CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

25.70
0.10
(0.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh198,339233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004228,993185,726200,658150,184119,220170,163134,985
4. Giá vốn hàng bán91,785103,120110,39198,73194,12197,549122,400131,64297,44895,62294,50981,92872,32162,16558,42054,86374,412
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)106,554130,797156,832139,47485,431140,680150,837129,75565,48992,382134,484103,798128,33788,01960,800115,30060,574
6. Doanh thu hoạt động tài chính97331922211813829318300679191451688,86711,1536,6976,5905,124
7. Chi phí tài chính8481,8372,1206,80112,41519,39724,84428,64533,76039,83850,85782,73887,40791,13176,34364,393101,922
-Trong đó: Chi phí lãi vay8461,8372,1206,80112,41519,39724,84428,60132,99836,16549,29660,53980,82286,23573,37062,83290,164
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,88112,81412,61113,19712,61912,75414,34813,32810,89812,34511,8059,7378,2747,8636,5507,2336,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)93,797116,465142,323119,59360,535108,559111,96488,08221,50940,38971,86711,49141,523177-15,39650,264-42,990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)94,378116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,40971,88111,14735,237173-15,38650,377-33,630
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)76,19393,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,49011,14735,237173-15,38650,376-33,630
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)76,19393,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,49011,14735,237173-15,38650,376-33,630

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,80389,30976,29669,67348,80843,76656,16957,33431,95344,22056,69232,55636,98544,65440,14154,86218,091
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,95317,64612,4936,3409,0004,5281,78432,4112,92716,7686,1001,65911,22112,33512,47332,6114,140
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,06263,68955,79756,53233,07633,16247,15616,11823,65621,93843,77021,69420,10125,12521,98913,85610,373
IV. Tổng hàng tồn kho7,7397,9738,0066,7826,7326,0767,1398,8054,8925,1556,5037,4495,3087,1094,7942,0331,156
V. Tài sản ngắn hạn khác4918904783593191,754356848853622,423
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn542,470578,573615,904653,401691,706733,809776,727809,634868,720929,584993,4761,039,5971,100,7081,128,0661,169,4831,212,8921,235,285
I. Các khoản phải thu dài hạn22222244
II. Tài sản cố định375,222407,330615,046652,541689,633727,284763,974795,743841,176886,847927,240960,036995,2471,056,2971,094,9361,113,5321,123,226
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4678568568578564501,2809,7317,6754,0026,9218,8063,8513,5481,78519,64026,871
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác165,781170,3871,2156,07311,4714,15719,86438,73159,31570,755101,61068,22272,76279,72185,188
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN633,273667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,1681,072,1531,137,6931,172,7201,209,6241,267,7551,253,376
A. Nợ phải trả37,77656,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533543,400631,875708,562812,156815,904818,148848,925
I. Nợ ngắn hạn37,77656,079116,217102,109184,584125,271162,584143,327174,840149,661128,364147,667157,344207,142161,013226,872848,925
II. Nợ dài hạn30,0005,39268,392131,392179,392237,392318,872415,036484,208551,219605,015654,891591,277
B. Nguồn vốn chủ sở hữu595,497611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271506,768440,278429,130360,564393,720449,606404,451
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN633,273667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,1681,072,1531,137,6931,172,7201,209,6241,267,7551,253,376
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |