CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

23.70
0.10
(0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.60
23.60
23.70
23.60
1,800
13.7k
1.9k
12.5 lần
13%
14%
0.4
1,058 tỷ
45 triệu
3,014
21.2 - 15.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.10 (-0.05) 19.4%
DNH 49.40 (6.40) 15.4%
VSH 47.70 (0.00) 8.3%
DTK 11.40 (0.00) 5.9%
HND 15.50 (0.00) 5.7%
QTP 16.90 (0.10) 5.4%
NT2 22.10 (-0.15) 4.8%
PPC 15.20 (-0.30) 3.7%
TMP 68.00 (-1.90) 3.4%
CHP 30.95 (0.25) 3.3%
PGD 36.85 (-0.45) 2.7%
SHP 34.80 (1.15) 2.5%
VPD 25.90 (0.00) 2.1%
TBC 39.50 (0.50) 1.8%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (0.00) 1.2%
PGS 32.40 (-0.40) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.70 1,300 24.00 1,000
23.60 2,100 25.00 300
23.30 200 25.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:13 23.60 0.20 1,700 1,700
14:46 23.70 0.30 100 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.88 (0.26) 0% 26.38 (0.07) 0%
2018 208.13 (0.27) 0% 47.81 (0.09) 0%
2019 226.03 (0.24) 0% 65.25 (0.09) 0%
2020 243.52 (0.18) 0% 86.16 (0.05) 0%
2021 239.39 (0.24) 0% 94.66 (0.10) 0%
2022 195.89 (0.27) 0% 62.02 (0.11) 0%
2023 208.78 (0.09) 0% 0.02 (0.04) 184%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,03666,72574,49356,291233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004228,993
Tổng lợi nhuận trước thuế4,25828,13643,43530,407116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,40971,881
Lợi nhuận sau thuế 4,13421,62034,72224,30593,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,13421,62034,72224,30593,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Tổng tài sản643,946667,882690,331669,951667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,168
Tổng nợ28,01056,079100,14860,50156,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533543,400
Vốn chủ sở hữu615,936611,803590,183609,449611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271506,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc