| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
| I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||
| 1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 3 | 2 | 1,382 | 1,269 | 4,746 | 7,645 | 1,872 | |||||||||||
| 1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 19,552 | 24,720 | 3,596 | 3,029 | 4,022 | 4,032 | 3,130 | 21,537 | 5,980 | 1,186 | ||||||||
| 1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 35,755 | 38,722 | 37,585 | 41,841 | 16,646 | 14,910 | 7,153 | 4,257 | 7,694 | |||||||||
| 1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 17,130 | 15,740 | 30,566 | 41,485 | 11,217 | 8,243 | 11,767 | 9,196 | 8,425 | 8,947 | 15,480 | 7,911 | 6,390 | 9,953 | 21,102 | 28,570 | 6,953 | |
| Cộng doanh thu hoạt động | 74,752 | 80,523 | 72,408 | 84,155 | 29,946 | 25,273 | 24,869 | 25,024 | 22,999 | 30,788 | 35,848 | 26,585 | 30,776 | 38,820 | 76,935 | 52,501 | 23,070 | 11,418 |
| II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||
| 2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 2 | 2 | 1,958 | 16,713 | 708 | 643 | 428 | |||||||||||
| 2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | ||||||||||||||||||
| 2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 20,705 | 18,328 | 27,222 | 28,424 | 9,976 | 8,643 | 9,606 | 8,303 | 7,026 | |||||||||
| 2.12. Chi phí khác | 1,518 | 1,603 | 11,236 | 11,979 | 10,821 | 5,327 | 11,498 | 15,138 | 34,185 | 32,866 | 3,758 | |||||||
| Cộng chi phí hoạt động | 21,499 | 16,162 | 32,618 | 29,221 | 13,348 | 38,817 | 11,847 | 14,853 | 10,794 | 11,236 | 11,979 | 10,821 | 5,327 | 11,498 | 15,138 | 34,185 | 32,866 | 3,758 |
| III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
| IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
| 4.2. Chi phí lãi vay | 2,221 | 1,395 | 1,335 | 1,561 | ||||||||||||||
| Cộng chi phí tài chính | 2,221 | 1,395 | 1,335 | 1,561 | 13,896 | 22,104 | ||||||||||||
| V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||
| VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 29,498 | 29,839 | 31,177 | 27,281 | 17,116 | 29,441 | 20,180 | 18,656 | 14,928 | 12,762 | 12,115 | 14,231 | 22,444 | 26,939 | 29,062 | 22,273 | 21,226 | 6,180 |
| VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 21,540 | 33,138 | 22,456 | 38,096 | 13,018 | -58,336 | 2,250 | 325 | 144 | 6,790 | 11,755 | 1,533 | 3,004 | 382 | 32,735 | -3,957 | -31,023 | 1,502 |
| IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 21,543 | 33,145 | 22,456 | 38,100 | 9,909 | -58,153 | 1,725 | 337 | 168 | 6,893 | 11,750 | 1,576 | 3,034 | 281 | 32,674 | 2,374 | -29,490 | 1,513 |
| XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 17,118 | 27,014 | 17,245 | 34,970 | 9,389 | -58,153 | 644 | 337 | 97 | 5,396 | 9,180 | 1,153 | 2,114 | 104 | 31,513 | 2,374 | -29,490 | 1,096 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| TÀI SẢN | |||||||||||
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 884,746 | 709,916 | 788,237 | 737,413 | 425,915 | 445,895 | 299,373 | 298,676 | 295,381 | 179,836 | 187,340 |
| I. Tài sản tài chính | 882,405 | 707,612 | 785,883 | 735,173 | 424,117 | 443,020 | 297,401 | 293,807 | 290,787 | 177,038 | 185,271 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác | 2,340 | 2,304 | 2,354 | 2,240 | 1,798 | 2,875 | 1,972 | 4,869 | 4,594 | 2,798 | 2,069 |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 23,534 | 55,821 | 22,932 | 104,828 | 255,799 | 225,759 | 48,275 | 48,388 | 51,007 | 50,730 | 54,302 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn | 30,000 | 85,000 | 252,000 | 213,896 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | ||
| II. Tài sản cố định | 6,997 | 9,552 | 10,346 | 11,156 | 12,704 | 4,036 | 4,610 | 5,953 | 5,541 | 9,979 | 14,192 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,222 | ||||||||||
| V. Tài sản dài hạn khác | 16,537 | 16,269 | 12,586 | 8,672 | 8,095 | 7,827 | 7,665 | 6,435 | 5,244 | 4,751 | 4,110 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | -17,000 | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 908,280 | 765,737 | 811,169 | 842,241 | 681,714 | 671,654 | 347,648 | 347,064 | 346,388 | 230,566 | 241,642 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ | 136,020 | 10,595 | 83,041 | 131,358 | 5,802 | 5,131 | 4,752 | 4,811 | 3,951 | 62,370 | 67,547 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn | 136,020 | 10,595 | 83,041 | 131,358 | 5,802 | 5,131 | 4,752 | 4,811 | 3,951 | 62,370 | 67,547 |
| II. Nợ phải trả dài hạn | |||||||||||
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 772,260 | 755,141 | 728,128 | 710,883 | 675,912 | 666,523 | 342,897 | 342,253 | 342,436 | 168,196 | 174,095 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 772,260 | 755,141 | 728,128 | 710,883 | 675,912 | 666,523 | 342,897 | 342,253 | 342,436 | 168,196 | 174,095 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 908,280 | 765,737 | 811,169 | 842,241 | 681,714 | 671,654 | 347,648 | 347,064 | 346,388 | 230,566 | 241,642 |