CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
9.90
10,300
11.1K
0.3K
32.3x
0.9x
3% # 3%
1.1
694 Bi
69 Mi
155,528
14.3 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 7,700 10.00 10,800
9.80 16,800 10.10 23,700
9.70 15,700 10.20 16,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 27.55 (0.25) 22.3%
HCM 30.40 (-0.25) 12.5%
VND 15.10 (-0.10) 10.0%
VCI 36.40 (-1.00) 8.9%
FTS 44.30 (-0.10) 7.3%
MBS 29.50 (-0.60) 7.1%
SHS 15.50 (-0.20) 6.9%
BSI 50.70 (-0.60) 5.6%
VIX 11.85 (-0.20) 4.4%
CTS 40.00 (-0.20) 3.2%
VDS 21.30 (-0.35) 2.5%
ORS 14.05 (-0.05) 2.3%
AGR 18.35 (-0.20) 2.2%
TVS 22.35 (-0.15) 2.0%
BVS 40.50 (-0.60) 1.6%
APG 10.10 (0.32) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 10 0 100 100
09:59 10 0 200 300
10:10 10 0 100 400
10:41 10 0 500 900
10:43 9.90 -0.10 1,500 2,400
10:44 9.90 -0.10 1,000 3,400
10:57 9.90 -0.10 900 4,300
14:18 9.90 -0.10 500 4,800
14:24 9.90 -0.10 2,000 6,800
14:46 10 0 3,500 10,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,53119,17719,20722,29480,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,848
Tổng lợi nhuận trước thuế6,2157,7193,18510,04333,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,750
Lợi nhuận sau thuế 4,9466,1492,5088,04427,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9466,1492,5088,04427,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Tổng tài sản820,471781,900765,737775,399765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Tổng nợ54,23520,61010,59522,76510,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
Vốn chủ sở hữu766,237761,290755,141752,634755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |