CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

8.90
0.10
(1.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
9
8.70
63,600
11.1K / 5.6K
0.3K / 0.1K
37.2x / 75.4x
0.8x / 1.7x
2% # 2%
1.4
645 Bi
139 Mi / 139Mi
122,497
13.7 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 31,900 8.90 2,000
8.70 3,600 9.00 53,800
8.60 24,900 9.10 30,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
45,800 1,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 34.85 (1.25) 21.5%
VCI 36.70 (0.90) 12.6%
VND 19.40 (0.35) 10.6%
SHS 22.20 (0.80) 9.8%
HCM 22.55 (0.30) 9.1%
VIX 24.35 (0.95) 8.5%
MBS 29.70 (0.80) 7.3%
FTS 33.45 (0.50) 5.5%
BSI 41.00 (0.50) 4.7%
CTS 35.15 (0.55) 2.3%
VDS 18.55 (0.20) 1.6%
AGR 15.55 (0.05) 1.5%
TVS 16.75 (0.05) 1.4%
ORS 13.95 (0.10) 1.4%
APG 11.10 (0.00) 1.3%
BVS 33.40 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 8.80 0 500 500
09:36 8.80 0 1,000 1,500
09:42 8.90 0.10 7,000 8,500
09:46 9 0.20 200 8,700
09:55 8.90 0.10 200 8,900
09:57 9 0.20 100 9,000
10:37 8.80 0 4,900 13,900
10:40 8.80 0 200 14,100
10:56 8.70 -0.10 500 14,600
10:57 8.90 0.10 100 14,700
11:10 8.80 0 6,800 21,500
11:12 8.80 0 200 21,700
11:20 8.80 0 400 22,100
13:10 8.80 0 12,300 34,400
13:17 8.80 0 12,500 46,900
13:20 8.80 0 100 47,000
13:30 8.90 0.10 10,500 57,500
13:31 8.90 0.10 500 58,000
13:38 8.90 0.10 3,600 61,600
13:57 8.90 0.10 500 62,100
13:58 8.90 0.10 100 62,200
14:10 8.90 0.10 1,000 63,200
14:11 8.90 0.10 100 63,300
14:27 8.80 0 100 63,400
14:45 8.90 0.10 200 63,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18,43418,60918,53119,17774,75280,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,788
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9285,6826,2157,71921,54333,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,893
Lợi nhuận sau thuế 1,5064,5174,9466,14917,11827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,396
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5064,5174,9466,14917,11827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,396
Tổng tài sản908,280846,386820,471781,900908,280765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566
Tổng nợ136,02075,63354,23520,610136,02010,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,370
Vốn chủ sở hữu772,260770,753766,237761,290772,260755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |