CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.90
2.70
45,600
10.4K
0.0K
93.3x
0.3x
0% # 0%
3.0
89 Bi
32 Mi
240,434
3.4 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 321,000 2.80 21,100
2.60 192,600 2.90 361,100
0.00 0 3.00 340,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 85.20 (-1.40) 59.6%
TLG 57.50 (0.60) 10.0%
PTB 58.20 (0.00) 8.4%
DHC 32.35 (0.05) 5.3%
SHI 15.30 (0.65) 4.8%
PLC 24.50 (-0.20) 4.1%
INN 56.50 (0.00) 2.1%
HHP 8.98 (-0.02) 1.6%
SVI 56.00 (0.00) 1.5%
CAP 45.50 (-0.50) 1.4%
DLG 2.06 (0.01) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 -0.10 500 500
09:21 2.80 -0.10 7,000 7,500
09:23 2.80 -0.10 100 7,600
09:24 2.80 -0.10 2,900 10,500
09:27 2.80 -0.10 300 10,800
09:40 2.80 -0.10 400 11,200
09:45 2.80 -0.10 5,000 16,200
09:52 2.80 -0.10 3,500 19,700
09:55 2.80 -0.10 400 20,100
10:10 2.80 -0.10 11,000 31,100
10:42 2.80 -0.10 300 31,400
10:47 2.80 -0.10 1,100 32,500
10:51 2.80 -0.10 1,000 33,500
11:10 2.70 -0.20 100 33,600
11:30 2.70 -0.20 1,200 34,800
13:10 2.80 -0.10 7,000 41,800
13:14 2.80 -0.10 3,700 45,500
13:19 2.80 -0.10 100 45,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 534 (0.40) 0% 6 (0.00) 0%
2018 594 (0.46) 0% 11 (0.01) 0%
2019 530 (0.46) 0% 10.50 (0.00) 0%
2020 420 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.69) 0% 0 (0.01) 0%
2022 750 (0.67) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 668 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV153,639139,093140,288122,549555,569544,672669,696689,037453,255459,068457,130403,976394,951534,596
Tổng lợi nhuận trước thuế2952621303621,0481,989-17,74215,8622,4981,1548,8035,2921,60722,526
Lợi nhuận sau thuế 2952621303621,0481,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2952621303621,0481,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,488
Tổng tài sản541,961543,625513,812511,017541,961516,624550,288505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190
Tổng nợ209,426211,353181,761179,031209,426184,935220,264235,229125,708147,604176,495176,870175,119200,411
Vốn chủ sở hữu332,535332,273332,052331,986332,535331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |