CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

8.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)321,3821,2694,7467,6451,872
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)19,55224,7203,5963,0294,0224,0323,13021,5375,9801,186
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu35,75538,72237,58541,84116,64614,9107,1534,2577,694
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán17,13015,74030,56641,48511,2178,24311,7679,1968,4258,94715,4807,9116,3909,95321,10228,5706,953
Cộng doanh thu hoạt động74,75280,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,84826,58530,77638,82076,93552,50123,07011,418
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)221,95816,713708643428
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán20,70518,32827,22228,4249,9768,6439,6068,3037,026
2.12. Chi phí khác1,5181,60311,23611,97910,8215,32711,49815,13834,18532,8663,758
Cộng chi phí hoạt động21,49916,16232,61829,22113,34838,81711,84714,85310,79411,23611,97910,8215,32711,49815,13834,18532,8663,758
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay2,2211,3951,3351,561
Cộng chi phí tài chính2,2211,3951,3351,56113,89622,104
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN29,49829,83931,17727,28117,11629,44120,18018,65614,92812,76212,11514,23122,44426,93929,06222,27321,2266,180
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG21,54033,13822,45638,09613,018-58,3362,2503251446,79011,7551,5333,00438232,735-3,957-31,0231,502
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ21,54333,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,7501,5763,03428132,6742,374-29,4901,513
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN17,11827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,1801,1532,11410431,5132,374-29,4901,096

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN884,746709,916788,237737,413425,915445,895299,373298,676295,381179,836187,340
I. Tài sản tài chính882,405707,612785,883735,173424,117443,020297,401293,807290,787177,038185,271
II.Tài sản ngắn hạn khác2,3402,3042,3542,2401,7982,8751,9724,8694,5942,7982,069
B.TÀI SẢN DÀI HẠN23,53455,82122,932104,828255,799225,75948,27548,38851,00750,73054,302
I. Tài sản tài chính dài hạn30,00085,000252,000213,89636,00036,00036,00036,00036,000
II. Tài sản cố định6,9979,55210,34611,15612,7044,0364,6105,9535,5419,97914,192
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,222
V. Tài sản dài hạn khác16,53716,26912,5868,6728,0957,8277,6656,4355,2444,7514,110
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-17,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN908,280765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
C. NỢ PHẢI TRẢ136,02010,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
I. Nợ phải trả ngắn hạn136,02010,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU772,260755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095
I. Vốn chủ sở hữu772,260755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU908,280765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |