CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

11.90
0.30
(2.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,17719,20722,29425,90780,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,848
Giá vốn hàng bán4,6575,5255,3492,98716,16232,61829,22113,34838,81711,84714,85310,79411,23611,979
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,52013,68216,94522,92064,36139,79054,93416,598-13,54413,02210,17112,20519,55223,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,7193,18010,04310,04933,13822,45638,09613,018-58,3362,2503251446,79011,755
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7193,18510,04310,04933,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,750
Lợi nhuận sau thuế 6,1492,5088,0448,28727,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,1492,5088,0448,28727,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Tổng tài sản ngắn hạn756,283709,916722,571749,308709,916788,237737,413425,915445,895299,373298,676295,381179,836187,340
Tiền mặt33,5626,98229761,6106,98268,91015312,160100,64684,24054,34196,90264,87166,866
Đầu tư tài chính ngắn hạn707,262682,387701,823669,126682,387703,081721,789390,746337,370201,081223,574173,00624,59324,685
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn25,61755,82152,82853,10055,82122,932104,828255,799225,75948,27548,38851,00750,73054,302
Tài sản cố định8,9109,5529,0299,2129,55210,34611,15612,7044,0364,6105,9535,5419,97914,192
Đầu tư tài chính dài hạn30,00030,00030,00030,00085,000252,000236,00036,00036,00036,00036,00036,000
Tổng tài sản781,900765,737775,399802,409765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Tổng nợ20,61010,59522,76557,81910,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
Vốn chủ sở hữu761,290755,141752,634744,590755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.36K0.39K0.25K0.50K0.14KK0.02K0.01K0.01K0.34K0.57K0.07K0.13K0.01K1.96K0.15KK0.07K
Giá cuối kỳ12.80K10.40K5.40K18.20K8K11.50K12.50K10K14.80K15.35K10.85K4.99K4.39K4.22KKKKK
Giá / EPS (PE)35.52 (lần)26.70 (lần)21.72 (lần)36.09 (lần)59.09 (lần) (lần)659.94 (lần)1,008.90 (lần)2,456.49 (lần)45.80 (lần)19.03 (lần)69.68 (lần)33.43 (lần)653.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.98K10.89K10.50K10.25K9.75K9.61K10.09K10.07K21.27K10.45K10.81KKKKKKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)0.96 (lần)0.51 (lần)1.78 (lần)0.82 (lần)1.20 (lần)1.24 (lần)0.99 (lần)0.70 (lần)1.47 (lần)1 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.72%92.71%97.17%87.55%62.48%66.39%86.11%86.06%85.27%78%77.53%%%%%%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.28%7.29%2.83%12.45%37.52%33.61%13.89%13.94%14.73%22%22.47%%%%%%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.64%1.38%10.24%15.60%0.85%0.76%1.37%1.39%1.14%27.05%27.95%%%%%%%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.71%1.40%11.40%18.48%0.86%0.77%1.39%1.41%1.15%37.08%38.80%%%%%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.36%98.62%89.76%84.40%99.15%99.24%98.63%98.61%98.86%72.95%72.05%%%%%%%%
6/ Thanh toán hiện hành3,669.50%6,700.48%949.21%561.38%7,340.83%8,690.22%6,299.94%6,208.19%7,476.11%288.34%277.35%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh3,669.50%6,700.48%949.21%561.38%7,340.83%8,690.22%6,299.94%6,208.19%7,476.11%288.34%277.35%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn162.84%65.90%82.98%0.12%209.58%1,961.53%1,772.73%1,129.52%2,452.59%104.01%98.99%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.07%10.52%8.93%9.99%4.39%3.76%7.15%7.21%6.64%13.35%14.84%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.45%11.34%9.19%11.41%7.03%5.67%8.31%8.38%7.79%17.12%19.14%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu11.37%10.66%9.94%11.84%4.43%3.79%7.25%7.31%6.72%18.30%20.59%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.86%33.55%23.82%41.55%31.35%-230.10%2.59%1.35%0.42%17.53%25.61%4.34%6.87%0.27%40.96%4.52%-127.83%9.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.20%3.53%2.13%4.15%1.38%%0.19%0.10%0.03%2.34%3.80%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.28%3.58%2.37%4.92%1.39%%0.19%0.10%0.03%3.21%5.27%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)135%167%53%120%70%-150%5%2%1%48%77%11%40%1%208%7%-90%29%
Tăng trưởng doanh thu41.42%11.21%-13.96%181.02%18.49%1.62%-0.62%8.80%-25.30%-14.12%34.84%-13.62%-20.72%-49.54%46.54%127.57%102.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.97%56.65%-50.69%272.46%-116.15%-9,129.97%91.10%247.42%-98.20%-41.22%696.18%-45.46%1,932.69%-99.67%1,227.42%-108.05%-2,790.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-56.82%-87.24%-36.78%2,164.01%13.08%7.98%-1.23%21.77%-93.67%-7.66%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.39%3.71%2.43%5.17%1.41%94.38%0.19%-0.05%103.59%-3.39%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.27%-5.60%-3.69%23.55%1.50%93.20%0.17%0.20%50.23%-4.58%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc