CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

8.30
-0.30
(-3.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.70
8.70
8.30
77,300
11.1K / 5.6K
0.3K / 0.1K
37.2x / 75.4x
0.8x / 1.7x
2% # 2%
1.4
645 Bi
139 Mi / 139Mi
122,497
13.7 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 12,900 8.50 5,000
8.20 10,000 8.60 2,400
8.10 8,800 8.70 7,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
21,000 3,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 28.10 (-0.95) 21.5%
VCI 32.70 (-1.50) 12.6%
VND 17.50 (-1.10) 10.6%
SHS 20.30 (-0.90) 9.8%
HCM 22.35 (-0.60) 9.1%
VIX 21.80 (-1.60) 8.5%
MBS 26.30 (-1.60) 7.3%
FTS 32.00 (-0.95) 5.5%
BSI 37.05 (-1.55) 4.7%
CTS 33.20 (-1.95) 2.3%
VDS 16.90 (-1.25) 1.6%
AGR 15.50 (-0.25) 1.5%
TVS 15.40 (-0.30) 1.4%
ORS 13.25 (-0.35) 1.4%
APG 10.45 (0.00) 1.3%
BVS 29.80 (-0.80) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 8.70 0.10 13,000 13,000
09:50 8.70 0.10 1,200 14,200
09:51 8.70 0.10 1,400 15,600
10:10 8.70 0.10 4,500 20,100
10:29 8.70 0.10 1,000 21,100
10:53 8.70 0.10 100 21,200
10:59 8.60 0 2,000 23,200
11:10 8.60 0 1,000 24,200
11:16 8.70 0.10 500 24,700
13:10 8.60 0 200 24,900
13:40 8.70 0.10 100 25,000
13:41 8.60 0 100 25,100
13:59 8.70 0.10 1,000 26,100
14:21 8.60 0 2,200 28,300
14:25 8.50 -0.10 9,000 37,300
14:26 8.50 -0.10 2,500 39,800
14:27 8.30 -0.30 26,300 66,100
14:28 8.30 -0.30 200 66,300
14:30 8.30 -0.30 2,200 68,500
14:45 8.30 -0.30 8,800 77,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18,43418,60918,53119,17774,75280,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,788
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9285,6826,2157,71921,54333,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,893
Lợi nhuận sau thuế 1,5064,5174,9466,14917,11827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,396
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5064,5174,9466,14917,11827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,396
Tổng tài sản908,280846,386820,471781,900908,280765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566
Tổng nợ136,02075,63354,23520,610136,02010,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,370
Vốn chủ sở hữu772,260770,753766,237761,290772,260755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |