CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

11.30
-0.30
(-2.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.30
11.60
11
149,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.9
0.4k
28.9 lần
3%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.6
541 tỷ
69 triệu
125,041
14 - 3.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
23 tỷ
753 tỷ
3.0%
97.1%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.20 (-0.15) 27.1%
VND 20.65 (-0.35) 13.0%
VCI 47.00 (0.00) 10.5%
SHS 18.30 (-0.40) 7.7%
HCM 27.05 (-0.25) 6.4%
FTS 54.50 (-0.40) 5.5%
MBS 27.00 (-0.60) 5.4%
VIX 16.85 (-0.25) 5.1%
BSI 51.20 (-0.60) 5.0%
CTS 35.50 (0.00) 2.7%
VDS 18.35 (-0.35) 2.1%
AGR 18.00 (-0.20) 2.0%
ORS 14.30 (-0.15) 1.5%
BVS 35.40 (-0.50) 1.3%
TVS 23.50 (0.00) 1.3%
APG 13.45 (-0.20) 1.0%
TVB 8.00 (0.15) 0.4%
IVS 11.30 (-0.30) 0.4%
EVS 7.20 (0.00) 0.4%
PSI 7.70 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 6,200 11.50 6,000
11.20 23,200 11.60 16,300
11.10 11,900 11.70 28,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,400 2,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11 -0.60 5,000 5,000
09:11 11.20 -0.40 3,900 8,900
09:52 11.50 -0.10 1,000 9,900
10:13 11.50 -0.10 800 10,700
10:22 11.50 -0.10 100 10,800
10:25 11.50 -0.10 800 11,600
10:26 11.50 -0.10 5,500 17,100
10:33 11.60 0 4,500 21,600
10:49 11.60 0 6,000 27,600
10:50 11.60 0 100 27,700
10:55 11.50 -0.10 3,000 30,700
10:59 11.50 -0.10 1,500 32,200
11:10 11.50 -0.10 7,000 39,200
11:15 11.50 -0.10 4,000 43,200
11:16 11.50 -0.10 2,600 45,800
11:17 11.50 -0.10 1,000 46,800
11:18 11.50 -0.10 1,000 47,800
12:59 11.50 -0.10 100 47,900
13:10 11.50 -0.10 1,100 49,000
13:11 11.50 -0.10 100 49,100
13:13 11.50 -0.10 200 49,300
13:46 11.50 -0.10 300 49,600
13:51 11.50 -0.10 200 49,800
13:52 11.50 -0.10 6,200 56,000
13:54 11.50 -0.10 3,300 59,300
13:59 11.50 -0.10 200 59,500
14:10 11.40 -0.20 2,800 62,300
14:11 11.40 -0.20 4,000 66,300
14:13 11.40 -0.20 200 66,500
14:17 11.40 -0.20 2,100 68,600
14:19 11.30 -0.30 42,000 110,600
14:26 11.30 -0.30 25,000 135,600
14:29 11.30 -0.30 12,000 147,600
14:44 11.30 -0.30 1,800 149,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc