CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

26.90
1.30
(5.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.60
25.60
26.90
25.60
16,700
13.2K
1.7K
17.2x
2.2x
12% # 13%
1.7
1,305 Bi
45 Mi
2,971
32.0 - 22.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.60 1,100 27.00 2,000
25.50 500 27.10 100
25.40 500 27.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.15 (0.10) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.10 (0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 61.00 (0.00) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 34.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.60 0 600 600
09:17 25.60 0 1,200 1,800
09:18 25.60 0 800 2,600
09:24 25.60 0 1,100 3,700
09:25 25.60 0 900 4,600
09:33 25.60 0 2,000 6,600
09:55 25.60 0 1,100 7,700
09:56 25.60 0 900 8,600
10:28 25.60 0 1,100 9,700
10:29 25.60 0 900 10,600
10:41 25.60 0 1,000 11,600
10:42 25.60 0 100 11,700
10:47 25.60 0 600 12,300
10:56 25.60 0 2,000 14,300
10:57 25.60 0 300 14,600
11:18 25.60 0 400 15,000
11:19 25.60 0 700 15,700
11:20 25.60 0 900 16,600
11:22 26.90 1.30 100 16,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.88 (0.26) 0% 26.38 (0.07) 0%
2018 208.13 (0.27) 0% 47.81 (0.09) 0%
2019 226.03 (0.24) 0% 65.25 (0.09) 0%
2020 243.52 (0.18) 0% 86.16 (0.05) 0%
2021 239.39 (0.24) 0% 94.66 (0.10) 0%
2022 195.89 (0.27) 0% 62.02 (0.11) 0%
2023 208.78 (0.09) 0% 0.02 (0.04) 184%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV60,18870,97342,14225,036198,339233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004
Tổng lợi nhuận trước thuế29,10441,67219,3454,25894,378116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,409
Lợi nhuận sau thuế 23,22933,30415,5274,13476,19393,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,22933,30415,5274,13476,19393,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,261
Tổng tài sản633,273649,504652,321643,946633,273667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,804
Tổng nợ37,77677,23668,35728,01037,77656,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533
Vốn chủ sở hữu595,497572,268583,964615,936595,497611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |