CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

8.90
0.10
(1.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN884,746822,630795,786756,283709,916722,571749,308730,205788,237707,510652,728666,503737,413610,114628,058585,155425,884398,559430,643451,438
I. Tài sản tài chính882,405820,025792,900753,992707,612720,091746,537728,019785,883705,044649,887664,119735,173608,069625,119582,991424,086395,166427,245447,989
II.Tài sản ngắn hạn khác2,3402,6062,8862,2912,3042,4802,7722,1862,3542,4652,8412,3842,2402,0452,9392,1651,7983,3943,3983,448
B.TÀI SẢN DÀI HẠN23,53423,75624,68525,61755,82152,82853,10053,83222,93241,72582,31182,633104,828104,86675,294105,449269,695289,895255,404225,549
I. Tài sản tài chính dài hạn17,00030,00030,00030,00030,00020,00060,00060,000102,00085,00072,000102,000252,000268,896243,896213,896
II. Tài sản cố định6,9977,6358,2728,9109,5529,0299,2129,77910,34610,92511,45211,80011,15611,59712,10312,22212,70413,2263,6073,798
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác16,53716,12116,41316,70716,26913,79913,88814,05312,58610,80010,85910,8348,6728,2698,1918,2278,0957,7737,9017,855
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-17,000-17,000-17,000-3,104
TỔNG CỘNG TÀI SẢN908,280846,386820,471781,900765,737775,399802,409784,036811,169749,234735,039749,137842,241714,980703,352690,604695,580688,455686,047676,987
C. NỢ PHẢI TRẢ136,02075,63354,23520,61010,59522,76557,81947,73480,62319,2558,68929,351129,7588,8277,6036,6966,1684,5285,3524,003
I. Nợ phải trả ngắn hạn136,02075,63354,23520,61010,59522,76557,81947,73480,62319,2558,68929,351129,7588,8277,6036,6966,1684,5285,3524,003
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU772,260770,753766,237761,290755,141752,634744,590736,303730,546729,979726,350719,785712,483706,154695,749683,909689,412683,927680,695672,984
I. Vốn chủ sở hữu772,260770,753766,237761,290755,141752,634744,590736,303730,546729,979726,350719,785712,483706,154695,749683,909689,412683,927680,695672,984
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU908,280846,386820,471781,900765,737775,399802,409784,036811,169749,234735,039749,137842,241714,980703,352690,604695,580688,455686,047676,987
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |