CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

25.70
0.10
(0.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV60,18870,97342,14225,03666,725198,339233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004
Giá vốn hàng bán27,37326,89519,53917,97934,57391,785103,120110,39198,73194,12197,549122,400131,64297,44895,622
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,81444,07922,6037,05832,153106,554130,797156,832139,47485,431140,680150,837129,75565,48992,382
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,00241,20519,3324,25828,13693,797116,465142,323119,59360,535108,559111,96488,08221,50940,389
Tổng lợi nhuận trước thuế29,10441,67219,3454,25828,13694,378116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,409
Lợi nhuận sau thuế 23,22933,30415,5274,13421,62076,19393,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,22933,30415,5274,13421,62076,19393,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,261
Tổng tài sản ngắn hạn90,80398,24492,40274,70389,30990,80389,30976,29669,67348,80843,76656,16957,33431,95344,220
Tiền mặt8,95336,78343,65033,49517,6468,95317,64612,4936,3409,0004,5281,78432,4112,92716,768
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00040,000
Hàng tồn kho7,7397,8957,9388,0697,9737,7397,9738,0066,7826,7326,0767,1398,8054,8925,155
Tài sản dài hạn542,470551,260559,920569,243578,573542,470578,573615,904653,401691,706733,809776,727809,634868,720929,584
Tài sản cố định375,222383,229391,258399,291407,330375,222407,330615,046652,541689,633727,284763,974795,743841,176886,847
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản633,273649,504652,321643,946667,882633,273667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,804
Tổng nợ37,77677,23668,35728,01056,07937,77656,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533
Vốn chủ sở hữu595,497572,268583,964615,936611,803595,497611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.69K2.07K2.51K2.12K1.16K1.99K2.10K1.65K0.44K0.83K1.48K0.25K0.78KKK1.12KK
Giá cuối kỳ26.20K21.42K16.64K16.20K12.29K9.47K11.48K7.19K5.75K5.67K11.30K11.30K11.30K11.30K11.30K11.30K11.30K
Giá / EPS (PE)15.47 (lần)10.36 (lần)6.63 (lần)7.64 (lần)10.63 (lần)4.76 (lần)5.47 (lần)4.37 (lần)13.06 (lần)6.85 (lần)7.65 (lần)45.62 (lần)14.43 (lần)2,939.31 (lần) (lần)10.09 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.94 (lần)4.12 (lần)2.80 (lần)3.06 (lần)3.08 (lần)1.79 (lần)1.89 (lần)1.24 (lần)1.59 (lần)1.36 (lần)2.22 (lần)2.74 (lần)2.53 (lần)3.39 (lần)4.27 (lần)2.99 (lần)3.77 (lần)
Giá sổ sách13.23K13.60K12.80K13.13K12.23K12.98K11.98K12.09K10.85K11.23K11.26K9.78K9.54K8.01K8.75K9.99K8.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.98 (lần)1.58 (lần)1.30 (lần)1.23 (lần)1 (lần)0.73 (lần)0.96 (lần)0.59 (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)1 (lần)1.15 (lần)1.18 (lần)1.41 (lần)1.29 (lần)1.13 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.34%13.37%11.02%9.64%6.59%5.63%6.74%6.61%3.55%4.54%5.40%3.04%3.25%3.81%3.32%4.33%1.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.66%86.63%88.98%90.36%93.41%94.37%93.26%93.39%96.45%95.46%94.60%96.96%96.75%96.19%96.68%95.67%98.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.97%8.40%16.79%18.27%25.65%24.91%35.30%37.22%45.77%48.11%51.74%58.94%62.28%69.25%67.45%64.54%67.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.34%9.17%20.18%22.35%34.51%33.17%54.55%59.30%84.40%92.73%107.23%143.52%165.12%225.25%207.23%181.97%209.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.03%91.60%83.21%81.73%74.35%75.09%64.70%62.78%54.23%51.89%48.26%41.06%37.72%30.75%32.55%35.46%32.27%
6/ Thanh toán hiện hành240.37%159.26%65.65%68.23%26.44%34.94%34.55%40%18.28%29.55%44.17%22.05%23.51%21.56%24.93%24.18%2.13%
7/ Thanh toán nhanh219.89%145.04%58.76%61.59%22.80%30.09%30.16%33.86%15.48%26.10%39.10%17%20.13%18.13%21.95%23.29%1.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.70%31.47%10.75%6.21%4.88%3.61%1.10%22.61%1.67%11.20%4.75%1.12%7.13%5.95%7.75%14.37%0.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.32%35.02%38.60%32.94%24.25%30.64%32.81%30.15%18.09%19.31%21.81%17.32%17.64%12.81%9.86%13.42%10.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn218.43%261.92%350.25%341.89%367.87%544.32%486.46%455.92%509.93%425.16%403.92%570.48%542.54%336.33%297%310.17%746.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.31%38.23%46.39%40.31%32.61%40.80%50.70%48.03%33.36%37.21%45.19%42.18%46.76%41.65%30.28%37.85%33.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,186.01%1,293.37%1,378.85%1,455.78%1,398.11%1,605.48%1,714.53%1,495.08%1,991.99%1,854.94%1,453.31%1,099.85%1,362.49%874.45%1,218.61%2,698.62%6,437.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.42%39.79%42.26%40.08%28.98%37.56%34.55%28.35%12.15%19.82%29.04%6%17.56%0.12%-12.91%29.60%-24.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.03%13.94%16.31%13.20%7.03%11.51%11.33%8.55%2.20%3.83%6.33%1.04%3.10%0.01%%3.97%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.79%15.21%19.61%16.15%9.45%15.32%17.52%13.61%4.05%7.37%13.12%2.53%8.21%0.05%%11.20%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)83%90%102%97%55%92%77%56%20%39%70%14%49%%-26%92%-45%
Tăng trưởng doanh thu-15.21%-12.46%12.18%32.67%-24.63%-12.81%4.53%60.43%-13.33%-17.90%23.30%-7.44%33.61%25.97%-29.94%26.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-18.14%-17.58%18.29%83.49%-41.85%-5.22%27.40%274.13%-46.85%-43.96%496.48%-68.37%20,268.21%-101.12%-130.54%-249.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-32.64%-51.75%-12.03%-30.46%-1.90%-34.12%-8.91%-21.71%-12.02%-13.78%-14%-10.82%-12.76%-0.46%-0.27%-3.63%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.67%6.22%-2.54%7.34%-5.72%8.35%-0.98%11.43%-3.33%-0.30%15.10%2.60%19.02%-8.42%-12.43%11.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.18%-3.51%-4.27%-2.36%-4.77%-6.64%-3.93%-3.74%-7.51%-7.27%-2.05%-5.76%-2.99%-3.05%-4.59%1.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |