,1001,77418,887
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,8371,039,250977,542471,180440,985408,203372,464331,376298,028286,816282,480227,682171,629100,17243,6991,2342,52187488
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác565,92145,39554,90350,93251,69976,06482,34572,14264,50758,41650,76050,27254,88749,16443,46543,94035,85234,02932,539
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2632,0192,0792,1712,1802,1922,2482,3542,3892,4052,4672,6232,2402,4544,0264,2344,8496,3534,789
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn156,21525,09174,836124,924180,266239,632298,226364,064364,217462,508556,156643,888702,670704,947634,926407,817117,948149,217
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3232321021695050808050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn156,21525,05974,804124,892180,164239,632298,057364,014364,167462,428556,076643,838702,670704,695634,649407,817117,774147,072
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2512771742,145
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-199,497-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-319,336-291,141-205,498-121,741-44,41274,408110,136104,07576,70893,64786,576
I. Vốn chủ sở hữu-199,497-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-319,336-291,141-205,498-121,741-44,41274,408110,136104,07576,70893,64786,576
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu88,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái92-21,500
8. Quỹ đầu tư phát triển5,0235,0235,0235,0235,0235,0235,0235,0235,0235,0235,0233,3493,3493,3493,3492,1772,177
9. Quỹ dự phòng tài chính1,6741,6741,6741,6741,0891,089
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-292,520-817,930-697,456-427,365-562,922-513,294-475,228-462,998-412,359-384,164-298,521-214,765-137,436-18,61517,02112,8096,94113,6476,576
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN628,391413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185773,417795,410909,596972,3931,057,5671,131,2341,162,348921,691661,087296,727338,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |