CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

2.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh555,569544,672669,696689,037453,255459,068457,130403,976394,951534,596556,590472,812471,840380,135278,280286,170
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1752793,4943,078259634558715261182,3343,1155,23297317
3. Doanh thu thuần (1)-(2)555,394544,393666,201685,959452,996458,434456,572403,262394,689534,578554,255469,697466,608379,162278,263286,170
4. Giá vốn hàng bán528,058514,759655,666634,902424,863433,494420,965373,465371,236490,260513,609449,411445,988353,030254,656272,373
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,33529,63410,53551,05628,13224,94035,60829,79623,45344,31840,64620,28620,62026,13223,60713,797
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1231,9742,3196411,3881,2611,3071,2102,2832,04416119632,87492229
7. Chi phí tài chính9,27211,2068,8985,2846,2957,4988,6137,9679,47811,3487,04010,26214,01216,13614,08310,228
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,6318,9054,9674,2875,5586,7526,5487,5798,3858,4116,1219,47212,75012,5905,74710,228
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,8158,61111,13912,9588,8227,5987,9346,3615,3634,8343,3942,0481,8522,0422,1391,056
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,7589,69611,43118,18812,39410,20112,08511,2979,8197,9075,8924,7414,5004,5072,8234,292
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6132,095-18,61415,2672,0109048,2845,3811,07622,27324,3363,2451,2186,3215,484-1,749
12. Thu nhập khác539291873722512334579390633708853296185261,199277
13. Chi phí khác10539811272384594801014561,0931148414
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)435-106872595489250520-89531252-240296183-4581,185277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0481,989-17,74215,8622,4981,1548,8035,2921,60722,52624,0963,5411,4025,8626,669-1,472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành663,2876024061,8611,2324555,0375,3018853501,4661,667
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)663,2876024061,8611,2324555,0375,3018853501,4661,667
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,0481,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,7952,6561,0514,3975,002-1,472
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,0481,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,7952,6561,0514,3975,002-1,472

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn398,265395,535421,208397,759311,849337,959356,288345,811359,542392,622321,158387,573294,195250,734179,969160,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7094,7508,73613,68412,33613,3816,73111,0428,67324,0022,6672,2362,7013,1931,5831,220
1. Tiền4,7094,7508,73613,68412,33613,3816,73110,0054,4504,7912,6672,2362,7013,1931,5831,220
2. Các khoản tương đương tiền1,0374,22319,211
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,0004,0004,0004,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000265
1. Chứng khoán kinh doanh10,000570
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-305
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,0004,0004,0004,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn156,712173,195166,804178,727135,971160,442182,380144,535153,183134,31898,058105,02884,35435,45241,05649,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng149,022148,894162,690174,370129,666154,992176,859142,307143,915119,28677,762104,82784,18229,86724,72644,633
2. Trả trước cho người bán7,4931463,9704,3236,1212,2401,1441,9916179859,2961991721,0241,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn23,0003,0004,0008,00013,500
6. Phải thu ngắn hạn khác1971,1561453418421037723765154811,00014,56114,4005,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho205,552194,539221,756191,435150,791152,253156,178177,761186,825218,222205,558265,664197,574200,475131,028105,291
1. Hàng tồn kho205,552194,539221,756191,435150,791152,253156,178177,761186,825218,222205,558265,664197,574200,475131,028105,291
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác21,29119,05119,9129,9132,7511,8839982,4728626,0794,87414,6449,56611,3506,3034,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3524047615681,0027896404407332332766391345
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,22018,58019,3939,1522,183380921,5014225,3473,96313,9899,05410,8576,1634,298
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước71119115501118331678
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác38050545456
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn143,697121,089129,080107,87268,77767,80878,08282,19662,71166,56829,69231,64731,48226,43725,73025,416
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định47,60255,77366,24297,13858,51265,04475,20078,16959,00763,63929,39531,30631,34526,05125,56525,315
1. Tài sản cố định hữu hình41,00649,14559,58260,43951,78858,28768,41171,34958,14162,74028,46430,34430,35025,02424,49624,205
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,5966,6286,66036,6996,7246,7566,7896,8218678999319639951,0271,0691,110
III. Bất động sản đầu tư72,69030,00630,006
- Nguyên giá72,81030,00630,006
- Giá trị hao mòn lũy kế-120
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,62327,36623,0928926,4048888286811558123881
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,62327,36623,0928926,4048888286
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0006,0006,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0006,0006,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7811,9443,7393,8423,8602,6762,7943,7413,7042,9292161865714885100
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7811,9443,7393,8423,8602,6762,7943,7413,7042,9292161865714885100
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN541,961516,624550,288505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190350,849419,220325,677277,171205,699185,869
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả209,426184,935220,264235,229125,708147,604176,495176,870175,119200,411176,487313,382222,411174,499101,54886,662
I. Nợ ngắn hạn209,426184,935220,264234,417124,084147,604176,495176,570173,819197,430176,160311,422218,342174,11799,53985,912
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn119,749112,382123,00665,65174,53986,63491,30592,715101,400126,33692,48077,88691,84994,64775,81951,688
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn88,63470,11393,788157,49845,44356,91480,25076,16266,21661,10869,596231,001122,52077,53821,49733,628
4. Người mua trả tiền trước306041,0282,8926231,4443743,6974,3805,4568,6691,4232,650774
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước311,9867814921,9411,4033642,9215,0727397449142,043592
6. Phải trả người lao động4491,0761,4495,5062,4571,8881,6521,9306271,224283244235245180
7. Chi phí phải trả ngắn hạn127567192114126109160121335
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác257131334140515855441228115460985
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3075026286881208230412544172
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8121,6243001,3002,9813261,9604,0693822,008750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8121,6243001,3002,9813261,9604,0693502,008750
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm32
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu332,535331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778174,363105,838103,266102,672104,15299,207
I. Vốn chủ sở hữu332,535331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778174,363105,838103,266102,672104,15299,207
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu318,433318,433318,433238,433238,433238,433238,433238,433238,433238,433155,060100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,4226,4226,5436,543
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,847
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,0766,2796,4996,1285,8546,0364,4154,0093,8941,205133
9. Quỹ dự phòng tài chính133
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3737940
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,603555-1,36819,26115,47713,69315,0288,6954,80718,20019,0375,8383,2662,6724,152-793
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN541,961516,624550,408505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190350,849419,220325,677277,171205,699185,869
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |