CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

10.80
-1
(-8.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.70
12
10.70
138,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.6
0.3k
51.1 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.6
957 tỷ
69 triệu
124,339
13.8 - 3.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
58 tỷ
745 tỷ
7.8%
92.8%
62 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 31.10 (-1.50) 26.1%
VND 21.00 (-1.55) 14.9%
VCI 40.90 (-2.90) 10.3%
HCM 30.10 (-1.75) 7.9%
SHS 16.10 (-1.70) 7.9%
VIX 16.55 (-1.20) 5.6%
MBS 20.30 (-1.50) 4.5%
FTS 37.60 (-2.60) 4.3%
BSI 36.50 (-2.45) 4.0%
CTS 26.95 (-2.00) 2.3%
AGR 16.75 (-1.25) 2.1%
ORS 18.00 (-1.25) 2.1%
VDS 15.85 (-1.15) 1.9%
TVS 23.00 (-1.55) 1.4%
BVS 25.20 (-1.60) 1.1%
APG 10.15 (-0.75) 0.9%
EVS 10.10 (-0.90) 0.6%
IVS 10.80 (-1.00) 0.5%
APS 7.50 (-0.80) 0.4%
PSI 9.50 (-1.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 600 10.90 1,100
10.70 18,300 11.00 13,200
0.00 0 11.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,600 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.70 -1.20 1,200 1,200
09:19 11.80 -1.10 600 1,800
09:25 12 -0.90 10,000 11,800
09:38 11.70 -1.20 2,000 13,800
09:43 11.70 -1.20 300 14,100
09:49 11.90 -1 3,800 17,900
09:57 11.70 -1.20 1,000 18,900
09:58 11.70 -1.20 2,000 20,900
10:10 11.70 -1.20 2,000 22,900
10:14 11.70 -1.20 100 23,000
10:24 11.70 -1.20 800 23,800
10:29 11.70 -1.20 200 24,000
10:32 11.80 -1.10 600 24,600
10:39 11.80 -1.10 200 24,800
10:41 11.90 -1 500 25,300
10:44 11.90 -1 1,000 26,300
10:45 11.90 -1 100 26,400
10:46 11.90 -1 100 26,500
10:50 11.90 -1 2,000 28,500
11:10 11.80 -1.10 700 29,200
11:11 11.80 -1.10 900 30,100
11:14 11.80 -1.10 5,400 35,500
11:16 11.70 -1.20 100 35,600
11:17 11.70 -1.20 10,000 45,600
11:19 11.70 -1.20 100 45,700
11:21 11.70 -1.20 2,400 48,100
13:10 11.70 -1.20 4,300 52,400
13:11 11.70 -1.20 100 52,500
13:17 11.70 -1.20 100 52,600
13:19 11.70 -1.20 1,600 54,200
13:22 11.70 -1.20 900 55,100
13:24 11.70 -1.20 500 55,600
13:25 11.70 -1.20 300 55,900
13:26 11.70 -1.20 300 56,200
13:27 11.60 -1.30 6,200 62,400
13:28 11.60 -1.30 400 62,800
13:30 11.60 -1.30 300 63,100
13:41 11.60 -1.30 2,600 65,700
13:43 11.60 -1.30 100 65,800
13:44 11.50 -1.40 4,500 70,300
13:45 11.50 -1.40 1,000 71,300
13:46 11.50 -1.40 600 71,900
13:48 11.40 -1.50 1,700 73,600
13:50 11.30 -1.60 3,600 77,200
13:51 11.30 -1.60 1,700 78,900
13:52 11.20 -1.70 900 79,800
13:53 11.20 -1.70 2,900 82,700
13:54 11.20 -1.70 200 82,900
13:55 11.20 -1.70 3,400 86,300
13:57 11.20 -1.70 4,000 90,300
14:10 10.80 -2.10 30,400 120,700
14:11 10.80 -2.10 2,700 123,400
14:12 10.80 -2.10 500 123,900
14:13 10.70 -2.20 2,500 126,400
14:15 10.80 -2.10 4,200 130,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |