CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
2.90
2.80
26,600
10.4K
0.0K
80x
0.2x
0% # 0%
1.9
76 Bi
32 Mi
244,715
3.4 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 2.90 15,200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 91.60 (1.30) 55.6%
TLG 67.40 (3.20) 9.5%
PTB 51.50 (0.10) 7.9%
DHC 33.10 (-0.40) 5.2%
SHI 14.60 (-0.15) 5.2%
PLC 25.80 (-0.20) 4.6%
INN 42.70 (0.20) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.80 (0.80) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 8.00 (0.00) 1.3%
CAP 40.70 (0.00) 1.2%
MCP 28.50 (-0.25) 1.1%
TLD 8.25 (0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 2.90 0 100 100
09:53 2.90 0 1,800 1,900
10:59 2.80 -0.10 400 2,300
11:10 2.80 -0.10 10,000 12,300
13:13 2.80 -0.10 100 12,400
13:20 2.80 -0.10 10,000 22,400
13:48 2.80 -0.10 1,500 23,900
14:10 2.80 -0.10 1,100 25,000
14:45 2.90 0 1,600 26,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 534 (0.40) 0% 6 (0.00) 0%
2018 594 (0.46) 0% 11 (0.01) 0%
2019 530 (0.46) 0% 10.50 (0.00) 0%
2020 420 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.69) 0% 0 (0.01) 0%
2022 750 (0.67) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 668 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV153,639139,093140,288122,549555,569544,672669,696689,037453,255459,068457,130403,976394,951534,596
Tổng lợi nhuận trước thuế2952621303621,0481,989-17,74215,8622,4981,1548,8035,2921,60722,526
Lợi nhuận sau thuế 2952621303621,0481,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2952621303621,0481,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,488
Tổng tài sản541,961543,625513,812511,017541,961516,624550,288505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190
Tổng nợ209,426211,353181,761179,031209,426184,935220,264235,229125,708147,604176,495176,870175,119200,411
Vốn chủ sở hữu332,535332,273332,052331,986332,535331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |