CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

2.70
-0.20
(-6.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
2.90
2.70
122,500
10.4K
0.0K
72.5x
0.3x
0% # 0%
1.0
92 Bi
32 Mi
209,027
3.8 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 337,100 2.80 95,500
0 2.90 205,300
0.00 0 3.00 178,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.00 (0.60) 62.2%
PTB 61.80 (0.20) 8.6%
TLG 53.30 (0.60) 8.1%
DHC 37.20 (-0.05) 5.9%
SHI 14.60 (-0.10) 4.7%
PLC 24.30 (-0.10) 3.9%
INN 54.30 (0.00) 1.9%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.28 (-0.02) 1.6%
CAP 48.20 (0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 0.10 60,400 60,400
09:13 2.90 0.20 100 60,500
09:18 2.90 0.20 100 60,600
09:44 2.80 0.10 15,000 75,600
09:45 2.80 0.10 5,000 80,600
10:16 2.80 0.10 2,500 83,100
10:24 2.80 0.10 200 83,300
10:25 2.80 0.10 100 83,400
10:32 2.80 0.10 1,000 84,400
10:35 2.80 0.10 1,000 85,400
10:38 2.80 0.10 11,200 96,600
10:40 2.80 0.10 300 96,900
10:54 2.70 0 500 97,400
11:17 2.80 0.10 100 97,500
11:19 2.80 0.10 600 98,100
11:25 2.80 0.10 1,600 99,700
11:26 2.80 0.10 1,400 101,100
13:10 2.70 0 8,700 109,800
13:13 2.80 0.10 3,100 112,900
13:17 2.80 0.10 4,000 116,900
13:18 2.80 0.10 2,500 119,400
13:21 2.80 0.10 3,000 122,400
14:10 2.70 0 100 122,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 534 (0.40) 0% 6 (0.00) 0%
2018 594 (0.46) 0% 11 (0.01) 0%
2019 530 (0.46) 0% 10.50 (0.00) 0%
2020 420 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.69) 0% 0 (0.01) 0%
2022 750 (0.67) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 668 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV140,288122,549144,734144,971544,672669,696689,037453,255459,068457,130403,976394,951534,596556,590
Tổng lợi nhuận trước thuế1303625692211,989-17,74215,8622,4981,1548,8035,2921,60722,52624,096
Lợi nhuận sau thuế 1303625691551,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1303625691551,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,48818,795
Tổng tài sản513,812511,017518,313557,385516,624550,288505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190350,849
Tổng nợ181,761179,031186,587226,164184,935220,264235,229125,708147,604176,495176,870175,119200,411176,487
Vốn chủ sở hữu332,052331,986331,725331,221331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778174,363


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |