CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

8.90
0.10
(1.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18,43418,60918,53119,17719,20774,75280,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,788
Giá vốn hàng bán5,6105,5855,6474,6575,52521,49916,16232,61829,22113,34838,81711,84714,85310,79411,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,82413,02412,88414,52013,68253,25364,36139,79054,93416,598-13,54413,02210,17112,20519,552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,9285,6786,2157,7193,18021,54033,13822,45638,09613,018-58,3362,2503251446,790
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9285,6826,2157,7193,18521,54333,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,893
Lợi nhuận sau thuế 1,5064,5174,9466,1492,50817,11827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,396
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5064,5174,9466,1492,50817,11827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,396
Tổng tài sản ngắn hạn884,746822,630795,786756,283709,916884,746709,916788,237737,413425,915445,895299,373298,676295,381179,836
Tiền mặt1,95321,44316833,5626,9821,9536,98268,91015312,160100,64684,24054,34196,90264,871
Đầu tư tài chính ngắn hạn865,809784,822779,990707,262682,387865,809682,387703,081721,789390,746337,370201,081223,574173,00624,593
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn23,53423,75624,68525,61755,82123,53455,82122,932104,828255,799225,75948,27548,38851,00750,730
Tài sản cố định6,9977,6358,2728,9109,5526,9979,55210,34611,15612,7044,0364,6105,9535,5419,979
Đầu tư tài chính dài hạn17,00030,00030,00085,000252,000236,00036,00036,00036,00036,000
Tổng tài sản908,280846,386820,471781,900765,737908,280765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566
Tổng nợ136,02075,63354,23520,61010,595136,02010,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,370
Vốn chủ sở hữu772,260770,753766,237761,290755,141772,260755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.25K0.39K0.25K0.50K0.14KK0.02K0.01K0.01K0.34K0.57K
Giá cuối kỳ10.40K10.40K5.40K18.20K8K11.50K12.50K10K14.80K15.35K10.85K
Giá / EPS (PE)42.13 (lần)26.70 (lần)21.72 (lần)36.09 (lần)59.09 (lần) (lần)659.94 (lần)1,008.90 (lần)2,456.49 (lần)45.80 (lần)19.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.65 (lần)8.96 (lần)5.17 (lần)15 (lần)18.53 (lần)31.56 (lần)17.09 (lần)13.59 (lần)10.36 (lần)8.03 (lần)4.87 (lần)
Giá sổ sách11.14K10.89K10.50K10.25K9.75K9.61K10.09K10.07K21.27K10.45K10.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)0.96 (lần)0.51 (lần)1.78 (lần)0.82 (lần)1.20 (lần)1.24 (lần)0.99 (lần)0.70 (lần)1.47 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.41%92.71%97.17%87.55%62.48%66.39%86.11%86.06%85.27%78%77.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.59%7.29%2.83%12.45%37.52%33.61%13.89%13.94%14.73%22%22.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.98%1.38%10.24%15.60%0.85%0.76%1.37%1.39%1.14%27.05%27.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.61%1.40%11.40%18.48%0.86%0.77%1.39%1.41%1.15%37.08%38.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.02%98.62%89.76%84.40%99.15%99.24%98.63%98.61%98.86%72.95%72.05%
6/ Thanh toán hiện hành650.45%6,700.48%949.21%561.38%7,340.83%8,690.22%6,299.94%6,208.19%7,476.11%288.34%277.35%
7/ Thanh toán nhanh650.45%6,700.48%949.21%561.38%7,340.83%8,690.22%6,299.94%6,208.19%7,476.11%288.34%277.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.44%65.90%82.98%0.12%209.58%1,961.53%1,772.73%1,129.52%2,452.59%104.01%98.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.23%10.52%8.93%9.99%4.39%3.76%7.15%7.21%6.64%13.35%14.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.45%11.34%9.19%11.41%7.03%5.67%8.31%8.38%7.79%17.12%19.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.68%10.66%9.94%11.84%4.43%3.79%7.25%7.31%6.72%18.30%20.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.90%33.55%23.82%41.55%31.35%-230.10%2.59%1.35%0.42%17.53%25.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.88%3.53%2.13%4.15%1.38%%0.19%0.10%0.03%2.34%3.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.22%3.58%2.37%4.92%1.39%%0.19%0.10%0.03%3.21%5.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)80%167%53%120%70%-150%5%2%1%48%77%
Tăng trưởng doanh thu-7.17%11.21%-13.96%181.02%18.49%1.62%-0.62%8.80%-25.30%-14.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.63%56.65%-50.69%272.46%-116.15%-9,129.97%91.10%247.42%-98.20%-41.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1,183.81%-87.24%-36.78%2,164.01%13.08%7.98%-1.23%21.77%-93.67%-7.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.27%3.71%2.43%5.17%1.41%94.38%0.19%-0.05%103.59%-3.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.62%-5.60%-3.69%23.55%1.50%93.20%0.17%0.20%50.23%-4.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |